1 /“prɔpə/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Đúng, thích đáng, thích hợp; (thuộc ngữ) theo quy tắc 2.1.2 Đúng, đúng đắn, chính xác 2.1.3 (thông tục) thật sự, đích thực; bản thân, đúng như được gọi 2.1.4 Riêng, riêng biệt 2.1.5 (thông tục) hoàn toàn, trọn vẹn, đích đáng 2.1.6 Hợp thức, đúng cách, hợp lệ, chỉnh 2.1.7 (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích 2.1.8 (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai 2.1.9 Có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu) 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 chân chính, riêng 3.2 Xây dựng 3.2.1 thích đáng 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 bản thân 3.3.2 chính xác 3.3.3 đúng 3.3.4 riêng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /“prɔpə/
Thông dụng
Tính từ
Đúng, thích đáng, thích hợp; (thuộc ngữ) theo quy tắc at the proper timeđúng lúc, phải lúcin the proper wayđúng lề lối, đúng cách thức Đúng, đúng đắn, chính xác the proper meaning of a wordnghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó (thông tục) thật sự, đích thực; bản thân, đúng như được gọi within the sphere of architecture propertrong lĩnh vực kiến trúc thật sựa proper holidaymột ngày nghỉ đích thựca proper doctormột bác sĩ thật sự Riêng, riêng biệt the books proper to this subjectnhững cuốn sách nói riêng về vấn đề nàyproper noun(ngôn ngữ học) danh từ riêng (thông tục) hoàn toàn, trọn vẹn, đích đáng to give someone a proper beatingnện cho ai một trận ra tròin a proper messtrong tình trạng hết sức khó khăn Hợp thức, đúng cách, hợp lệ, chỉnh proper behaviourthái độ cư xử đúng đắn (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích with one”s proper eyesbằng chính mắt mình, chính mắt mình trông thấy (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai a proper manmột người đẹp trai Có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu) a peacock propercon công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
Chuyên ngành
Toán & tin
chân chính, riêng
Xây dựng
thích đáng
Kỹ thuật chung
bản thân chính xác đúng proper shutdownsự ngừng lò đúng (các lò phản ứng) riêng eigen function, proper functionhàm riêngextensor muscle of fith digit propercơ duỗi riêng ngón tay útproper basecơ sở riêngproper energynăng lượng riêngproper fieldtrường riêngproper subsettập (hợp) con riêngproper subsettập con riêngproper timethời gian riêngproper timetín hiệu riêngproper valuegiá trị riêngproper value of an endomorphismgiá trị riêng của một tự đồng cấuproper value, eigenvalue of a matrixgiá trị riêng của một ma trận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective able , applicable , appropriate , apt , au fait , becoming , befitting , capable , competent , convenient , decent , desired , felicitous , fit , fitting , good , happy , just , legitimate , meet , qualified , right , suited , true , useful , by the book , by the numbers * , comely , comme il faut , conforming , correct , decorous , demure , de rigueur * , genteel , in line , kosher * , moral , nice , polite , precise , priggish , prim , prissy , prudish , punctilious , puritanical , refined , respectable , seemly , solid , square * , stone , straight * , strait-laced * , stuffy * , absolute , accepted , accurate , arrant , complete , consummate , customary , established , exact , formal , free of error , on target , on the button , on the nose * , on the right track , orthodox , out-and-out * , unmistaken , usual , utter , characteristic , distinctive , idiosyncratic , own , particular , peculiar , private , respective , special , specific , tailor-made , expedient , suitable , deserved , due , merited , rightful , de rigueur , principled , righteous , right-minded , virtuous , bluenosed , old-maidish , strait-laced , stuffy , victorian , acceptable , advisable , allowable , appertinent , apposite , canonical , chaste , condign , conformable , consistent , conventional , ethical , fine , honest , kosher , ladylike , lawful , licit , opportune , sedate , seeming , strict
Từ trái nghĩa
adjective improper , unacceptable , unsuitable , crass , crude , misbehaving , objectionable , incorrect , substandard , unconventional , general , inappropriate
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
Battery Charger
device for restoring battery to a proper electrical charge., máy nạp điện cho bình ắc quy,
Spiral point
điểm xoắn ốc, proper spiral point, điểm xoắn ốc chân chính
Proper value
giá trị riêng, proper value of an endomorphism, giá trị riêng của một tự đồng cấu, proper
Right-minded
/ ´rait¸maindid /, tính từ, ngay thẳng, chân thật, Từ đồng nghĩa : adjective, moral , principled , proper , right , righteous , rightful , virtuous
Chuyên mục: Hỏi Đáp