Vị trí, chỗ (của một vật gì) in position đúng chỗ, đúng vị trí out of position không đúng chỗ, không đúng vị trí

Thế a position of strength thế mạnh to be in an awkward position ở vào thế khó xử to be in a false position ở vào thế trái cựa to be in a position to do something ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
Tư thế eastward position tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
Địa vị; chức vụ social position địa vị xã hội a man of high position người có địa vị cao to take a position as typist nhận một chức đánh máy
đinh vị Character Position Backward (HPB) định vị ký tự hướng về emergency position indicating radio beacon EPIRB mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai horizontal position accuracy độ chính xác định vị nằm hyperbolic position-fixing system hệ định vị hypebon Line Position Backward (VPB) định vị đường dây theo hướng ngược point control relay for the normal position rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi position fixing sự xác định vị trí (bằng tọa độ) position fixing of measurement định vị position lever tay gạt định vị position light đèn định vị position location satellite vệ tinh định vị trí position location system hệ thống định vị (trí) position point điểm định vị position stability analysis sự tính (toán) ổn định vị trí position vector vectơ định vị radio position finding định vị rađiô radio position fixing sự định vị vô tuyến Service Traffic Position (STP) định vị tải dịch vụ switch in normal position ghi ở vị trí định vị Traffic Operator Position System (TOPS) hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
định vị

Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.

Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.

Character Position Backward (HPB) định vị ký tự hướng về emergency position indicating radio beacon EPIRB mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai horizontal position accuracy độ chính xác định vị nằm hyperbolic position-fixing system hệ định vị hypebon Line Position Backward (VPB) định vị đường dây theo hướng ngược point control relay for the normal position rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi position fixing sự xác định vị trí (bằng tọa độ) position lever tay gạt định vị position light đèn định vị position location satellite vệ tinh định vị trí position location system hệ thống định vị (trí) position point điểm định vị position stability analysis sự tính (toán) ổn định vị trí position vector vectơ định vị radio position finding định vị rađiô radio position fixing sự định vị vô tuyến Service Traffic Position (STP) định vị tải dịch vụ switch in normal position ghi ở vị trí định vị Traffic Operator Position System (TOPS) hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng

Chuyên mục: Hỏi Đáp