Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Prayer là gì

*
*
*

prayer

*

prayer /preə/ danh từ kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyệnto say one”s prayers: cầu kinh, đọc kinhto kneel down in prayer: quỳ xuống cầu kinh ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyệnmorning prayers: lễ cầu kinh buổi sángevening prayers: lễ cầu kinh buổi chiều lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin

*

*

Xem thêm: Xapk Là Gì ? Cách Cài đặt ứng Dụng Bằng File Xapk Cho Android

*

prayer

Từ điển Collocation

prayer noun

ADJ. little, short | private, silent | special | fervent | evening, morning | daily | family

VERB + PRAYER offer (up), say, send up, utter I sent up a quick prayer and entered the interview room. | remember sb in Let us remember them in our prayers today. | hear | answer Does God answer our prayers? | kneel in The congregation knelt in prayer. | join in, meet for local groups meeting for prayer | have We had family prayers before breakfast. | attend Students are required to attend prayers twice a week.

PRAYER + NOUN book | mat, rug | meeting, service

PREP. at ~ He spends an hour each day at prayer. | in ~ She moved her lips in silent prayer. | ~ for a prayer for peace | ~ of I said a prayer of grateful thanks to God. | ~ to

PHRASES the answer to (all) sb”s prayers (= exactly what sb needs) The letter was the answer to her prayers.

Từ điển WordNet

n.

a fixed text used in praying

Xem thêm: Lỗi Ref Trong Excel Là Gì – Cách Sửa Lỗi #Ref! Trong Excel

English Synonym and Antonym Dictionary

prayerssyn.: appeal entreaty orison petition supplicant supplication

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Chuyên mục: Hỏi Đáp