Bạn đang xem: Pursue là gì
pursue
pursue /pə”sju:/ ngoại động từ theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kíchto pursue the enemy: đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳngdiseases pursue him till death: hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mâi cho đến lúc chết theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùngto pursue a plan: đeo đuổi một kế hoạchto pursue one”s road: đi theo con đường của mìnhto pursue the policy of peace: theo đuổi chính sách hoà bìnhto pursue one”s studies: tiếp tục việc học tậpto pursue a subject: tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề đi tìm, mưu cầuto pursue pleasure: đi tìm thú vuito pursue happiness: mưu cầu hạnh phúc nội động từ (+ after) đuổi theo theo đuổi, tiếp tục
Lĩnh vực: toán & tintheo đuổi
Xem thêm: Điểm Sat Là Gì – Cấu Trúc & Thang Điểm Bài Thi Sat
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
pursue
Từ điển Collocation
pursue verb
1 continue sth/try to achieve sth
ADV. further, still | actively, energetically, vigorously | doggedly He was still doggedly pursuing his studies. | relentlessly | effectively, successfully How can we most effectively pursue these aims?
VERB + PURSUE decide to We have decided not to pursue the matter further. | intend to, want to, wish to deciding on which career you wish to pursue | be/feel inclined to | be reluctant to | be able to, be at liberty to, be free to | continue to
PHRASES the ability/freedom to pursue sth the freedom to pursue her own interests | be not worth pursuing I decided the matter was not worth pursuing further.
2 chase sb
ADV. relentlessly He pursued her relentlessly, refusing to take ‘no’ for an answer.
PHRASES closely/hotly pursued by sb He ran past, hotly pursued by two policemen.
Từ điển WordNet
v.
Xem thêm: Tổng quan về data visualization là gì ? tại sao nó quan trọng?
English Synonym and Antonym Dictionary
pursues|pursued|pursuingsyn.: chase follow go after heel hunt quest seek shadow trailant.: flee
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp