Bạn đang xem: Property là gì
property
property /property/ danh từ quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữua man of property: người có nhiều của, người giàu có đặc tính, tính chấtthe chemical properties of iron: những tính chất hoá học của sắt đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh…) (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sảnproperty tax: thuế (đánh vào) tài sản
đặc tínhGiải thích VN: Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.adhesive property: đặc tính liên kếtalign property: đặc tính sắp thẳngbearing property: đặc tính chịu néncemcutitious property: đặc tính chịu uốncreep property: đặc tính rãoflow property: đặc tính dòng chảygeological property: đặc tính địa chấthydraulic property: đặc tính thủy lựchydrologic property: đặc tính thủy vănkey property: đặc tính cơ bảnmechanical property: đặc tính cơ họcpedologic property: đặc tính thổ nhưỡngpractical property: đặc tính thực tếproperty list: danh sách đặc tínhrelaxation property: đặc tính hiện tượng chùngsoil humidity suction property: đặc tính hút ẩm của đấtsoil property: đặc tính của đấtsoil property: đặc tính thổ nhưỡngstrength property: đặc tính độ bềntext or property: văn bản hay đặc tínhthermic property: đặc tính chất nhiệtwicking property: đặc tính mao dẫnquyền sở hữuintellectual property: quyền sở hữu trí tuệlanded property: quyền sở hữu ruộng đấtmining property: quyền sở hữu mỏtài sảnhouse property: tài sản nhà ởimmovable property: tài sản cố địnhlanded property: tài sản đất đailease of property: cho thuê tài sảnman of property: người có tài sảnmixed-used property: tài sản đa năngprivate property: tài sản tư nhânproperty damage insurance: bảo hiểm thiệt hại tài sảnproperty damages: thiệt hại tài sảnproperty insurance: bảo hiểm tài sảnproperty management: sự quản lý tài sảnproperty owner: chủ tài sảnproperty survey committee: ủy ban kiểm tra tài sảnpublic property: tài sản công cộngthuộc tínhOnClick property: thuộc tính được chọnproperty detector: bộ dò theo thuộc tínhtính năngdrainage property: tính năng thoát nướcLĩnh vực: toán & tintài sản riêngabsolute property of a surfacetính chất nội tại của một mặtadhesive propertytính chất dính kếtantiknock propertytính chất chống nổbending propertytính chất uốn congbreaking property of rocktính sụt lở của đất đácapillary propertytính mao dẫnchemical propertyhóa tínhchemical propertytính chất hóa họccold pressing propertytính chịu được lạnhcolligative propertytính chất kết hợpcombinatorial propertytính chất tổ hợpconservative propertytính chất bảo toàncontinuity propertytính chất liên tụccooperative propertysự sở hữu hợp táccorpuscular propertytính chất hạtcritical propertytính chất tới hạndecay propertykhả năng phân rãdielectric propertytính chất điện môibất động sảnincome from immovable property: thu nhập từ bất động sảnproperty company: công ty bất động sảnproperty for sale: bất động sản bánproperty investment: đầu tư bất động sảnproperty loan: khoản (cho) vay bất động sảnproperty market: thị trường bất động sảnproperty market (the..): thị trường bất động sảnproperty rights: cổ phiếu bất động sảnproperty share: cổ phiếu bất động sảnproperty speculator: người đầu cơ bất động sảnproperty tax: thuế bất động sảnđặc tínhđất đailanded property: sở hữu đất đailanded property: tài sản đất đaiproperty development: phát triển tài sản nhà cửa đất đaiproperty in land: quyền sở hữu đất đaiproperty tax: thuế đất đaiterritorial property: tài sản đất đaikhả năngadhesive property: khả năng kết dínhcongealing property: khả năng đông tụcreaming property: khả năng tan đượcemulsifying property: khả năng nhũ hóagas-retaining property: khả năng giữ khígassing property: khả năng tạo khígel forming property: khả năng đông tụinsulating property: khả năng ngăn cáchion exchange property: khả năng trao đổi ionquyền sở hữucollective property: quyền sở hữu tập thểfreehold property: quyền sở hữu hoàn toànindustrial property: quyền sở hữu công nghiệpindustrial property rights: quyền sở hữu công nghiệpintellectual property (right): quyền sở hữu trí tuệintellectual property right: quyền sở hữu trí tuệproperty in capital: quyền sở hữu vốnproperty in land: quyền sở hữu đất đaiproperty rights: quyền sở hữu tài sảnqualified property: quyền sở hữu không tuyệt đốititle to property: quyền sở hữu tài sảntransfer of property: sự chuyển nhượng quyền sở hữutài sảnabandoned property: tài sản bỏ phếabandoned property not charged-off: tài sản vứt bỏ chưa xóa sổad value property tax: thuế tài sản theo giá trịattachment of property: sai áp tài sảncommercial property: tài sản thương mạicommon property: tài sản chungcommunity property: tài sản cộng đồngcommunity property: tài sản chungcompany property: tài sản công tyconfiscated property: tài sản bị tịch thuconfiscation of property: tịch thu tài sảncorporate property: tài sản công tycorporeal property: tài sản hữu hình.
