(thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..) to make a pile; to make one”s pile hốt của, phất, làm giàu
(từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền cross or pile ngửa hay sấp

Mặt mịn (nhung, thảm, hàng len dệt) a deep pile carpet (thuộc ngữ) chiếc thảm có tuyết dày
Trụ chống (cho cao ốc) make a pile (thông tục) kiếm được khối tiền make one”s pile (thông tục) làm nên cơ đồ của mình

(quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau to pile arms dựng súng chụm lại với nhau
( + with) chất đầy, chất chứa, để đầy to pile a table with dishes để đầy đĩa trên bàn
(hàng hải) va (tàu) vào đá ngầm; làm cho (tàu) mắc cạn pile it on cường điệu, thổi phòng pile on the agony (thông tục) làm cho có vẻ bi đát hơn
chống batter pile cọc chống xiên bearing pile cọc chống carbon pile chồng đĩa than column pile cọc chống chịu lực data pile chồng dữ liệu end bearing pile cọc chống nền chịu lực pile (structural) chồng, đống pile extraction resistance sức chống nhổ cọc pile of nappes khối các lớp phủ chồng pile rest cái chống cọc point-bearing pile cọc chống, cọc chịu lực sheet pile curtain vách ván cừ chống thấm soldier pile cọc chống soldier pile walls tường cọc chống

