Bạn đang xem: Prostitute là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Từ nguyên 1.3 Danh từ 1.3.1 Đồng nghĩa 1.3.2 Từ liên hệ 1.4 Ngoại động từ 1.4.1 Chia động từ 1.5 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
IPA: /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/ Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh prostitutum, từ prostituere, từ:
pro- (“cho; trước”) -stituere (“xây dựng, dựng lên”), từ statuere.
Danh từ
prostitute (số nhiều prostitutes )
Dĩ, điếm. Phụ nữ hay ngủ bậy. (Nghĩa bóng) Người bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng…). Đồng nghĩa dĩ
business girl courtesan drab (cổ) escort harlot (cũ) hoe hooker (Mỹ) lady of the night pro (cũ) pro-hoe rent boy (Úc) tom (Anh) trollop sex vendor sex worker (Úc) streetwalker strumpet (cổ) whore working girl
Xem thêm: Tài Sản Vô Hình Là Gì – Tài Sản Cố Định Vô Hình
cranker harlot ho hoe hoochie hussy lowie (Úc) pigeon pincushion ripper roller runner sally scrubber skank slag slapper slattern slut snoopy stale (cổ) strumpet (cổ) tart tramp trollop wench whore
người bán rẻ sell-out Từ liên hệ prostitution
Ngoại động từ
prostitute ngoại động từ /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/
(Nghĩa bóng; thường phản thân) Bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng…).
Bản mẫu:-intr- prostitute nội động từ /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/
(+ oneself) Làm đĩ, mãi dâm. Chia động từ
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to prostitute Phân từ hiện tại prostituting Phân từ quá khứ prostituted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại prostitute prostitute hoặc prostitutest¹ prostitutes hoặc prostituteth¹ prostitute prostitute prostitute Quá khứ prostituted prostituted hoặc prostitutedst¹ prostituted prostituted prostituted prostituted Tương lai will/shall² prostitute will/shall prostitute hoặc wilt/shalt¹ prostitute will/shall prostitute will/shall prostitute will/shall prostitute will/shall prostitute Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại prostitute prostitute hoặc prostitutest¹ prostitute prostitute prostitute prostitute Quá khứ prostituted prostituted prostituted prostituted prostituted prostituted Tương lai were to prostitute hoặc should prostitute were to prostitute hoặc should prostitute were to prostitute hoặc should prostitute were to prostitute hoặc should prostitute were to prostitute hoặc should prostitute were to prostitute hoặc should prostitute Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — prostitute — let’s prostitute prostitute —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://thienmaonline.vn/w/index.php?title=prostitute&oldid=2011266”
Xem thêm: Tước Quân Tịch Là Gì – Nghĩa Của Từ Tước Quốc Tịch Trong Tiếng Việt
Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từDanh từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNgoại động từ tiếng AnhNội động từ tiếng Anh
Chuyên mục: Hỏi Đáp