pose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pose.

Bạn đang xem: Pose là gì

Từ điển Anh Việt

pose

/pouz/

* danh từ

tư thế (chụp ảnh…), kiểu

bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè

sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)

* ngoại động từ

đưa ra (yêu sách…) đề ra (luận điểm)

đặt (câu hỏi)

sắp đặt (ai…) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ…)

đặt (quân đôminô đầu tiên)

* nội động từ

đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ…)

làm điệu bộ, có thái độ màu mè)

(+ as) làm ra vẻ, tự cho là

to pose as connoisseur: tự cho mình là người sành sỏi

* ngoại động từ

truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa

pose

đặt

Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành

pose

* kỹ thuật

đặt

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

*

*

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Call To Action Là Gì – Call To Action Cta Là Gì Phân Loại Cta

*

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Clarity Là Gì – Clarity Có Nghĩa Là Gì

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp