Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

plain

*

plain /plein/ danh từ đồng bằng tính từ rõ ràng, rõ rệt plain as a pikestaff; as plain as daylight: rõ rành rành, rõ như ban ngàyto make something plain to someone: làm cho ai hiểu rõ điều gì đơn giản, dễ hiểuplain words: lời lẽ đơn giản dễ hiểuplain style: văn giản dị không viết bằng mật mã (điện tín…) giản dị, thường; đơn sơplain food: thức ăn giản dị (thường)a plain cook: một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)plain living and high thingking: cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượngplain furniture: bàn ghế đơn sơ giản dị mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắna plain man: một người mộc mạc chất phácto be plain in one”s criticism: thẳng thắn trong cách phê bìnhplain answer: câu trả lời thẳng thắn trơn, một màua dress of plain material: một ái dài bằng vải trơn xấu, thô (cô gái…) phó từ rõ ràngto speak (write) plain: nói (viết) rõ ràng nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van
bình nguyênglacial plain: bình nguyên bănghigh plain: bình nguyên caoworn down plain: bán bình nguyênbình thườngplain carbon steel: thép cac bon bình thườngbóngđơn giảnplain bearing: ổ truợt đơn giảnplain corner butt seam: mối hàn góc đơn giảnplain coupling: liên kết đơn giảnplain seam: mối hàn đơn giảnplain thrust bearing: ổ chặn đơn giảnplain tile: ngói đơn giảnplain tile: tấm lợp đơn giảnđồng bằngabrasion plain: đồng bằng bị xói mònabyssal plain: đồng bằng biển thẳmaccumulation plain: đồng bằng bồi tíchaeolian plain: đồng bằng phong thànhaggradation plain: đồng bằng bồi tíchaggradation plain: đồng bằng bồi tụalluvial plain: đồng bằng phù saalluvial plain: đồng bằng thảm lũ tíchalluvial plain: đồng bằng bồi tíchalluvial plain: đồng bằng đất bồiancient coastal plain: đồng bằng bờ biển cổapron plain: đồng bằng bồn địabase leveled plain: đồng bằng san bằngbasin plain: đồng bằng bãi biểnbeach plain: đồng bằng ven biểnbeach plain: đồng bằng bãi biểnbolson plain: đồng bằng bồi tích kíncoastal plain: đồng bằng thềm lục địacoastal plain: đồng bằng bờ (biển)continental shelf plain: đồng bằng ẩncontinental shelf plain: đồng bằng bị chôn vùicovered plain: đồng bằng châu thổdebris plain: đồng bằng vụn tíchdelta plain: đồng bằng châu thổdissected plain: đồng bằng nâng caodissected plain: đồng bằng dềnhelevated plain: đồng bằng nâng caoelevated plain: đồng bằng phẳngflat plain: đồng bằng bãi bồiflood plain: đồng bằng bãi bồiflood plain: đồng bằng được bồi đắpflood plain: đồng bằng ngập lũflood plain: đồng bằng phù sa sôngflood plain accumulation: sự bồi tụ đồng bằngfluviatile plain: đồng bằng sôngfluvioglacial plain: đồng bằng băng thủyfossil plain: đồng bằng hóa thạchfossil plain: đồng bằng ẩnfossil plain: đồng bằng cổglacial and plain: đồng bằng cát sông băngglacial outwash plain: đồng bằng rửa trôi sông băngglacial plain: đồng bằng sông băngglacial sand plain: đồng bằng cát sông bănggravel plain: đồng bằng cuội sỏigravel plain placer: sa khoáng đồng bằng cuộigulf coastal plain: đồng bằng bờ vịnhhigh plain: đồng bằng caoinland plain: đồng bằng nội địalacustrine plain: đồng bằng hồlagoonal plain: đồng bằng vụnglake floor plain: đồng bằng đáy hồlava plain: đồng bằng dung nhamlow flood plain: đồng bằng lũ thấplow plain: đồng bằng thấpmorainic plain: đồng bằng băng tíchopen plain: đồng bằng lộoutwash plain: đồng bằng rửa xóioutwash plain: đồng bằng rửa trôipiedmond plain: đồng bằng trước núipiedmont eluvial plain: đồng bằng bồi tích chân núipiedmont plain: đồng bằng chân núiplain country hydroelectric power plant: nhà máy