pulp
pulp /pʌlp/ danh từ (thực vật học) cơm thịt (trái cây) tuỷ (răng) lõi cây cục bột nhão, cục bùn nhão bột giấy quặng nghiền nhỏ nhào với nước ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu)to reduce to pulp nghiền nhão ra ngoại động từ nghiền nhão ra lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê…) nội động từ nhão bét ra
bột giấyGiải thích EN: A soft, moist, slightly cohering mass of material used to make paper; it is generally composed of ground-up wood, linen, or rags.Giải thích VN: Vật liệu mềm, ẩm, hơi dính vào nhau, được dùng làm giấy, thông thường gồm gỗ, vải lanh và giẻ vụn được nghiền nhỏ.chemical pulp: bột giấy hóa họcchemical wood pulp: bột giấy từ gỗ hóa họccrude pulp: bột giấy thôdissolving pulp: bột giấy hòa tanfilter pulp: bột giấy lọcknotter pulp: bột giấy lọc qua lướikraft pulp: bột giấy bìamolded pulp article: vật phẩm đúc bằng bột giấymolded pulp article: vật phẩm làm bằng bột giấymoulded pulp article: vật phẩm làm bằng bột giấymoulded pulp article: vật phẩm đúc bằng bột giấyneutral sulfite pulp: bột giấy sunphit trung tínhneutral sulphite pulp: bột giấy sunphít trung hòapulp machine: máy nghiền bột giấypulp molding system: hệ tạo khuôn bột giấyrecovered pulp: bột giấy tái chếsemichemical pulp: bột giấy bán hóa họcsemichemical pulp: bột giấy bán hóasoda pulp: bột giấy có xútstraw pulp: bột giấy bằng rơm rạsulfate pulp: bột giấy sunphatsulfate pulp: bột giấy sunfatsulphate pulp: bột giấy sunphatsulphate pulp: bột giấy sunfatwet-beaten pulp: bột giấy nghiền ướtwood pulp: bột giấy bằng gỗyellow straw pulp: bột giấy rơmbột nhàobùn khoángpulp pipeline: ống dẫn bùn khoángbùn quặnghồmùn khoanquặng đuôivữaLĩnh vực: xây dựngbã épLĩnh vực: thực phẩmkhối nghiền nhãobleached pulpbột (đã) tẩy trắngdental pulptủy răngfiber pulpchất (có) thớfiber pulpchất sợigamma ore pulp content metermáy đo hàm lượng bột quặng gamagroundwood pulpbột gỗ cơ họcgroundwood pulpbột gỗ màimechanical wood pulpbột gỗ cơ họcmechanical wood pulpbột gỗ màimechanical wood pulpbột gỗ nghiền cơmolded pulp articlevật phẩm bằng bột gỗ épnecrotic pulptủy răng bị hoại tửore pulpbùn quặngpaper pulpbột giấypaper pulpbột gỗ làm giấypeat pulplớp lắng than bùnpeat pulptầng lắng than bùnchàkhối nghiền nhãonghiền nhão rasự chàthịt nạcthịt quảmuclilagious pulp: thịt quả dạng nhầytủyxay vỏbeet pulpphoi nghiền củ cải đườngbeet pulp catchercái gom bã củ cải đườngbeet pulp driedmáy sấy bã củ cảibeet wet pulp silobể chứa bã củ cảidewatered beet pulpphần phoi của củ cải đường đã ép nướcdried molasses beet pulpphoi mặt đường khôdried pulp elevatormáy nâng bã mia épdried pulp screw conveyorthiết bị dạng vít vận chuyển bã khôexhausted beet pulpphoi nghiền củ cải đườngfermented beet pulpphoi củ cải đường bị lên menfilter pulpkhối lọcfirm beet pulpphoi củ cải đường thôfrozen egg pulptrứng đánhfruit pulpbột quảfruit pulpphần nạc quảfruit pulpthịt quảfruit pulp centrevỏ bọc nhân quảgrain pulp elevatorgầu tải hạtgrain pulp elevatorkho bảo quản hạt. high beet pulpphoi củ cải đường có lượng đường caoliver pulpkhối gan nghiềnpressed beet pulpcủ cải đường đã éppulp driermáy sấy bã củ cảipulp dryingsự làm khô bã míapulp drying stationtrạm sấy bã củ cải đườngpulp fillermáy làm đầy khối dẻo dínhpulp filterthiết bị lọc khối nhãopulp pumpbơm bã éppulp testathiết bị xác định nhanh tỷ trọng o bùn khoáng o mùn khoan § ore pulp : bùn quặng § slime pulp : bùn sơlem § wood pulp : bột gỗ
Chuyên mục: Hỏi Đáp