Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Pool là gì

*
*
*

pool

*

pool /pu:l/ danh từ vũng ao; bể bơi (bơi) vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông) ngoại động từ đào (lỗ) để đóng nêm phá đá đào xới chân (vĩa than…) danh từ tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài) trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cáfootball pool: trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp) vốn chung, vốn góp Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung trò chơi pun (một lối chơi bi-a) ngoại động từ góp thành vốn chung chia phần, chung phần (tiền thu được…)
aobểabove-ground swimming pool: bể bơi trên tầngcore pool: bể lắng bùncushioning pool: bể tiêu năngcushioning pool: bể làm lặngindoor swimming pool: bể bơi trong nhàindoor swimming pool: bể bơi có máilava pool: bể dung nhammedicinal swimming pool: bể nước chữa bệnhmolten pool: bể nóng chảy để hànmolten pool: bể chảy kim loạiopen swimming pool: bể bơi ngoài trờiopen-air swimming pool: bể bơi ngoài trờiopen-air swimming pool: bể bơi không mái cheoutdoor swimming pool: bể bơi không mái cheoutdoor swimming pool: bể bơi ngoài trờioutdoor swimming pool: bể bơi ngoài nhàpool block: khối (ở) bể chứaprivate swimming pool: bể bơi tư nhânrefrigerant pool: bể môi chất lạnh (lỏng)reinforced concrete swimming pool: bể bơi bê tông cốt thépstilling pool: bể tiêu năngstilling pool: bể lắngswimming pool: bể bơiswimming pool: bể tắmswimming pool equipment: thiết bị bể bơiswimming pool filter: thiết bị lọc bể bơiswimming pool lining: lớp lót bể bơiswimming-and-bathing pool: bể tắm và bơitoddler”s swimming pool: bể cho người tập bơiupper containment pool: bể giữ phía trênupper pool: bể phía trênbể (nước)bể bơiabove-ground swimming pool: bể bơi trên tầngindoor swimming pool: bể bơi trong nhàindoor swimming pool: bể bơi có máiopen swimming pool: bể bơi ngoài trờiopen-air swimming pool: bể bơi ngoài trờiopen-air swimming pool: bể bơi không mái cheoutdoor swimming pool: bể bơi không mái cheoutdoor swimming pool: bể bơi ngoài trờioutdoor swimming pool: bể bơi ngoài nhàprivate swimming pool: bể bơi tư nhânreinforced concrete swimming pool: bể bơi bê tông cốt thépswimming pool equipment: thiết bị bể bơiswimming pool filter: thiết bị lọc bể bơiswimming pool lining: lớp lót bể bơibể chảy kim loạibể chứapool block: khối (ở) bể chứabồn (nước)diện tích chứa dầugộp lạihợp nhấtlưu vựcbasin pool: sự khai lợi lưu vựcthùng chứaupper containment pool: thùng chứa phía trênvực (sông)vũngaddress pool: vũng địa chỉassociative storage pool: vũng nhớ kết hợpbase storage pool: vũng nhớ chínhbuffer pool: vũng đệmmercury pool cathode: catốt vũng thủy ngânmercury pool tube: đèn vũng thủy ngânpool cathode: catốt vũngresource pool: vũng nguồnstorage pool: vũng nhớLĩnh vực: xây dựngao tùGiải thích EN: An artificially confined body of water above a dam or the closed gates of a lock.Giải thích VN: Phần thân nước bị giữ trên đập hoặc các cửa cống đóng.đoạn sônghồ, bểLĩnh vực: điện lạnhbể (chứa)Lĩnh vực: điện tử & viễn thôngbộ trữLĩnh vực: cơ khí & công trìnhhồ (chứa nước)Lĩnh vực: toán & tinsố tiền đặt cọcvùng chứa, vùng trữLĩnh vực: y họctích huyếtBPDTY (buffer pool directory)thư mục vùng đệmPBCB (buffer pool control block)khối điều khiển vùng đệmaddress poolvùng địa chỉassociative storage poolvùng bộ nhớ kết hợpassociative storage poolvùng lưu trữ kết hợpauxiliary storage pool (ASP)vùng bộ nhớ phụauxiliary storage pool (ASP)vùng lưu trữ phụbase poolvùng cơ bảnbase poolvùng cơ sởbase storage poolvùng lưu trữ cơ bảnbuffer poolnhóm bộ đệmbuffer poolvùng đệmbuffer pool directorythư mục vùng đệmbuffer unit poolvùng đơn vị đệmcar poolbãi để xecess poolhố tiêu nước thảidata poolvùng dữ liệuflood poolhồ cắt lũflood poolhồ chứa lũflood poolhồ điều tiết lũgóp (tiền …) vào vốn chunggóp (tiền) vào vốn chunggóp chung lại (vốn hoặc đồ vật)hộiblind pool: hội tù mùgold pool: hội vàngliên đoàn đầu tư (cổ phiếu)liên doanhSwiss gold-trading pool: Liên doanh vàng Thụy Sĩtraffic pool: liên doanh vận tảinhóm (làm việc chung)punpun tổ hợpquỹdollar pool: quỹ đô lafund pool: sự nhập chung quỹgold pool: quỹ vàngquỹ chungquỹ chung của Quỹ Tiền Tệ Quốc tếquỹ tập hợptổtyping pool: tổ (thư kí) đánh máytyping pool: tổ (thư ký) đánh máytổ hợpvốn gópblack poolcộng đồng than thép Châu Âubuffer poolcơ cấu điều tiếtbuffer pooldự trữ đệmcapital pooltổng kho vốncontainer poolbãi chất xe công-ten-nơinternational gold pooltổng kho vàng quốc tếlabour poolkho dự trữ nhân cônglabour poolnguồn cung ứng lao độnglicensing poolliên minh mậu dịch giấy phéplicensing poolliên minh mậu dịch giấy phép (kỹ thuật)number poolvé sốpool lawluật cứu tế dân nghèopool law. luật tế bầnpool point systemchế độ hạch toán thống nhất thu nhập tiền cướcpool qualityphẩm chất kémpool qualityphẩm chất xấupool quality goodshàng phẩm chất kémpool quality goodshàng xấurisk poolđồng chịu rủi ro danh từ o bể chứa Thuật ngữ cồ dùng để chỉ bể chứa hoặc đới.

Xem thêm: Ww3 Là Gì – Công Thức Mới $ + Dầu = Ww3 Tại Sao

Xem thêm: Ngạch Là Gì – Vận Chuyển Chính

Loại bể chứa này có hệ thống áp suất đơn và không liên lạc với các bể chứa khác. o diện tích chứa dầu o vũng o bể o vực (sông) § gas pool : mỏ khí § gas cap pool : mỏ có mũi khí § gas condensate pool : mỏ khí ngưng tụ § lava pool : bể dung nham § oil pool : mỏ dầu § productive pool : mỏ dầu khai thác có lợi, mỏ dầu sinh lợi, mỏ thương mại, diện tích chứa sản phẩm § tar pool : mỏ bitum § pool opener : giếng phát hiện vỉa chứa § pool operator : người điều hành giếng

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

POOL

Nhóm liên doanh các công ty bảo hiểm Một nhóm hoặc một tổ chức của các công ty bảo hiểm hoặc các công ty tái bảo hiểm được tập hợp lại để bảo hiểm một rủi ro nào đó, thường có các hạn mức bảo hiểm cao. Mỗi thành viên chia sẻ phí bảo hiểm, tổn thất và các chi phí khác theo thoả thuận đã xác định trước.
Chuyên mục: Hỏi Đáp