Có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..) to be present at… có mặt ở… to be present to the mind hiện ra trong trí
Hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại) present boundaries đường ranh giới hiện tại the present volume cuốn sách này
(từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ a very present help in trouble sự sẵn sàng giúp đỡ trong lúc khó khăn
Hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ at present hiện tại, bây giờ, lúc này for the present trong lúc này, hiện giờ
(pháp lý); (đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này by these presents do những tài liệu này
Quà biếu, đồ tặng, tặng phẩm to make somebody a present of something biếu ai cái gì, tặng ai cái gì
Đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra the case presents some difficulty trường hợp này đưa ra một số khó khăn
Đưa, trình, nộp, dâng (để ai (xem) xét) to present the credentials trình quốc thư to present a petition đưa một bản kiến nghị to present a cheque for payment nộp séc để lĩnh tiền
Bày tỏ, trình bày, biểu thị, ngỏ lời to present the question very clearly trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng
Trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt to present oneself trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra to present oneself before the jury trình diện trước ban giám khảo the idea presents itself to my mind ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi
Giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua…) to be presented at court được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua
hiện tại at the present time vào thời điểm hiện tại present value giá trị hiện tại Present Working Directory (PWD) thư mục làm việc hiện tại
trình failure to present sự chưa thể trình (phiếu khoán) present a cheque for payment (to…) xuất trình chi phiếu để lãnh tiền present a letter for signature (to…) trình thư để ký tên re-present tái xuất trình
xuất trình present a cheque for payment (to…) xuất trình chi phiếu để lãnh tiền re-present tái xuất trình
adjective ad hoc , already , at this moment , begun , being , coeval , commenced , contemporaneous , contemporary , current , even now , existent , extant , for the time being , going on , immediate , in duration , in process , instant , just now , modern , nowadays , present-day , prompt , started , today , topical , under consideration , up-to-date , accounted for , at hand , attendant , available , in attendance , in view , made the scene , near , on board , on deck , on hand , on-the-spot , ready , show up , there , there with bells on , within reach , existing , new , now
noun here and now , instant , nonce , now , present moment , the time being , this day , this time , today , benefaction , benevolence , boon , bounty , compliment , donation , endowment , favor , gifting , giveaway , goodie , grant , gratuity , handout , largess , lump , offering , stake , write-off , nowadays , presentation , douceur , gift , status quo , temporality
verb acquaint , adduce , advance , allege , cite , declare , display , do , do the honors , exhibit , expose , expound , extend , fix up , get together , give , give an introduction , hold out , imply , infer , intimate , lay , make a pitch , make known , manifest , mount , offer , open to view , perform , pitch , pose , produce , proffer , proposition , put forward , put on , raise , recount , relate , roll out , show , stage , state , submit , suggest , tender , trot out , award , bestow , come up with , confer , devote , donate , entrust , furnish , gift , give away , grant , hand out , kick in * , lay on , put at disposal , put forth , introduce , act , dramatize , enact , accord , volunteer
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan
Chuyên mục: Hỏi Đáp