Chứng, chứng cớ, bằng chứng this requires no proof việc này không cần phải có bằng chứng gì cả a clear (striking) proof chứng cớ rõ ràng
Sự kiểm chứng, sự chứng minh incapable of proof không thể chứng minh được experimental proof sự chứng minh bằng thực nghiệm
Sự thử, sự thử thách to put something to the proof đem thử cái gì to put somebody to the proof thử thách ai to be brought to the proof bị đem ra thử thách

Bản in thử (tài liệu, sách..); bản in thử một bức ảnh; giai đoạn in thử check the proofs of a book kiểm tra các bản in thử của một cuốn sách a proof copy (thuộc ngữ) một bản in thử proofs of the wedding photos những bản in thử ảnh chụp đám cưới
(toán học) sự chứng minh (một mệnh đề..) the proof of a theorem sự chứng minh một định lý (trong hình học)

(từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng armour of proof áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng

Chịu đựng được, chống được, ngăn được (cái gì) against any kind of bullets có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng proof against temptation có thể chống được sự cám dỗ
Chống lại được (cái gì được nói rõ) leak-proof batteries những bộ pin không thể rò rỉ a sound proof room một căn phòng cách âm waterproof clothing quần áo không thấm nước
(phép) chứng minh proof by induction chứng minh bằng quy nạp formal proof chứng minh hình thức indirect proof (toán (toán logic )ic ) phép chứng gián tiếp irreducible proof (toán (toán logic )ic ) phép chứng minh không khả quy pure variable proof (toán (toán logic )ic ) chứng minh bằng các biến thuần tuý

bản sao thử

Giải thích EN: A copy of a mold impression with the use of a cast.

Giải thích VN: Là sự sao khuôn nhờ việc sử dụng dụng cụ đúc.

bằng chứng proof of action bằng chứng tác động proof of delivery bằng chứng của việc gửi proof of submission bằng chứng của việc gửi

chứng minh formal proof chứng minh hình thức indirect proof phép chứng minh gián tiếp proof by induction chứng minh bằng quy nạp Proof Of Concept (POC) chứng minh khái niệm proof scheme sơ đồ chứng minh proof strategy chiến lược chứng minh proof test thử chứng minh proof theory lý thuyết chứng minh tree form proof phép chứng minh dạng cây
không thấm dam-proof không thấm nước moisture proof không thấm ẩm moisture-proof không thấm ẩm oil proof không thấm dầu rain-proof không thấm nước mưa vapour-proof insulation cách nhiệt không thấm hơi vapour-proof packaging bao gói không thấm hơi water proof felt nỉ không thấm nước water-proof membrane màng không thấm nước
chứng cứ burden of proof trách nhiệm nêu rõ chứng cứ (trong một vụ tố tụng) onus (ofproof) trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài…) proof of delivery chứng cứ giao hàng proof of title chứng cứ quyền sở hữu proof-of-purchase chứng cứ mua
chứng minh burden of proof trách nhiệm chứng minh onus of proof trách nhiệm chứng minh policy proof of interest đơn bảo hiểm chứng minh lợi ích proof of claim chứng minh đòi bồi thường proof of loss văn kiện chứng minh tổn thất proof of origin sự chứng minh xuất xứ teller”s proof sự chứng minh của thủ quỹ (ngân hàng)
noun affidavit , argument , attestation , averment , case , certification , chapter and verse * , clincher * , clue , confirmation , corroboration , credentials , criterion , cue * , data , demonstration , deposition , documents , establishment , exhibit , facts , goods * , grabber , grounds , information , lowdown , nitty-gritty * , paper trail , picture , reason , reasons , record , scoop * , score * , skinny * , smoking gun * , straight stuff , substantiation , testament , testimony , trace , validation , verification , warrant , wherefore * , why * , whyfor , witness , galley , galley proof , impression , page proof , pass , pull , repro , revise , slip , stereo , trial , trial print , trial proof , authentication , evidence , testimonial , ground , wherefore , why , assay , essay , tryout , corollary , demonstrability , documentation , edit , indication , onus , probate , probatum , test , vindication

Chuyên mục: Hỏi Đáp