Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Pier là gì

*
*
*

pier

*

pier /piə/ danh từ bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu đạp ngăn sóng (ở hải cảng) cầu dạo chơi (chạy ra biển) chân cầu (kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
bản chốngbến cảngcảngcột cầu treocột trụcửa sổpier between windows: khoảng tường bên cửa sổđêpier head: đầu đê chắn sóngđê chắn sóngpier head: đầu đê chắn sóngđê mỏ hànkèkè chắn sóngtrụT-shaped pier: trụ hình chữ Tabutment pier: trụ mố cầuabutment pier: trụ giáp bờadjacent pier: trụ biênanchor pier: trụ cầu neoanchorage pier: trụ neoangle pier: trụ ở gócarch and pier system: hệ thống cuộn trụarch and pier system: hệ vòm liên kết với trụashlar pier: trụ bằng đá đẽobaffle pier: trụ tiêu năngbridge bent, bridge pier: trụ cầubridge pier: trụ cầucantilever wall pier: trụ tường kiểu cánh hẫngcenter pier: trụ cầu ở giữacentre pier: trụ giữacolumn pier: trụ kiểu cộtcolumn pier: trụ cầu cộtcrib pier: trụ cầu (dạng) cũidetached pier: trụ tháo ra đượcdrilled pier: trụ khoanengaged pier: trụ ẩnengaged pier: trụ bổ tườngengaged pier: trụ giàflexible pier: trụ cầu mềmflexible pier: trụ mềmforce from stream current on pier (abutment): lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụgate pier: trụ cổnggate pier: trụ cổng ra vào đágate pier: trụ cốnggravity pier: trụ trọng lựchammer head pier: trụ kiểu đầu hình búahinged pier: trụ có khớphollow pier: trụ cầu rỗnghollow-type pier: trụ cầu rỗngintermediate pier: trụ cầu trung gianisolated pier: trụ biệt lậpland pier: trụ bên bờland pier: trụ cầu sát bờlocal scour at pier: xói cục bộ ở trụ cầumasonry pier: trụ bằng khối xâymetal lattice pier: trụ kim loại dạng mắt lướimetal pier: trụ kim loạinose of pier: mũi trụ phân dòngnose of pier: mũi trụoctagonal pier: trụ hình bát giácoctagonal pier: trụ hình tám cạnhpenstock pier: trụ (đường) ống áp lựcpier and panel system: hệ thống (kết cấu) trụ tấmpier arch: vòm tựa lên trụpier bond: cách xây trụpier buttress: trụ đỡ tườngpier buttress: cột trụpier cap: xà mũ trụ cầupier cap: đầu trụ cầupier footing: móng trụ cầupier footing: móng kiểu trụpier foundation: móng trụpier head: đầu trụ cầupier head: đầu trụpier head power station: nhà máy thủy điện kiểu trụ chốngpier hydroelectric unit: tổ máy thủy điện trong trụpier power house: nhà năng lượng trong trụ đậppier shaft: thân trụ cầupier top: mũ trụpier top: đỉnh trụpile bent pier: trụ cọcpile pier: trụ đầu cọcpivot pier: trụ cầu quayquay pier: trụ ở bến tàurigid pier: trụ cầu cứngriver bed pier: trụ (ở) lòng sôngriver channel pier: trụ giữa dòng (sông)river pier: trụ (ở) lòng sôngrocker pier: trụ cầu lắcrocking pier: trụ đáspillway pier: trụ phân dòng đập trànsplitter pier: trụ giữa trong buồng hút (tuabin)square pier: trụ vuôngsubmerged pier: trụ (cầu) chìmsupport pier s pier: trụ đỡ đường ống áp lựctelescopic pier: trụ cầu kiểu ống lồngtower pier: trụ hình tháptwin pier: trụ cầu thép đôitwin pier: trụ cầu hai dãywater pier: trụ cầu giữa sôngwater pier: trụ ở dưới nướctrụ bổ tườngLĩnh vực: xây dựngbến (tàu)bến tầucầu tàuGiải thích EN: A structure constructed on posts extending out over the water; used as a landing place for ships.Giải thích VN: Công trình xây dựng trên các trụ ăn ra trên mặt nước, được dùng làm bến neo đậu tàu.T-head pier: cầu tàu hình chữ Tlanding pier: cầu tàu cập bếnpile pier: cầu tàu trên nền cọcsea side pier: cầu tàu ven biển (dạo chơi)cộtGiải thích EN: A pillar or post on which a door is hung.Giải thích VN: Cột hoặc trụ trên đó cửa ra vào được treo.attached pier: cột giảattached pier: cột chốngattacked pier: cột giảattacked pier: cột chốngcolumn pier: trụ kiểu cộtcolumn pier: trụ cầu cộtcolumn pier: mố cầu cộtpier buttress: cột trụpier head: đầu cộtpier of scaffolding: cột giàn giáotower pier: cột thápcứ (đóng ngang sông)hệ thống xói mònkhoảng cách giữatrụ gạchtường chắn giữa hai cửa sổLĩnh vực: cơ khí & công trìnhchân cầuabutment piermô biênanchor piermối cầu neocoaling pierbến thancorner pier blockkhối tường góccrib piermố cầu (dạng) cũibến tàuhouse to pier: từ xưởng đến bến tàupier dues: thuế bến tàubến tàu (nhô ra ngoài)cầu nhôcầu tàufloating pier: cầu tàu nổiđê ngănđê ngăn sónglanding pierbến dỡ hànglanding pierbến dỡ hàng lên bờpier duesphí bến o trụ cầu, cầu tầu o đê chắn sóng § dolphin pier : trạm giao dầu ngoài biển

*

Xem thêm: Pinterest Là Gì – Tìm Hiểu Cách Sử Dụng Pinterest

*

*

n.

(architecture) a vertical supporting structure (as a portion of wall between two doors or windows)a support for two adjacent bridge spans

Xem thêm: Disbursement Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

Bloomberg Financial Glossary

A man made structure extending from the shore against which vessels may lie to load or unload cargo.

English Synonym and Antonym Dictionary

pierssyn.: breakwater dock wharf

Chuyên mục: Hỏi Đáp