cọc móng batter foundation pile cọc móng xiên compound (foundation) pile cọc móng hỗn hợp concrete bearing pile cọc móng tỳ concrete foundation pile cọc móng bê tông driven cast in place pile cọc móng đúc tại chỗ foundation pile cọc móng chịu lực foundation pile with great free length cọc móng có chiều dài tự do lớn Franki foundation pile cọc móng Franki grillage foundation pile cọc móng dưới hollow foundation pile cọc (móng) rỗng hollow steel foundation pile cọc (móng) rỗng bằng thép leading pile cọc móng chịu lực screw foundation pile cọc móng vít
đống active pile cọc chủ động batch pile đống phối liệu capacity (ofdriven pile) khả năng chịu lực của cọc đóng capacity of driven pile khả năng chịu lực của cọc đóng circular pile storage kho xếp đống vòng common pile driver vồ đóng cọc bằng tay compressed air pile driving plant búa hơi đóng cọc diesel pile driving hammer búa đóng cọc động cơ điezen diesel pile driving plant giàn đóng cọc động cơ điezen dirt pile đống đá thải displacement pile cọc đã được đóng drive (apile) đóng cọc driven flasework pile cọc đóng làm đà giáo driven foundation pile móng cọc đóng driven pile cọc đã đóng xong driven pile cọc đã được đóng driven pile cọc đóng driven pile cọc đóng (làm móng) driver pile cọc đóng driving additional pile đóng cọc thêm drop hammer pile driver máy đóng cọc kiểu búa rơi drop pile hammer búa thả đóng cọc dynamic load test (ofpile) thí nghiệm cọc chịu tải trọng động dynamic load test of pile thí nghiệm cọc chịu tải trọng động floating pile drive máy đóng cọc nổi floating pile driver máy đóng cọc nổi floating pile driving plant giàn đóng cọc nổi foundation pile driving plant búa đóng cọc frame type pile driver plant for driving in row arrangement máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung hydraulic pile driver máy đóng cọc kiểu thủy lực hydraulic pile driving sự đóng cọc kiểu thủy lực impact pile driving sự đóng cọc impact-driven pile cọc đóng kiểu va đập inclined pile driver máy đóng cọc nghiêng jack pile cọc đóng bằng kích mixing pile đống trộn (vữa) trạm trộn mobile crane with pile driver máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô muck pile đống quặng thải pendulum pile driver máy đóng cọc kiểu con lắc pile (structural) chồng, đống pile after driving sự đóng thêm cọc (có tính chất phụ) pile after-driving sự đóng ngập cọc pile drawer máy đóng cọc pile drive giá búa đóng cọc pile drive máy đóng cọc pile driver búa đóng cọc pile driver giàn đóng cọc pile driver máy (búa) đóng cọc pile driver máy đóng cọc pile driver operator thợ điều khiển búa đóng cọc pile driving đóng cọc pile driving sự đóng cọc pile driving by vibration sự đóng cọc bằng phương pháp rung pile driving formula công thức đóng cọc pile driving frame khung đóng cọc pile driving hammer búa đóng cọc pile driving machinery máy đóng cọc pile driving plant thiết bị đóng cọc pile driving plant for driving in row arrangement giàn đóng cọc từng hàng một pile driving pontoon thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan) pile driving rig giàn đóng cọc pile driving rig tổ máy đóng cọc pile driving speed tốc độ đóng cọc pile field khu vực đóng cọc pile formula công thức đóng cọc pile groin biển đóng cừ pile groin đập chắn sóng đóng cọc pile group đóng cọc pile groyne biển đóng cừ pile groyne đập chắn sóng đóng cọc pile helmet mũ đóng cọc (phòng hộ) pile jacking sự đóng cọc bằng kích pile ram búa đóng cọc pile sheathing sự đóng cọc tấm pile sheeting đóng cóc ván pile situation plan sơ đồ tình huống đóng cọc pile situation plan sơ đồ vị trí đóng cọc pile stoppage point giới hạn khi đóng cọc pile storage kho xếp đống pile sucking-in sự mút cọc (khí đóng cọc) pile trench storage kho xếp đống hào pile trestle storage kho xếp đống giá đỡ pile tunnel storage kho xếp đống hầm pile up chất đống pile winch tời đóng cọc pile with driven cap cọc có mũ đóng pile-driver búa đóng cọc pile-driver máy đóng cọc pile-driver for cast-in-place máy đóng cọc đúc tại chỗ pile-driver working platform bệ búa đóng cọc pile-driving equipment thiết bị đóng cọc pile-driving hammer búa đóng cọc pile-driving hammer, pile hummer, pile driver búa đóng cọc pile-driving plant máy đóng cọc pile-driving record (-sheet) nhật ký đóng cọc pneumatic pile driving plant dàn đóng cọc kiểu không khí nén pontoon pile driving plant dàn đóng cọc trên xà lan ram steam pile driver máy đóng cọc búa kiểu hơi nước rebound of pile bật lên (trong quá trình đóng) refusal of pile độ chối đóng cọc resonant pile driver giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng ringing pile engine búa tay đóng cọc ringing pile engine bus búa tay đóng cọc roadside pile bank bờ đóng cọc cừ ven đường rock pile đống đá đào rotary type pile driving plant giàn đóng cọc kiểu xoay rotaty type pile driving plant máy đóng cọc kiểu quay self-propelled pile driver máy đóng cọc tự hành sheet pile driver thiết bị đóng cọc sheet pile driving equipment thiết bị đóng cọc sheet pile driving equipment thiết bị đóng cọc màn cừ sheet pile hammer búa đóng cọc cừ sheet pile vibratory driver máy đóng cọc tấm kiểu rung single-acting pile hammer búa đóng cọc một tác dụng sinking pile by water jet sự đóng cọc bằng tia nước phụt slewing pile driver máy đóng cọc kiểu quay spur pile driving đóng cọc xiên steam pile driving plant máy hơi đóng cọc surge pile đống đá surge pile đống trộn vữa surge pile đống vật liệu rời swiveling pile driver máy đóng cọc xoay tròn to drive a pile đóng cọc universal frame-type light pile driving plant giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ universal frame-type pile driving plant giàn đóng cọc thông dụng vibrating pile driver máy đóng cọc kiểu rung vibration pile driver máy đóng cọc kiểu rung vibrator pile hammer búa đóng cọc kiểu rung vibratory pile driving sự đóng cọc kiểu rung vibratory pile hammer búa đóng cọc kiểu rung

Chuyên mục: Hỏi Đáp