Bạn đang xem: Presentation là gì
presentation
presentation /,prezen”teiʃn/ danh từ sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra sự trình diễnthe presentation of a new play: sự trình diễn một vở kịch mới sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng
biểu diễnadvanced function presentation (AFP): biểu diễn chức năng nâng caopositional presentation: sự biểu diễn vị trípositional presentation system: hệ thống biểu diễn vị trípresentation area: vùng biểu diễnpresentation layer: tầng biểu diễnpresentation space: không gian biểu diễncách trình bàysự biểu diễnpositional presentation: sự biểu diễn vị trísự trình bàycoverage presentation: sự trình bày độ mởproduct presentation: sự trình bày sản phẩmLĩnh vực: y họcngôi thaiLĩnh vực: toán & tinsự trình diễntrình diễnxuất trìnhspecial presentation: xuất trình đặc cáchcanned sales presentationsự trình bày bán hàng chuẩn bị trướcdate of presentationngày trình (chứng từ)diagrammatic presentationđồ thịdocuments against presentationchứng từ khi thanh toándocuments against presentationchứng từ khi trình phiếufair presentationsự trình bày xác thựcform of presentationphương thức trình (hối phiếu)integrated programme budget presentationsự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợplate presentationsự giao trễon presentationtrả ngay sau khi trình phiếupacking and presentationđóng gói và trang hoàngpictorial presentationtrình bày bằng tranhpresentation and disclosureviệc trình bày và phát hiệnpresentation copymẫu (sách) (biếu không)presentation of billsự trình hối phiếuproduct presentationsự trình bày sản phẩmsales presentationgiới thiệu bán hàngsales presentationsự bày bánsales presentationsự giới thiệu bán hàng
Xem thêm: Integrity Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
presentation
Từ điển Collocation
presentation noun
1 of a gift or prize
ADJ. annual | official | special | farewell, retirement
VERB + PRESENTATION make
PRESENTATION + NOUN ceremony, dinner, evening, night the school”s annual presentation evening
PREP. ~ to The president made a presentation to the businesswoman of the year.
2 informative talk
ADJ. formal | effective | slick | upbeat | business, sales | audio-visual, slide, video
VERB + PRESENTATION give, make
PRESENTATION + NOUN skills | software
PREP. ~ on Candidates have to give a short presentation on a subject of their choice.
Từ điển WordNet
n.
the activity of formally presenting something (as a prize or reward)
she gave the trophy but he made the presentation
the act of making something publicly available; presenting news or other information by broadcasting or printing it
he prepared his presentation carefully in advance
the act of presenting a proposal(obstetrics) position of the fetus in the uterus relative to the birth canal
Cesarean sections are sometimes the result of abnormal presentations
Xem thêm: Chi Phí Cơ Hội Là Gì, Là Gì Ví Dụ Về Chi Phí Cơ Hội
English Synonym and Antonym Dictionary
presentationssyn.: demonstration display intro introduction presentment
Chuyên mục: Hỏi Đáp