Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

projection

*

projection /projection/ danh từ sự phóng ra, sự bắn rathe projection of a torpedo: việc phóng một ngư lôi (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu (điện ảnh) sự chiếu phim sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi raa projection on the surface of the globe: chỗ nhô ra trên mặt địa cầu sự đặt kế hoạch, sự đặt đề ánto undertake the projection of a new enterprise: đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
côngxonđộ nhôprojection of structural element: độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)đoạn chìahình chiếucabprojection: hình chiếu căn phònghorizontal projection: hình chiếu trên phương ngangoblique projection: hình chiếu xiênorthographic projection: hình chiếu trực giaoperspective projection: hình chiếu phối cảnhprojection file: tệp hình chiếuprojection television: truyền hình chiếu màn ảnhhình chiếu (của các véctơ)mái chemái đuamấu lồimối hàn nổiô văngphần nhôphép chiếuGiải thích VN: Xem map projection (phép chiếu bản đồ).Mercator projection: phép chiếu Mercatorarithmetic projection: phép chiếu đẳng lượngaxonometric oblique projection: phép chiếu trục đo xiên gócaxonometric orthogonal projection: phép chiếu trục đo thẳng gócaxonometric projection: phép chiếu trục đoazimuthal projection: phép chiếu phương vịcanonical projection: phép chiếu chính tắccentral map projection: phép chiếu bản đồ theo tâmcentral projection: phép chiếu hình trụcentral projection: phép chiếu qua tâmcentral projection: phép chiếu xuyên tâmcircular projection: phép chiếu trònconformal projection: phép chiếu bảo giácconic projection: phép chiếu hình nónconical projection: phép chiếu đẳng giácconical projection: phép chiếu xuyên tâmconical projection: phép chiếu hinh nóncylindrical projection: phép chiếu hình trụcylindrical projection: phép chiếu nóndiametrical projection: phép chiếu xuyên tâmdimetric projection: phép chiếu nhị trắcdimetric projection: phép chiếu đimetricdimetric projection: phép chiếu hai buồngdimetric projection: phép chiếu hai phíadirect projection: phép chiếu trực tiếpequal area map projection: phép chiếu bản đồ đồng diện tíchequal area projection: phép chiếu tương đươngequal-angle projection: phép chiếu trực giaoequal-angle projection: phép chiếu đẳng giácequatorial projection: phép chiếu theo xích đạoequidistant projection: phép chiếu đẳng cựequivalent projection: phép chiếu tương đươngfibre projection: phép chiếu thớfloor projection: phép chiếu nganggnomostereo projection: phép chiếu gnomo-stereohorizontal projection: phép chiếu nằm ngangi perspective projection: phép chiếu phối cảnhisometric projection: phép chiếu đều đặnisometric projection: phép chiếu đẳng metricisometric projection: phép chiếu đẳng cựmap projection: phép chiếu bản đồmap projection: phép chiếu đồ bảnmercator map projection: phép chiếu mecatonatural projection: phép chiếu tự nhiênoblique axonometric projection: phép chiếu trục đo phép xiênoblique parallel projection: phép chiếu song song nghiêngoblique projection: phép chiếu xiênoptical projection: phép chiếu quang họcorthogonal projection: phép chiếu song songorthogonal projection: phép chiếu trực giaoparallel projection: phép chiếu song songperspective map projection: phép chiếu phối cảnh bản đồperspective projection: phép chiếu phối cảnhplanimetric projection: phép chiếu đo diện tíchpolar projection: phép chiếu cựcpolycomic map projection: phép chiếu bản đồ nhiều đỉnhpolyconic projection: phép chiếu đa conicprojection of view: phép chiếu hìnhprojection on coordinate axes: phép chiếu trên trục tọa độprojection on coordinate axes: phép chiếu lên hệ trục tọa độright-angled axonometric projection: phép chiếu trục đo vuông gócright-angled parallel projection: phép chiếu song song vuông gócspherical projection: phép chiếu (trên mặt) cầustereographic map projection: phép chiếu bản đồ lập thểstereographic projection: phép chiếu chụp nổistereographic projection: phép chiếu phối cảnhstereographic projection: phép chiếu nổithree-dimensional projection: phép chiếu trên ba chiềutrimetric projection: phép chiếu ba hướngtrimetric projection: phép chiếu tam cựvanishing point projection: phép chiếu điểm triệt tiêuwater projection: phép chiếu walterrầm hẫngsự chiếuimage projection: sự chiếu hình (in litô)isometric projection: sự chiếu đẳng cựprojection stage illumination: sự chiếu sáng sân khấusự đưa rasự hàn nổiprojection welding: sự hàn nổi (thành gờ)sự lập dự ánsự lập kế hoạchsự nhô rasự phóng xạsự phunLĩnh vực: xây dựngbộ phận nhô rađộ nhô ra (của bộ phận kết cấu)múi chiếuphép chiếu hìnhcentral projection: phép chiếu hình trụconic projection: phép chiếu hình nóncylindrical projection: phép chiếu hình trụtấm chìatầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)Lĩnh vực: y họcgán hìnhLĩnh vực: điện tử & viễn thôngpháp chiếufirst angle projection method: phương pháp chiếu góc đầu tiênmethod of projection: phương pháp chiếuprojection method: phương pháp chiếuLĩnh vực: hóa học & vật liệusự đặt kế hoạchcenter of projectiontâm chiếucentre of central projectiontâm chiếuconical projectionchiếu nóndiameter of projectionký hiệu đường kínhdự báodự phòngsự dự đoánpopulation projection: sự dự đoán dân sốpopulation projection: sự dự đoán dân số tương laifinancial projectiondự kiến tài chínhmanpower projectiondự đoán sức lao độngmanpower projectiondự trắc sức lao độngprojection refractometerkhúc xạ kế ảnhworst-case projectiondự trắc trong trường hợp xấu nhất o sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án o phép chiếu o hình chiếu o mấu lồi § azimuthal map projection : phép chiếu bản đồ theo phương vị § central map projection : phép chiếu bản đồ theo tâm § circular projection : phép chiếu tròn § conical map projection : phép chiếu bản đồ theo hình nón § cylindrical map projection : phép chiếu bản đồ theo lăng trụ § equal area map projection : phép chiếu bản đồ đồng điện tích § gnomonic projection : phép chiếu theo cọc đo giờ § horizontal projection : phép chiếu nằm ngang § Lambert conformal conic map projection : phép chiếu bản đồ đồng góc hình nón Lambert § mercator map projection : phép chiếu mecato § perspective map projection : phép chiếu phối cảnh bản đồ § polyconic map projection : phép chiếu bản đồ nhiều đỉnh § stereographic map projection : phép chiếu bản đồ lập thể
Chuyên mục: Hỏi Đáp