thủy điện đồng bằngplain country hydroelectric project: dự án thủy điện đồng bằngplain gauge: trạm đo miền đồng bằngplain of abrasion: đồng bằng mài mònplain of accumulation: đồng bằng tích tụplain of corrosion: đồng bằng bào mònplain of denudation: đồng bằng bào mònplain of denudation: đồng bằng bóc mònplain of erosion: đồng bằng xói mònplain of erosion: đồng bằng bóc mònplain of lateral corrosion: đồng bằng bào mòn sườnplain of marine denudation: đồng bằng bóc mòn biểnplain of marine erosion: đồng bằng ăn mòn biểnplain of regression: đồng bằng biển lùiplain of transgression: đồng bằng biển tiếnplain region: miền đồng bằngplain region: vùng đồng bằngplain river: sông đồng bằngriver plain: đồng bằng sôngroad in a plain: đường ở vùng đồng bằngsand plain: đồng bằng cátsea bottom plain: đồng bằng đáy biểnsloping plain: đồng bằng nghiêngstony plain: đồng bằng có đástripped fossil plain: đồng bằng cổ đã lộstructural plain: đồng bằng cấu trúcultimate plain: đồng bằng mớivalley floor plain: đồng bằng đáy thung lũngvolcanic plain: đồng bằng núi lửawarped down plain: đồng bằng sụt võngwashout plain: đồng bằng rửa xóiwave cut plain: đồng bằng xói mòn do sóngworn down plain: đồng bằng mài mònkhông trang trínhẵnplain sandblast: sự phun cát làm nhẵnplain shaft: thân cột nhẵnsángthôplain concrete: bê tông thôplain fabric: vải thôthuần túyplain cement: xi măng thuần túyplain concrete: bê tông thuần túyplain text: văn bản thuần túytrơnplain pipe grid: dàn ống trơnplain bar: cột thép trơnplain bars: thanh thép trơnplain bars: cốt thép trơnplain bearing: ổ đỡ trục trơnplain bearing: ổ trượt trơnplain cylindrical boiler: nồi hơi hình trụ trơnplain end: đầu mút trơnplain fabric: vải trơnplain fitting: sự điều chỉnh trơnplain live axle: trục trơnplain nipple: ống nối trơnplain pipe coil: dàn ống trơnplain pipe grid: dàn ống trơn kiểu chấn songplain piping: ống dẫn trơnplain reinforcement: cốt thép trơnplain reinforcement: cốt trơnplain reinforcement bar: cốt thép trơnplain riser: ống đứng trơnplain round bar: cốt thép tròn trơnplain shank: chuôi trơnplain tile: ngói trơnplain tube: ống trơnplain tubing: ống dẫn trơnplain wall tank: thùng trơntrơn truLĩnh vực: cơ khí & công trìnhbình nguyên phẳngLĩnh vực: dệt maymộcplain fabric: vải mộcalluvial flood plain deposittrầm tích bãi bồi (do lũ)bolt with captive plain washerbulông với vòng đệm giữ chặt đầukhông thêm phụ gia (đồ hộp)tự nhiêncanned plain tomatoescà chua đóng hộpplain bondtrái khoán không có bảo đảmplain brothnước thịt peptonplain cakebánh kéc không có nhân quảplain chocolatesocola nguyên chấtplain invoicehóa đơn thườngplain telegramđiện báo thườngplain toffeekẹo mềm thông thườngtelegram in plain languageđiện báo bằng chữ thường danh từ o đồng bằng, bình nguyên § abyssal plain : đồng bằng biển thẳm § aggradation plain : đồng bằng bồi tụ § alluvial plain : đồng bằng bồi tích § ancient coastal plain : đồng bằng bờ biển cổ § base levelled plain : đồng bằng san bằng § beach plains : đồng bằng bãi biển § bolson plain : đồng bằng bồi tích kín § coastal plain : đồng bằng bờ (biển) § debris plain : đồng bằng vụn tích § delta plain : đồng bằng châu thổ § elevated plain : đồng bằng nâng cao § flood plain : đồng bằng bãi bồi, bãi bồi § glacial plain : đồng bằng sông băng § glacial sand plain : đồng bằng cát sông băng § high plains : đồng bằng cao § marshy plain : đài nguyên § out wash plain : đồng bằng bồi tích trước băng hà § piedmond plain : đồng bằng trước núi § strand plain : đồng bằng tích tụ ven biển § plain end : đầu bằng § plain end weight : trọng lượng đầu bằng
Chuyên mục: Hỏi Đáp