Bạn đang xem: Poll là gì
polling
polling danh từ việc bỏ phiếu địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử
sự gọisự hỏi vòngautomatic polling: sự hỏi vòng tự độnggroup polling: sự hỏi vòng nhómpriority polling: sự hỏi vòng ưu tiênsự kiểm tra vòngsự mời gửiLĩnh vực: toán & tinkiểm soát vòngGiải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là một phương pháp dùng để kiểm soát việc thâm nhập kênh, trong đó máy tính trung tâm lần lượt hỏi (hoặc xoay vòng) các trạm máy để xác định xem chúng có thông tin cần truyền hay không.Với cách thâm nhập kênh theo kiểm soát vòng như vậy, bạn có thể xác định máy tính trung tâm phải tiến hành hỏi các trạm bao lâu một lần, và mỗi lần trong bao lâu. Khác với phương pháp thâm nhập kênh CSMA/CD và tiếp sức vòng tròn, trong đó người quản lý mạng có thể có một số nút được phép thâm nhập vào mạng nhiều hơn các nút khác.lần lượt hỏiEnd of Selection for selective polling applications (EOS-PPS)kết thúc chọn cho các ứng dụng hỏi tuần tự có chọn lọcSPL (station polling list)danh sách kiểm tra vòng trạmcircular pollingsự hỏi vòngpolling (send) commandsự điều khiển bỏ phiếupolling characterký tự hỏi vòngpolling characterscác ký tự vòngpolling characterskí tự kiểm tra vòngpolling cyclechu kỳ hỏi vòngpolling delayđộ trễ hỏi vòngpolling intervalkhoảng hỏi vòngpolling intervalkhoảng kiểm tra vòngpolling keykhóa hỏi vòngpolling listdanh sách hỏi vòngpolling modechế độ hỏi vòngpolling selectionsự lựa chọn hỏi vòngpolling systemhệ hỏi vòngpolling systemhệ kiểm tra vòngpolling systemnăng lượng không ô nhiễmpolling systemnăng lượng trong sạchstation polling list (SPL)danh sách kiểm tra vòng trạm
Xem thêm: Turn Off Hard Disk After Là Gì, Diễn Đàn Công Nghệ
n.
the part of the head between the earsthe counting of votes (as in an election)
v.
vote in an election at a polling stationget the votes of
Xem thêm: Coverage Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Microsoft Computer Dictionary
n. See autopolling.
English Synonym and Antonym Dictionary
polls|polled|pollingsyn.: canvass questionnaire survey vote
Chuyên mục: Hỏi Đáp