Bạn đang xem: Preparation là gì
prepare
prepare /pri”peə/ ngoại động từ sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi…) điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn) (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì…)he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news): anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này nội động từ (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bịto prepare for an exam: chuẩn bị thito prepare for a journey: chuẩn bị cho một cuộc hành trìnhto be prepared to sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
Xem thêm: Offense Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
prepare
Từ điển Collocation
prepare verb
ADV. properly, well | fully | badly, inadequately, poorly | adequately | carefully, painstakingly | specially a table full of specially prepared food
VERB + PREPARE help (sb), help (sb) to | fail to He had failed to prepare adequately for the task before him. | be easy to, be quick to a meal that is very quick and easy to prepare | be designed to The course is designed to prepare graduates for management careers.
PREP. for We all set about preparing for the party.
PHRASES time to prepare (sth) I haven”t had time to prepare my arguments properly.
Từ điển WordNet
v.
to prepare verbally, either for written or spoken delivery
prepare a report
prepare a speech
lead up to and soften by sounding the dissonant note in it as a consonant note in the preceding chord
prepare the discord in bar 139
Xem thêm: Visual Design Là Gì – Tổng Quan Về Visual Design
English Synonym and Antonym Dictionary
prepares|prepared|preparingsyn.: arrange compose concoct equip fix plan provide ready rig
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp