Bạn đang xem: Pluck là gì
Nghe phát âm
1 /plʌk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột) 2.1.2 Sự nhổ (lông, tóc…), sự bức, sự hái (hoa, quả) 2.1.3 Sự gảy (đàn), sự búng 2.1.4 Cỗ lòng, bộ lòng (tim, gan, phổi dùng làm thức ăn) 2.1.5 Sự can đảm, sự gan dạ, sự can trường 2.1.6 Sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Nhổ, bức hái (cái gì) 2.2.2 Nhổ lông, vặt lông (chim, gà..) 2.2.3 Chộp lấy (cái gì) 2.2.4 Gảy, búng (đàn, dây đàn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pick 2.2.5 Lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải “vặt lông” (nghĩa bóng) 2.2.6 (từ cổ,nghĩa cổ) ( + away) kéo, giật 2.2.7 ( + at) kéo, giật (cái gì) 3 Chuyên ngành 3.1 Thực phẩm 3.1.1 vặt lông gia cầm 3.2 Xây dựng 3.2.1 bứt 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 sự kéo 3.4 Kinh tế 3.4.1 nội tạng, bộ lòng, thu hoạch (quả, chè), vặt lông (gia cầm) 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /plʌk/
Thông dụng
Danh từ
Sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột) to give a pluck at someone”s sleevegiật tay áo ai một cái Sự nhổ (lông, tóc…), sự bức, sự hái (hoa, quả) Sự gảy (đàn), sự búng Cỗ lòng, bộ lòng (tim, gan, phổi dùng làm thức ăn) Sự can đảm, sự gan dạ, sự can trường a man of pluckngười gan dạ, người can trườngto have plenty of pluckrất gan dạ, rất can trường Sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt
Ngoại động từ
Nhổ, bức hái (cái gì) to pluck weedsnhổ cỏ dạito pluck flowershái hoapluck one”s eyebrowstỉa lông mày Nhổ lông, vặt lông (chim, gà..) Chộp lấy (cái gì) Gảy, búng (đàn, dây đàn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pick pluck the strings of a guitargảy đàn guita Lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải “vặt lông” (nghĩa bóng) to pluck a pigeon “vặt lông” một anh ngốcđánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh) (từ cổ,nghĩa cổ) ( + away) kéo, giật ( + at) kéo, giật (cái gì) to pluck up one”s heart (spirits, courage)lấy hết can đảm
Chuyên ngành
Thực phẩm
vặt lông gia cầm
Xây dựng
bứt
Kỹ thuật chung
sự kéo
Kinh tế
nội tạng, bộ lòng, thu hoạch (quả, chè), vặt lông (gia cầm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun backbone * , boldness , bravery , dauntlessness , determination , grit , guts * , hardihood , heart * , intestinal fortitude * , intrepidity , mettle , moxie * , nerve , resolution , spirit , spunk , braveness , courageousness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidness , pluckiness , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor verb catch , clutch , collect , cull , draw , finger , gather , harvest , jerk , plunk , pull at , snatch , strum , tug , tweak , yank , extract , tear , backbone , bravery , courage , daring , fortitude , gameness , grit , guts , hardihood , mettle , moxie , nerve , pick , plunder , pull , remove , resolution , spirit , spunk , strip
Từ trái nghĩa
noun cowardice , dispiritedness , irresolution verb insert
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
Braveness
/, Từ đồng nghĩa : noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness…
Xem thêm: Recommendation Là Gì – Nghĩa Của Từ Recommendation
Courageousness
´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa : noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness…
To have a crow to pick (pluck) with somebody
Thành Ngữ :, to have a crow to pick ( pluck ) with
Thuộc thể loại
Xem thêm: Dust Là Gì
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Thực phẩm, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,
Chuyên mục: Hỏi Đáp