Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng thay thế thay thế cho danh từ trong câu, để tránh khỏi lặp những từ ngữ ấy nhiều lần.
Bạn đang xem: Pronoun là gì
1. Personal pronouns (Đại từ nhân xưng)
2. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
3. Indefinite pronouns (Đại từ bất định)
4. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)
5. Relative pronouns (Đại từ quan hệ)
6. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
7. Interrogative pronouns (Đại từ nghi vấn)
Personal pronouns (Đại từ nhân xưng)
Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ để chỉ người và vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại không cần thiết các danh từ ấy.
Ví dụ: Tinais an avid reader. Tina has the habit of reading book before going to bed. Tina usually goes to the bookstore everyweek to buy new books.
Trong câu trên, từ Tina được lặp lại 3 lần khiến cho câu nghe có cảm giác khá nhàm chán và rập khuôn. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng đại từ she (cô ấy) để nhắc đến Tina.
Tina is an avid reader. She has the habit of reading book before going to bed. She usually goes to the bookstore everyweek to buy new books.
Chủ ngữ | Tân ngữ | ||
Số ít | ngôi thứ nhấtngôi thứ haingôi thứ ba | I youhe/she/it | meyouhim/her/it |
Số nhiều | ngôi thứ nhấtngôi thứ haingôi thứ ba | weyouthey | usyou them |
She is watching a movie with her boyfriendJack and David are friends. They usually go shopping togetherWe will be late if you don’t hurry up.
Ashley gave him a new notebook yesterday.He is looking at us.Peter sang the song to me.She packed them tightly in the suitcase.
Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
– Tính từ sở hữu (possessive adjective) cũng để chỉ sự sở hữu, tuy nhiên, chúng luôn được theo sau bởi một danh từ
Ta có thể viết câu này thành “This bag is my bag.”, tuy nhiên đại từ sở hữu “mine” đã thay thế cho “my bag” trong câu trênđể tránh lặp từ
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
I | mine | my |
you | yours | your |
he | his | his |
she | hers | her |
it | its | its |
we | ours | our |
they | theirs | their |
Minh | Minh’s | Minh’s |
My motorbike is gray, and hers is black. (= her motorbike) Our house is number 25, and theirs is just opposite. (= their house)When my neighbor’s washing machine broke, we let them use ours(= our washing machine)
Đại từ bất định được sử dụng khi chúng ta cần nói đến một người hoặc vật không xác định cụ thể chính xác đó là ai hay cái gì
Chúng ta sử dụng đại từ tận cùng bằng -body hoặc -one cho người và đại từ kết thúc bằng -thing cho vật
SOME- | something | I think there’s something wrong with the phone. |
someone/ somebody | Someone is singing in the kitchen | |
ANY- | anything | I don”t know anything about music. |
anyone/ anybody | You may invite anybody you want to your birthday party. | |
EVERY- | everything, | Maria has succeeded at almost everything she has tried to do. |
Everyone/ everybody | Everybody needs air and water to live. | |
NO- | nothing | We’ve heard nothing from her for weeks. |
no one/ nobody | No one in our company works on Saturday. |
Everybody enjoyed the concert.I opened the door but there was no one at home.
Xem thêm: Container Là Gì – đặc điểm Kỹ Thuật Của Container
It was a very clear day. We could see everything.
– Khi muốn đề cập ngược lại một đại từ không xác định đã được dùng trước đó, chúng ta thường sử dụng một đại từ số nhiều
Everybody enjoyed the concert. They stood up and clapped.I will tell somebody that dinner is ready. They have been waiting a long time.
Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân | Nghĩa |
I | myself | chính tôi |
you | yourself / yourselves | chính bạn/ chính các bạn |
he | himself | chính anh ấy |
she | herself | chính cô ấy |
it | itself | chíng nó |
we | ourselves | chính chúng tôi/ chúng ta |
they | themselves | chính họ/ chúng nó |
He poured himself a glass of orange juice.We’ve brought ourselves something to eat.I am teaching myself to play the piano
The little girl wrote the letter all by herself.They are both old enough to go to the pool by themselves.
– Dùng đại từ phản thân ở ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu để nhấn mạnh đích thân chủ ngữ là người thực hiện hành động
Someone told me they’d actually seen the accident happen themselves.Why don”t you just do it yourself?It was the president himself who opened the door.
Thông thường, mệnh đề quan hệ được dùng để bổ sung thêm thông tin về một danh từ được đề cập trong câu.