Xem thêm: Intern Là Gì – Fresher Là Gì Có Giống Nhau Không
Xem thêm: Iso 9001 Là Gì – Iso 9001:2015 Là Gì
damage to property: thiệt hại tài sảndiffusion of property: sự phân tán quyền tài sảndisposition of property: sự chuyển nhượng tài sảndisputed property: tài sản có tranh chấpdistribution of property: sự phân phối tài sảnearmarked property: tài sản dành riêngenemy property: tài sản của kẻ thùexcluded property: tài sản được miễn trừfreehold property: tài sản toàn quyền sử dụngfunded property: tài sản (bằng) niên kimgeneral property tax: thuế tài sản thông thườnggovernment property: tài sản Nhà nướchousehold property insurance: bảo hiểm tài sản gia đìnhincome property: tài sản mang lại thu nhậpincome property: tài sản có lợi tứcincome property: tài sản có thể có thu nhậpindustrial property: tài sản công nghiệpinheritance property: tài sản thừa kếinsurable property: tài sản có thể nhận bảo hiểmintangible property: tài sản vô hìnhintellectual property: tài sản trí tuệjoint property: tài sản cộng hữulanded property: tài sản ruộng đấtlanded property: tài sản đất đailaw of property: luật tài sảnlease hold property: tài sản thuêleasehold property: tài sản cho thuêleasehold property: tài sản thuê (được quyền thừa hưởng)loss on property retired: lỗ do phế bỏ tài sảnmixed property: tài sản hỗn hợpmovable property: tài sản lưu độnproperty income from abroad: thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoàproperty income from abroad: thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoàinon-investment property: tài sản không đầu tưnumbering of property: số thứ tự tài sảnpartition of property: sự phân chia tài sản (giữa những người thừa kế)permanent property: tài sản có tính lâu dàipersonal income from property: thu nhập (từ) tài sản cá nhânpersonal property: tài sản riêngpersonal property: tài sản cá nhânpositive property: tài sản tuyệt đốipositive property: tài sản thực tếprivate property: tài sản riêngprivate property: tài sản cá nhânprivate property: tài sản tư hữuproperty account: tài khoản tài sảnproperty accountability: trách nhiệm kế toán tài sảnproperty accumulation savings contract: hợp đồng tiết kiệm tích lũy tài sảnproperty and liability insurance: bảo hiểm tài sản và trách nhiệmproperty bond: trái phiếu tài sảnproperty casualty insurance: bảo hiểm tài sản tai họaproperty currency: đồng tiền tài sảnproperty damage liability insurance: bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sảnproperty development: khuếch trương tài sảnproperty development: phát triển tài sản nhà cửa đất đaiproperty dividend: cổ tức tài sảnproperty dividend: trả cổ tức bằng tài sảnproperty enterprise trust: quỹ đầu tư tài sản thương mạiproperty funds: quỹ đầu tư tài sảnproperty income certificate: chứng chỉ thu nhập tài sảnproperty income certificate: giấy chứng thu nhập tài sảnproperty increase tax: thuế tăng gia tài sảnproperty increment tax: thuế tăng trị tài sảnproperty insurance: bảo hiểm tài sảnproperty insured: tài sản được bảo hiểmproperty rights: quyền sở hữu tài sảnproperty subject to a claim: tài sản có quyền lưu giữproperty survey committee: ủy ban điều tra tài sảnproperty tax: thuế tài sảnproperty valuation: đánh giá tài sảnpublic property: tài sản côngpublic property: tài sản công cộngpublic property: tài sản công hữuqualified property: tài sản lâm thờirailway property: tài sản đường sắtredeem one”s property (to…): chuộc lại tài sảnresidential property: tài sản để lạiresidential property: tài sản để ởresidual property: tài sản còn lạiright of intangible property: quyền tài sản vô hìnhseizure of property: sự sai áp, tịch thu tài sảnseparate property: tài sản riêng (trong một cặp vợ chồng)separate property: tài sản riêngsequestered property: tài sản bị tịch thu tạm thờisequestered property: tài sản cung thácsocialist property: tài sản xã hội chủ nghĩastate property: tài sản nhà nướcstate-owned property: tài sản nhà nướcsubsidiary ledger for property: sổ cái chi tiết tài sảntangible property: tài sản hữu hìnhtax on transfer of property: thuế chuyển nhượng tài sảntaxable property: tài sản phải nộp thuếterritorial property: tài sản đất đaititle to property: quyền sở hữu tài sảntransfer of property: chuyển nhượng tài sảntransfer of property: sự chuyển nhượng tài sảnundivided property: tài sản chưa phân chia, không chiavaluation of property: sự đánh giá tài sảnvaluation of property: sự định giá tài sảnworker”s property accumulation: sự tích lũy tài sản của công nhântài sản sở hữutài sản, của cảitính chấtantibacterial property: tính chất sát trùngantioxygenic property: tính chất chống oxi hóaantiseptic property: tính chất diệt trùngcongruence property: tính chất đồng đẳngflow property: tính chất chảyfree-running property: tính chất xếpmilling property: tính chất xay bột đượcnutritive property: tính chất dinh dưỡngvật sở hữucapitalist propertychế độ sở hữu tư bản chủ nghĩacommon propertysở hữu chungcommunity propertytải sản cộng hữu (của vợ chồng)dire propertynghèo xơ xác
Từ điển chuyên ngành Pháp luật
Property: Tài sản + Real Property: Bất động sản –Bao gồm đất đai và những thứ gắn liền với đất đai như nhà cửa, cây cối. + Personal Property: Tài sản cá nhân, không kể bất động sản, như xe, nữ trang, tiền mặt,.., còn gọi là động sản.
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
PROPERTY
Chuyên mục: Hỏi Đáp