Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì?Một số cách đặt câu cùng privilege:

Privilege là gì? Nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì? – Kiến thức tổng hợp.

Bạn đang xem: Privilege là gì

Tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, việc hiểu rõ từng ngữ nghĩa trong ngôn ngữ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng từ sao cho hợp ngữ cảnh. Trong đó, từ Privilege đang trở thành tâm điểm được nhiều bạn truy vấn về nghĩa của Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì? Mỗi từ trong tiếng Anh tùy vào từng trường hợp sẽ mang ý nghĩa khác nhau vì thế để hiểu rõ Privilege nghĩa là gì thì mới bạn cùng tiptheo dõi nội dung nội dung bài viết bên dưới nhé.

Xem thêm: Facebook Ads Là Gì – Vì Sao Nên Sử Dụng Facebook Ads

*

Privilege tiếng Việt nghĩa là gì?

Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì?

Privilege /‘privəlidʒ/ là một danh từ mang ý nghĩa: 

Đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợiĐặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..)Quyền được nói, quyền được làm (không sợ bị trừng phạt)

Khi đứng ở vị trí ngoại động từ privilege có nghĩa là:

Cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)Miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng…)

Khi sử dụng privilege ở dạng tính từ bạn cần thêm đuôi -ed, cụ thể là privileged. Lúc này privilege có nghĩa là:

Có đặc quyền.Được đặc quyền.Được đặc ân.

Xem thêm: Ho Khan Là Gì – Ho Khan Có Nguy Hiểm Không

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ privilege:

Từ đồng nghĩa với privilege: advantage, allowance, appurtenance, authority, authorization, benefit, birthright, chance, charter, claim, concession, entitlement, event, exemption, favor, franchise, freedom, grant, immunity, liberty, license, opportunity, perquisite, prerogative, right, sanction, dispensation, grace, honor, patent , permission, precedence.Từ trái nghĩa với privilege: detriment , disadvantage

Một số cách đặt câu cùng privilege:

Cách đặt câuNghĩa tiếng Việt
descriptor privilege levelmức đặc quyền mô tả
field privilegeđặc quyền về trường
file privilegeđặc quyền về tệp
Privilege Access Certificate (PAC)chứng chỉ truy nhập đặc quyền
least privilegeđặc quyền tối thiểu
Input/Output Privilege Level (IOPL)mức đặc quyền vào/ra
spooling operation privilege class laplớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm
system programmer privilege class laplớp đặc quyền của người lập hệ thống

Đến đây chắc hẳn bạn đã hiểu rõ privilege là từ và nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì rồi phải không nào? Tại tipvẫn còn nhiều thông tin thú vị và hấp dẫn về các từ tiếng Anh khác đang chờ bạn khám phá đấy nhé!

Từ khoá liên quan về chủ đề Privilege là gì? Nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì?

#Privilege #là #gì #Nghĩa #của #từ #privilege #trong #từ #điển #Anh #Việt #là #gì.

Chuyên mục: Hỏi Đáp