1 /pri”siʒn/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác 3.3 Toán & tin 3.3.1 chính xác; (máy tính ) chiều dài một từ 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 độ chính xác 3.4.2 độ mịn 3.4.3 độ nét 3.4.4 độ rõ 3.4.5 sự chính xác 3.5 Kinh tế 3.5.1 sự chính xác 3.6 Địa chất 3.6.1 độ chính xác, tính chính xác 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun /pri”siʒn/

Thông dụng

Danh từ

Sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness precision balancecân chính xác, cân tiểu lyclockwork precisionsự chính xác như bộ máy đồng hồprecision bombingsự ném bom chính xác

Chuyên ngành

Xây dựng

sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác

Cơ – Điện tử

Sự chính xác, tính chính xác, độ chính xác

Toán & tin

chính xác; (máy tính ) chiều dài một từ instrument precision độ chính xác của một dụng cụrelative precision độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng

Kỹ thuật chung

độ chính xác

Giải thích VN: Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.

converted precisionđộ chính xác chuyển đổidouble precisionđộ chính xác képfloating point precisionđộ chính xác dấu phẩy độngFundamental Constants and Precision Measurements (FCPM)các hằng số cơ bản và các phép đo chính xáchigh precisionđộ chính xác caolinear precisionđộ chính xác tuyến tínhlong precisionđộ chính xác dàimultiple precisionđộ chính xác bộioperational precisionđộ chính xác hoạt độngprecision dial gageđồng hồ đo chính xácprecision dial gaugeđồng hồ đo chính xácprecision gagedụng cụ đo chính xácprecision instrumentdụng cụ đo chính xácprecision measurementphép đo chính xácprecision measurementsự đo chính xácprecision measuring instrumentdụng cụ đo chính xácprecision meterdụng cụ đo chính xácprecision of calculationđộ chính xác của phép tínhprecision of numberđộ chính xác của sốrelative precisionđộ chính xác tương đốisingle precisionđộ chính xác đơnsingle precision floating point numbersố thập phân với độ chính xác đơnTime Dilution Of Precision (TDOP)giảm nhẹ độ chính xác về thời giantriple precisionđộ chính xác bội ba độ mịn độ nét độ rõ sự chính xác

Kinh tế

sự chính xác

Địa chất

độ chính xác, tính chính xác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun attention , care , carefulness , correctness , definiteness , definitiveness , definitude , exactitude , exactness , fidelity , heed , meticulousness , nicety , particularity , preciseness , rigor , sureness , accurateness , rightness , accuracy , formalness , prudery

Từ trái nghĩa

noun imprecision , inaccuracy , inexactness

Chuyên mục: Hỏi Đáp