Bạn đang xem: Prick là gì
prick
prick /prik/ danh từ sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc mũi nhọn, cái giùi, cái gaito have got a prick in one”s finger: bị một cái gai đâm vào ngón tay sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứtthe pricks of conscience: sự cắn rứt của lương tâmto feel the prick: cảm thấy đau nhói (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò) uộc khụp cái cặcto kick against the pricks (xem) kick ngoại động từ châm, chích, chọc, cắn, rứtto prick holes in the ground: chọc lỗ trên mặt đấthis conscience pricked him: lương tâm cắn rứt hắn đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ địnhto be pricked off for duty: được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ nội động từ châm, chích, chọc phi ngựa (+ up) vểnh lên (tai)to prick in trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa…)to prick offto prick out đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)to prick in to prick a (the) bladder (bubble) làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)
chọc thủngprick posttiêm chíchprick punchdụng cụ đóng dấuprick punchmũi chấm dấuprick punchmũi làm dấuprick punchmũi núngprick punchmũi núng tâmpunch prickmũi đâm dấuchâmsự châmvết châm
Xem thêm: Ban Tuyên Giáo Trung Ương Tiếng Anh Là Gì, Quy Định 04
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
prick
Từ điển WordNet
n.
v.
to cause a sharp emotional pain
The thought of her unhappiness pricked his conscience
Xem thêm: All The Same Là Gì – Nghĩa Của Từ All The Same
English Idioms Dictionary
penis, dork, hoo-haw When the doctor asked me where it hurt, I pointed to my prick.
English Synonym and Antonym Dictionary
pricks|pricked|prickingsyn.: SOB asshole bastard bite cock cock up cocksucker dent dick dickhead goad incision mother fucker motherfucker pecker peter prick up pricking prickle putz scratch shaft shit slit son of a bitch sting tool twinge whoreson
Chuyên mục: Hỏi Đáp