Bạn đang xem: Preview là gì
preview
preview /”pri:”vju:/ danh từ sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh…) ngoại động từ xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh…)
duyệt trướcpreview monitor: màn hình duyệt trướcsự duyệt trướcsự xem trướcxem trướcdata preview: xem trước dữ liệupage break preview: xem trước ngắt trangpreview of the selected data: xem trước dữ liệu được chọnpreview release: phiên bản xem trướcpreview window: cửa sổ xem trướcprint preview: xem trước bản inLĩnh vực: xây dựngtiên duyệteditable preview: khả thảo tiên duyệtpreview screen: tiên duyệt bình phongLĩnh vực: toán & tinxem trước (trang in)preview busthanh dẫn chuẩn bị
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): view, overview, preview, review, viewer, view
Xem thêm: Hope Là Gì
preview
Từ điển Collocation
preview noun
ADJ. press a press preview of a new film | sneak Journalists have been given a sneak preview of the singer”s latest album.
VERB + PREVIEW get, have | see | give sb
PREVIEW + NOUN audience | theatre
Từ điển WordNet
n.
a screening for a select audience in advance of release for the general public
v.
watch (a movie or play) before it is released to the general public
Xem thêm: Statistics Là Gì – Thống Kê Cơ Bản
Microsoft Computer Dictionary
n. In word processors and other applications, the feature that formats a document for printing but displays it on the video monitor rather than sending it directly to the printer.
English Synonym and Antonym Dictionary
previews|previewed|previewingsyn.: prevue trailer
Chuyên mục: Hỏi Đáp