Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) là một rối loạn lo âu có thể phát triển sau một sự kiện kinh hoàng mà bệnh nhân chứng kiến hoặc trực tiếp là người trải qua sự kiện sang chấn đó. PTSD có nhiều triệu chứng về tâm lý cũng như thể chất gây ảnh hưởng đến các chức năng hoạt động bình thường hàng ngày và chất lượng cuộc sống.
Bạn đang xem: Ptsd là gì
Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (Posttraumatic stress disorder – PTSD), từng được gọi với cái tên là “Sốc vỏ đạn” (shell shock) hoặc “Hội chứng mệt mỏi sau chiến tranh” (Battle fatigue syndrome). Tên gọi này là do PTSD thường gặp ở rất nhiều trong cựu quân nhân sau thế chiến tranh. Đây là một tình trạng nghiêm trọng có thể phát triển sau khi một người đã từng trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện sang chấn nghiêm trọng hoặc kinh hoàng, trong đó tổn thương thể chất nghiêm trọng xảy ra hoặc bị đe dọa tính mạng.
PTSD là hậu quả lâu dài của các sự kiện đau thương gây ra nỗi sợ hãi, bất lực hoặc kinh hoàng, như tấn công tình dục hoặc thể xác, cái chết bất ngờ của người thân, tai nạn, chiến tranh hoặc thảm họa tự nhiên. Gia đình của các nạn nhân cũng có thể phát triển PTSD, cũng như nhân viên cấp cứu và nhân viên cứu hộ.
Hầu hết những người trải qua một sự kiện sang chấn sẽ có những phản ứng có thể như sốc, tức giận, căng thẳng, sợ hãi và thậm chí là cảm giác tội lỗi. Những phản ứng này là phổ biến, và đối với hầu hết mọi người, chúng biến mất theo thời gian. Tuy nhiên, đối với một người bị PTSD, những cảm giác này vẫn tiếp tục và thậm chí tăng lên gây ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống. Những người bị rối loạn căng thẳng sau chấn thương được chẩn đoán khi có các triệu chứng kéo dài một tháng và không thể thực hiện các hoạt động bình thường như trước khi sự kiện xảy ra.
2. Các triệu chứng của PTSD là gì?
Những người bị PTSD có thể bị hồi tưởng, ảo giác
Các triệu chứng của rối loạn căng thẳng sau chấn thương thường bắt đầu trong vòng ba tháng của sự kiện. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những triệu chứng bắt đầu xuất hiện sau nhiều năm sau sự kiện. Mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài khác nhau tùy mỗi bệnh nhân. Một số người hồi phục trong vòng sáu tháng, trong khi những người khác bị ảnh hưởng trong thời gian dài.
Các triệu chứng của PTSD thường được nhóm thành bốn loại chính, bao gồm:
Né tránh: Bệnh nhân có thể né tránh mọi người, địa điểm, suy nghĩ hoặc tình huống có thể nhắc nhở họ về sang chấn. Điều này có thể dẫn đến cảm giác tách rời và cô lập với gia đình và bạn bè, cũng như mất hứng thú với các hoạt động mà người đó từng thích.Nhận thức và tâm trạng tiêu cực: Liên quan đến những suy nghĩ và cảm xúc đổ lỗi, xa lánh và ký ức về sự kiện đau thương. Trẻ nhỏ bị PTSD có thể bị chậm phát triển một số kỹ năng như tự chăm sóc, vệ sinh cá nhân, kỹ năng vận động và ngôn ngữ.
3. Đối tượng bị PTSD
Mỗi các nhân có cách phản ứng với các sự kiện sang chấn khác nhau. Khả năng đáp ứng với nỗi sợ hãi, căng thẳng và đối mặt với sự đe dọa gây ra bởi một sự kiện hoặc tình huống sang thương là khác nhau. Vì lý do đó, không phải ai trải qua hoặc chứng kiến sang chấn sẽ phát triển PTSD. Hơn nữa, những sự trợ giúp và hỗ trợ nhận được từ bạn bè, thành viên gia đình và các chuyên gia sau sang chấn có thể làm giảm nhẹ sự phát triển của PTSD hoặc mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
PTSD lần đầu tiên gây được sự chú ý của cộng đồng y tế là do tần suất xuất hiện nhiều ở các các cựu quân; tên gọi là “sốc vỏ đạn” và “hội chứng mệt mỏi sau chiến tranh” cũng có nguồn gốc vì lý do này. Tuy nhiên, PTSD có thể xảy ra ở bất kỳ ai đã trải qua một sự kiện đau thương đe dọa đến cái chết hoặc bạo lực. Những người bị lạm dụng khi còn nhỏ hoặc đã nhiều lần tiếp xúc với các tình huống đe dọa tính mạng có nguy cơ mắc PTSD cao hơn. Nạn nhân của sang chấn liên quan đến xâm hại về thể chất và tình dục là những đối tượng có nguy cơ mắc PTSD cao nhất.
