1 /prɔ”dju:s/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sản lượng 2.1.2 Sản vật, sản phẩm 2.1.3 nông sản 2.1.4 rau quả 2.1.5 Kết quả 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Trình ra, đưa ra, giơ ra 2.2.2 Làm, trình diễn, công diễn (một vở kịch..) 2.2.3 Làm, sản xuất, chế tạo 2.2.4 (toán học) kéo dài (một đường thẳng) 2.2.5 Viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim…) 2.2.6 Gây ra (một cảm giác…) 2.2.7 Đem lại (kết quả…); sinh đẻ (con cái..) 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 sản phẩm, sản lượng, sản xuất, chế tạo 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Sản phẩm, sản lượng, (v) sản xuất, chế tạo, kéodài (đường thẳng) 3.3 Toán & tin 3.3.1 sản xuất, kéo dài 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 kéo dài 3.4.2 điều chế 3.4.3 gây ra 3.4.4 sinh ra 3.4.5 sản xuất 3.4.6 sản xuất (chương trình) 3.5 Kinh tế 3.5.1 chế tạo 3.5.2 hàng hóa sản xuất 3.5.3 nông phẩm 3.5.4 nông sản phẩm 3.5.5 sản lượng 3.5.6 sản phẩm 3.5.7 sản vật 3.5.8 sản xuất 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /prɔ”dju:s/

Thông dụng

Danh từ

Sản lượng Sản vật, sản phẩm agricultural (farm) produce nông sản rau quả Kết quả the produce of labourkết quả lao độngthe produce of effortskết quả của những cố gắng

Ngoại động từ

Trình ra, đưa ra, giơ ra to produce one”s ticket at the gatetrình vé ở cổngto produce evidenceđưa ra chứng cớ Làm, trình diễn, công diễn (một vở kịch..) to produce a playtrình diễn một vở kịch Làm, sản xuất, chế tạo to produce goodsản xuất hàng hoá (toán học) kéo dài (một đường thẳng) produce the line AB to Ckéo dài đường AB tới C Viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim…) Gây ra (một cảm giác…) Đem lại (kết quả…); sinh đẻ (con cái..) to produce fruitsinh quả, ra quả (cây)the soil produces good cropsđất đai đã đem lại những vụ mùa tốtto produce offspringsinh con, đẻ con (động vật)

Chuyên ngành

Xây dựng

sản phẩm, sản lượng, sản xuất, chế tạo

Cơ – Điện tử

Sản phẩm, sản lượng, (v) sản xuất, chế tạo, kéodài (đường thẳng)

Toán & tin

sản xuất, kéo dài

Kỹ thuật chung

kéo dài điều chế gây ra sinh ra sản xuất sản xuất (chương trình)

Kinh tế

chế tạo hàng hóa sản xuất nông phẩm produce brokerngười môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm)produce exchangesở giao dịch hàng hóa (nông phẩm)produce marketthị trường nông phẩm nông sản phẩm produce brokerngười môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)produce exchangesở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm) sản lượng sản phẩm agricultural producenông sản phẩmagricultural producesản phẩm nông nghiệpdairy-producesản phẩm từ sữafarm producenông sản phẩmNew York Produce ExchangeGiao dịch Sản phẩm Nữu Ướcproduce brokerngười môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)produce brokerngười môi giới sản phẩmproduce exchangesở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)produce marketthị trường sản phẩm (trừ khoáng sản) sản vật sản xuất mass producesản xuất số lượng lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun crop , fruitage , goods , greengrocery , harvest , outcome , outgrowth , outturn , production , yield , commodity , composition , consequence , creativity , fecundity , manifestation , performance , product , productivity , progeny , staple verb afford , assemble , author , bear , beget , blossom , breed , bring forth , bring out , build , come through , compose , conceive , construct , contribute , cultivate , deliver , design , develop , devise , effectuate , engender , erect , fabricate , fetch , flower , form , frame , furnish , give , give birth , give forth , imagine , invent , make , manufacture , multiply , offer , originate , parent , present , procreate , propagate , provide , put together , render , reproduce , return , show fruit , supply , turn out , write , yield , bring about , draw on , generate , get up , give rise to , hatch , induce , make for , muster , occasion , provoke , result in , secure , set off , work up , advance , bring forward , bring to light , display , exhibit , put forward , set forth , unfold , act , direct , do , mount , percolate , perform , perk , play , pull off * , show , stage , bring in , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , realize , repay , create , indite , fashion , forge , mold , shape , father , sire , spawn , draw out , elongate , extend , prolong , prolongate , protract , spin , stretch , accomplish , cause , derive , effect , elicit , evoke , grow , harvest , offspring , reveal

Từ trái nghĩa

verb consume , destroy , ruin , result , act , play

Chuyên mục: Hỏi Đáp