Bạn đang xem: Prop là gì
Từ điển Anh Việt
prop
/prop/
* danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề
(hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller
(sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh…)
* danh từ
cái chống, nạng chống
(nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ
the prop and stay of the home: cột trụ trong gia đình
(số nhiều) cẳng chân
* ngoại động từ
chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên
to prop a ladder against the wall: dựng thang dựa vào tường
(+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình…)
* nội động từ
đứng sững lại (ngựa)
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
prop
* kỹ thuật
cột
đỡ
gia cố
giá đỡ
hệ chống đỡ
néo
thanh giằng
trụ chống
trụ đỡ
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Tbm Là Gì – Thi Công Hầm Bằng Khiên Đào (Tbm)
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Sau be là gì có thể đứng sau động từ
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Chuyên mục: Hỏi Đáp