4. Tần suất xuất hiện PTSD
PTSD có thể xảy ra ở bất kỳ ai đã trải qua một sự kiện đau thương đe dọa đến cái chết hoặc bạo lực
Khoảng 3,6% người Mỹ trưởng thành – khoảng 5,2 triệu người – mắc PTSD mỗi năm, và ước tính 7,8 triệu người Mỹ chịu đựng PTSD tại một số thời điểm trong cuộc đời của họ. PTSD có thể phát triển ở mọi lứa tuổi, kể cả ở trẻ em. Phụ nữ có nhiều khả năng phát triển PTSD hơn nam giới. Điều này có thể là do thực tế là phụ nữ có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình, lạm dụng và hãm hiếp.
5. PTSD được chẩn đoán như thế nào?
PTSD được chẩn đoán khi các triệu chứng kéo dài ít nhất một tháng kể từ khi một sự kiện sang chấn xảy ra. Nếu có triệu chứng PTSD, bác sĩ sẽ bắt đầu đánh giá bằng cách thực hiện đầy đủ khai thác tiền sử bệnh lý và khám thực thể. Mặc dù không có xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán cụ thể PTSD, bác sĩ có thể sử dụng các xét nghiệm để loại trừ các bệnh lý thực thể.
Xem thêm: Cục Xì Lầu ông Bê Lắp Là Gì
Nếu không tìm thấy bệnh lý thực thể, bệnh nhân có thể được giới thiệu đến bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý học hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần khác, người được đào tạo đặc biệt để chẩn đoán và điều trị bệnh tâm thần. Bác sĩ tâm thần và nhà tâm lý học sử dụng các công cụ phỏng vấn và đánh giá được thiết kế đặc biệt để đánh giá một bệnh nhân có sự hiện diện của PTSD hoặc các tình trạng tâm thần khác. Bác sĩ căn cứ vào chẩn đoán PTSD về các triệu chứng được báo cáo, bao gồm mọi vấn đề ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và các hoạt động chức năng bình thường gây ra bởi các triệu chứng. Sau đó, bác sĩ sẽ xác định xem các triệu chứng và mức độ rối loạn căng thẳng của PTSD. PTSD được chẩn đoán nếu người đó có triệu chứng PTSD kéo dài hơn một tháng.
6. PTSD được điều trị như thế nào?
Thuốc chống trầm cảm để điều trị PTSD
Mục tiêu của điều trị PTSD là giảm các triệu chứng cảm xúc và thể chất, cải thiện chức năng hàng ngày và giúp người bệnh đối phó tốt hơn với sự kiện gây ra rối loạn. Điều trị PTSD có thể bao gồm liệu pháp tâm lý, thuốc hoặc cả hai.
6.1. Thuốc
Các bác sĩ sử dụng một số loại thuốc chống trầm cảm để điều trị PTSD – và để kiểm soát cảm giác lo lắng và các triệu chứng liên quan của PTSD – bao gồm các chất ức chế chọn lọc thụ thể serotonin (SSRIs) như citalopram (Celexa), fluvoxamine (Luvox), fluoxetine (Prooxox) Paxil) và sertraline (Zoloft); và thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline (Elavil) và isocarboxazid (Doxepin). Các thuốc giúp ổn định cảm xúc như divalproex (Depakote) và lamotrigine (Lamictal) và thuốc chống loạn thần không điển hình như aripiprazole (Abilify) và quetiapine (Seroquel) đôi khi cũng được chỉ định.
