Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /plɛdʒ/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Vật làm tin, vật thế chấp, vật cầm cố; sự cầm cố, sự thế chấp 2.1.2 Vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng (tình yêu, tình bạn..); (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng) 2.1.3 Sự nâng cốc mừng sức khoẻ, uống rượu mừng 2.1.4 Lời hứa trịnh trọng, lời cam kết; lời thề 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Để lại (cái gì) cho ai làm vật cầm cố 2.2.2 Hứa, cam kết, nguyện, thề; đưa ra (lời nói danh dự..) như một lời thề 2.2.3 Uống chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc mừng (ai) 2.3 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 (toán kinh tế ) cầm cố 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 cầm cố 3.3 Kinh tế 3.3.1 cầm cố 3.3.2 đồ cầm 3.3.3 sự thế chấp 3.3.4 vật cầm cố 3.3.5 vật cầm đồ 3.3.6 vật cầm thế 3.3.7 vật thế chấp 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /plɛdʒ/

Thông dụng

Danh từ

Vật làm tin, vật thế chấp, vật cầm cố; sự cầm cố, sự thế chấp deposited as a pledgeđể làm của tinto put something in pledgeđem cầm cố cái gìto take something out of pledgechuộc cái gì ra Vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng (tình yêu, tình bạn..); (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng) a pledge of loveđiều đảm bảo cho tình yêugifts exchanged as a pledge of friendshiptrao đổi tặng phẩm để biểu thị tình bạn Sự nâng cốc mừng sức khoẻ, uống rượu mừng Lời hứa trịnh trọng, lời cam kết; lời thề give a pledge never to reveal the secretthề không bao giờ tiết lộ bí mậtto take (sign, keep) the pledgecam kết chừa rượu mạnhin/out of pledgecầm cố/ chuộc lạisign/take the pledgethề không bao giờ uống rượuunder pledge of somethingtrong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gìyou are under pledge of secrecyanh đã hứa giữ bí mật

Ngoại động từ

Để lại (cái gì) cho ai làm vật cầm cố Hứa, cam kết, nguyện, thề; đưa ra (lời nói danh dự..) như một lời thề to pledge one”s word; to pledge one”s honourhứa cam kếtto pledge oneself to secrecyhứa giữ bí mậtto pledge to remain all one”s life faithful to…nguyện suốt đời trung thành với… Uống chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc mừng (ai)

Hình thái từ

V_ed: pledgedV_ing: pledging

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) cầm cố

Kỹ thuật chung

cầm cố

Kinh tế

cầm cố đồ cầm sự thế chấp circulating pledgesự thế chấp lưu độngredeemable pledgesự thế chấp có thể chuộc lại vật cầm cố vật cầm đồ vật cầm thế vật thế chấp redeemable pledgevật thế chấp có thể chuộc lạiredeemable pledgevật thế chấp có thể lấy lại đượcredemption of a pledgesự chuộc lại vật thế chấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun agreement , assurance , covenant , guarantee , health , oath , promise , toast , undertaking , vow , warrant , word , bail , bond , collateral , deposit , earnest , gage , guaranty , pawn , security , surety , token , warranty , engagement , plight , solemn word , word of honor , betrothal , hostage , hypothecation , recognizance verb contract , covenant , engage , give word , hock * , hook * , mortgage , pawn , plight , promise , sign for , soak * , swear , undertake , vouch , vow , bind , charge , obligate , hypothecate , toast , assurance , assure , betroth , certainty , collateral , commit , gage , guarantee , guaranty , impawn , insurance , iou , oath , redeem , seal , security , surety , troth , wage , warrant , word

Từ trái nghĩa

noun break verb break , disobey , falsify

Chuyên mục: Hỏi Đáp