Đại từ quan hệ | Đối tượng sử dụng và chức năng trong câu | Ví dụ |
Who | Chỉ người Chủ ngữ và tân ngữ | The woman who called earlier didn’t leave a message |
Whom | Chỉ người Tân ngữ | The man whom you talked to yesterday was actually a famous actor |
Which | Động vật and và đồ vật Chủ ngữ và tân ngữ | My car , which is nearly twenty years old, still runs well. |
Whose | Hình thức sở hữu (whose + danh từ): | The woman whose son is a doctor is talking to my mother about the accident . |
That | Cả người lẫn vật Chủ ngữ và tân ngữ | All the dogs that got adopted today will be loved |
Chú ý: Cần phân biệt rõ các từ where, when, why không phải là đại từ quan hệ mà các từ này được gọi là các trạng từ quan hệ
When =in/on whichWhere = in/at whichWhy = for which
Ví dụ:
The year in which he was bornThe day on which they arrived
6. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
Các đại từ chỉ định ám chỉ đến một đối tượng, sự kiện hoặc người liên quan đến người nói. Chúng có thể ám chỉ đến một sự gần gũi về mặt vật lý hoặc tâm lý hay khoảng cách.
| Gần | Xa |
Số ít | This | That |
Số nhiều | These | Those |
This và these dùng để chỉ người hoặc vật ở gần người nói hoặc người viết. This đi với động từ số ít, còn these đi với động từ số nhiều
Ví dụ:
This is my future husbandThese are my books
That và those dùng để chỉ người hoặc vật ở xa người nói hoặc viết. That đi với danh từ số ít và those đi với danh từ số nhiều
Ví dụ:
That is a birdThose are my neighbors
Lưu ý: Cần phân biệt giữa đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Dù chúng cùng sử dụng các từ giống nhau (this, that, these, those) nhưng tính từ chỉ định sẽ được theo sau bởi danh từ , trong khi đó đại từ chỉ định chỉ đứng một mình
Ví dụ
These are flowers (these là đại từ chỉ định)These flowers are beautiful (these là tính từ quan hệ)This driver is careful (this là tính từ quan hệ)This is a careful driver (this là đại từ quan hệ)
7. Interrogative pronouns (Đại từ nghi vấn)
Đại từ nghi vấn là những từ dùng để hỏi. Thông thường các từ này sẽ thường xuất hiện ở ngay đầu câu hỏi và có vai trò diễn tả đối tường mà câu hỏi hướng đến
Đại từ nghi vấn | Nghĩa | Ví dụ |
Who | Ai ? | Who will come to the party? |
Which | Cái nào? | Which movie do you want to watch? |
What | Cái gì? | What do you want to eat today? |
Whose | Của ai? | Whose pens are on the table? |
Whom | Ai? | Whom did you tell? |
* Phân biệt “who” và “whom”
– Whom và who là hai từ rất dễ bị nhầm lẫn và thậm chí người bản xứ đôi khi cũng bị bối rối với hai từ này
Who dùng để thay thế chủ ngữ của một câuWhom thì sẽ thay thế tân ngữ của câu
– Một mẹo để có thể quyết định nên dùng từ nào trong hai từ này đó là các bạn hãy thử thay thế “who” trong câu với một đại từ nhân xưng. Nếu câu vẫn có nghĩa và nghe hợp lí thì ta sẽ dùng who
Ví dụ:
Who will come to the party? (Ai sẽ đi đến bữa tiệc? )I will come to the party (Tôi sẽ đi đến bữa tiệc).
– Ta thấy trong câu này, khi thay “who” bằng “I”, câu vẫn có nghĩa. Tuy nhiên, với whom thì ngươc lại, câu sẽ nghe không tự nhiên và hợp lý
Whom did you tell?
I did you tell.
* Phân biệt which và what
– Which và what là 2 trong số các từ dùng để hỏi trong tiếng anh, đều có nghĩa là “cái gì, cái nào”. Sự khác nhau giữa chúng là ở chỗ
– Với câu hỏi sử dụng “which”, câu trả lời sẽ được giới hạn giữa gợi ý được đề cập ngay trong câu nghi vấn.
– Còn câu hỏi với what thì giới hạn câu trả lời sẽ rộng hơn nhiều.
Ví dụ
Which will you have, bread or noodles ? (Bạn sẽ dùng bánh mì hay mì?)
Câu trả lời sẽ là một trong hai sự lựa chọn là bánh mì hay mì
What do you have for breakfast? (Bạn dùng gì cho bữa sáng?)
Câu trả lời sẽ rộng hơn, vì đồ ăn sáng có rất nhiều loại
– Ngoài ra, Which có thể dùng để đặt câu hỏi với which về người, còn what chỉ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng. Còn câu hỏi với what có thể dùng để hỏi về đặc trưng, tính chất liên quan đến con người chứ không thể sử dụng trực tiếp để hỏi người.
Ví dụ
Which friend are you close best? (Người bạn nào mà bạn thân nhất?)What do you like most about your best friend? (bạn thích nhất điều gì về bạn thân của mình)
C. Bài tập thực hành
Choose the right word to fill in each of the following blank.
1.
Xem thêm: Cát Tuyến Là Gì – Cát Tuyến Của đường Tròn Là Gì
The exam _______ wasn”t difficult, but exam room was horrible.
Chuyên mục: Hỏi Đáp