Một số loại thuốc huyết áp đôi khi cũng được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng cụ thể. Ví dụ, Prazosin có thể được sử dụng cho những cơn ác mộng, clonidine (Catapres) cho giấc ngủ tốt hơn hoặc propranolol (Inderal) có thể được sử dụng để giúp giảm thiểu sự hình thành ký ức đau thương. Các chuyên gia không khuyến cáo sử dụng thuốc an thần như lorazepam (Ativan) hoặc clonazepam (Klonopin) nhằm điều trị PTSD. Vì các nghiên cứu không cho thấy các nhóm thuốc này có tác dụng điều trị và có nguy cơ bị lệ thuộc thuốc hoặc nghiện thuốc.
6.2. Tâm lý trị liệu
Tâm lý trị liệu cho PTSD liên quan đến việc giúp người bệnh học các kỹ năng để đối mặt các triệu chứng và rèn luyện các cách đối phó với các triệu chứng tâm lý. Trị liệu tâm lý cũng nhằm mục đích hướng dẫn cho bệnh nhân và gia đình về những rối loạn tâm lý, và giúp người đó vượt qua nỗi sợ hãi liên quan đến sự kiện đau thương. Một số các phương pháp trị liệu tâm lý được sử dụng để điều trị cho những người bị PTSD, bao gồm:
Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive behavioral therapy), bao gồm việc học cách nhận biết và thay đổi các cách suy nghĩ tránh hướng đến những cảm xúc và hành vi tiêu cực.Liệu pháp tiếp xúc kéo dài (Prolonged exposure therapy), một loại trị liệu hành vi liên quan đến việc bệnh nhân sống lại các trải nghiệm đau thương, hoặc khiến người đó tiếp xúc với đồ vật hoặc tình huống gây lo lắng. Điều này được thực hiện trong một môi trường được kiểm soát tốt và an toàn. Liệu pháp tiếp xúc kéo dài giúp người bệnh đối mặt với nỗi sợ hãi và dần trở nên thoải mái hơn với các tình huống đáng sợ và gây lo lắng. Liệu pháp này đã rất thành công trong điều trị PTSD.Liệu pháp tâm động học (Psychodynamic therapy) là liệu pháp tập trung vào việc giúp người bệnh nhận ra các giá trị của bản nhân và các xung đột cảm xúc bên trong do sự kiện sang chấn gây ra.Liệu pháp gia đình (family therapy) có thể hữu ích vì hành vi của người bị PTSD có thể ảnh hưởng đến các thành viên khác trong gia đình.
Liệu pháp nhóm (group therapy) có thể hữu ích bằng cách cho phép người đó chia sẻ suy nghĩ, nỗi sợ hãi và cảm xúc với những người khác đã trải qua các sự kiện đau thương.Giải mẫn cảm nhãn cầu và tái nhận thức (Eye movement desensitization and reprocessing – EMDR) là một hình thức tâm lý trị liệu phức tạp ban đầu được thiết kế để làm giảm bớt đau khổ liên quan đến ký ức sang chấn và hiện cũng được sử dụng để điều trị các rối loạn ám ảnh.
Quá trình phục hồi khi mắc PTSD là một quá trình dần dần và liên tục. Các triệu chứng của PTSD hiếm khi biến mất hoàn toàn, nhưng điều trị có thể giúp những người mắc bệnh học cách đối phó hiệu quả hơn với các triệu chứng, đặc biệt là cơn hồi tưởng. Điều trị có thể giúp các triệu chứng ít xuất hiện hơn và mức độ ít dữ dội hơn, cũng như khả năng đối phó tốt hơn bằng cách kiểm soát cảm xúc liên quan đến sang chấn.
Nghiên cứu đang tiếp tục hướng vào các yếu tố dẫn đến PTSD và tìm ra phương pháp điều trị mới.
Hiện nay, một số bằng chứng cho thấy việc can thiệp điều trị sớm với những đối tượng nghi ngờ mắc rối loạn căng thẳng sau sang chấn có thể làm giảm một số triệu chứng của PTSD hoặc ngăn chặn sự phát triển của PTSD thật sự.
Xem thêm: Tải Game Bầu Cua
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec với hệ thống cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia, bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm trong khám điều trị bệnh, người bệnh hoàn toàn có thể yên tâm thăm khám và điều trị tại Bệnh viện.
Chuyên mục: Hỏi Đáp