Thực vật plants need light and water thực vật cần ánh sáng và nước plant life (thuộc ngữ) đời sống thực vật the plant kingdom giới thực vật Carnivorous Plant: Thực vật ăn thịt
Sự mọc in plant đang mọc lên to lose plant chết lụi to miss plant không nẩy mầm được
Máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..) plant hire (thuộc ngữ) thuê máy móc thiết bị
(từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào (như) bom, máy ghi âm…)
Trồng, gieo to plant a tree trồng cây to plant seeds gieo hạt to plant a field with rice trồng lúa trên một mảnh ruộng
Động từ phãn thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét…)
Di (dân) đến ở… đưa (người) đến ở… to plant people in a district; to plant a district with people di dân đến ở một vùng
Bắn, giáng, ném, đâm… to plant a bullet in the target bắn một viên đạn vào bia to plant a blow on…
Bạn đang xem: Plant là gì
Xem thêm: Cuisine Là Gì – Mixology Là Gì Trong Ngành F&b
Xem thêm: Professional Là Gì – Professionals Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
giáng một đòn vào…
Bỏ rơi to find oneself planted on a desert island thấy mình bị bỏ rơi trên một đảo hoang
(từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng (khoáng chất)…) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)
nhà máy
Giải thích EN: An engineering or production facility; a factory, electric power station, or the like. .
Giải thích VN: Một cơ sở sản xuất hoặc kĩ thuật; một nhà máy, nhà máy điện,v.v.
công xưởng optimum scale of plant quy mô thích hợp nhất của công xưởng plant location sự thiết đặt công xưởng plant register sổ đăng ký tài sản công xưởng production plant công xưởng sản xuất
phân xưởng machine plant phân xưởng máy plant superintendent trưởng phân xưởng production plant phân xưởng sản xuất
thiết bị bottling plant thiết bị rót chai breaking plant thiết bị nghiền đập complete plant thiết bị trọn bộ continuous bleaching plant thiết bị tẩy trắng liên tục dough manipulation plant thiết bị cắt bột nhào export of plant and equipment sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập fat-splitting plant thiết bị xà phòng hóa chất béo loosening plant thiết bị tách cọng thuốc lá plant assets tài sản nhà xưởng thiết bị plant factor hệ số sử dụng thiết bị plant hire company công ty cho thuê thiết bị plant layout bố trí thiết bị nhà xưởng plant utilization thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng plant-hire sự cho thuê thiết bị power plant thiết bị động lực reexport of plant and equipment sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập refrigeration plant thiết bị đông lạnh
thiết bị liên hoàn
thực vật plant food sản phẩm thực vật plant food thức ăn từ thực vật plant material nguyên liệu thực vật plant product sản phẩm có nguồn gốc thực vật plant quarantine certificate giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật plant rennet proteinaza thực vật
trạm sewage treatment plant trạm xử lý nước
trang thiết bị
trang thiết bị nhà máy
xưởng animal feed plant xưởng thức ăn gia súc assembly plant xưởng lắp ráp coffee plant xưởng rang cà phê container washing plant xưởng rửa công-ten-nơ machine plant phân xưởng máy machine plant xưởng cơ khí maximum plant capacity năng lực sản xuất tối đa của xưởng multi-plant company công ty có nhiều xưởng optimum scale of plant quy mô thích hợp nhất của công xưởng packing plant xưởng bao bì packing plant xưởng chế biến thực phẩm packing plant xưởng đóng hộp pilot plant xưởng sản xuất thử plant and machinery register sổ sách nhà xưởng và máy móc plant assets tài sản nhà xưởng thiết bị plant fabricator người thiết đặt xưởng plant layout bố trí thiết bị nhà xưởng plant location sự thiết đặt công xưởng plant management sự quản lý xưởng sản xuất plant manager trưởng xưởng plant manager xưởng trưởng plant register sổ đăng ký tài sản công xưởng plant superintendent trưởng phân xưởng plant utilization thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng processing plant xưởng gia công production plant công xưởng production plant công xưởng sản xuất production plant phân xưởng sản xuất single plant bargaining cuộc đàm phán một xưởng
xưởng máy machine plant phân xưởng máy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun annual , biennial , bush , creeper * , cutting * , flower , grass , greenery , herb , perennial , seedling , shoot , shrub , slip , sprout , tree , vine , weed , apparatus , forge , foundry , gear , machinery , manufactory , mill , shop , works , yard , factory , biology , biota , denizen , flora , hybrid , pl. flora (plants of a region) , vegetable , vegetation
verb bury , cover , farm , grow , implant , pitch , pot , raise , scatter , seed , seed down , set out , sow , start , stock , transplant , deposit , fix , found , imbed , insert , install , institute , lodge , park , plank , plank down , plop , plunk , root , settle , station , cache , conceal , ensconce , occult , secrete , cultivate , domesticate , establish
Chuyên mục: Hỏi Đáp