Hình thái từ
Ving: pickingPast: pickedPP: picked
Thông dụng
Danh từ
Sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn Người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu mực nhất) Phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất the pick of the armyphần tinh nhuệ trong quân đội
Danh từ (như) .pickaxe, .pickax
Cuốc chim Dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi) a toothpickcái tăm
Ngoại động từ
Cuốc (đất…); đào, khoét (lỗ…) Xỉa (răng…) Hái (hoa, quả) Mổ, nhặt (thóc…) Lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) Nhổ (lông gà, vịt…) Ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn Mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) to pick someone”s pocketmóc túi của ai, ăn cắp của aito pick a lockmở khoá bằng móc Xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra to pick oakumtước dây thừng lấy xơ gaito pick something to piecesxé tơi cái gì ra Búng (đàn ghita…) Chọn, chon lựa kỹ càng to pick one”s wordsnói năng cẩn thận, chọn từng lờito pick one”s way (steps)đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước Gây, kiếm (chuyện…) to pick a quarrel with somebodygây chuyện cãi nhau với ai
Nội động từ
Mổ (gà, vịt…); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn Móc túi, ăn cắp to pick and stealăn cắp vặt Chọn lựa kỹ lưỡng to pick and choosekén cá chọn canh
Cấu trúc từ
to pick at (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)Chế nhạo, chế giễu (ai) to pick off tước đi, vặt đi, nhổ điLần lượt bắn gục (từng người…) to pick out nhổ raChọn cử, chọn ra, phân biệt raLàm nổi bật rato pick out a ground-colour with anotherlàm nổi bật màu nền bằng một màu khácHiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)Gõ pianô (một khúc nhạc) to pick up cuốc, vỡ (đất)Nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được to pick up a stonenhặt một hòn đáto pick up informationvớ được tin, nhặt được tinto pick up livelihoodkiếm sống lần hồito pick up profitvớ được món lãito pick up passengersnhặt khách, lấy khách (xe buýt…)Tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)Vớt (những người bị đắm tàu…); nhổ (neo…)Lấy lại (tinh thần, sức khoẻ…); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)Rọi thấy (máy bay…) (đèn pha)to pick up an airplanerọi thấy một máy bayBắt được (một tin..) (đài thu)Tăng tốc độ (động cơ) (thể dục,thể thao) chọn bên to pick oneself up đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã) to have a bone to pick with somebody như bone to pick somebody”s brains như brain to pick holes in như hole to pick somebody to pieces (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt
Hóa học & vật liệu
sự lựa
Toán & tin
chọc, đâm thủng
Nguồn khác
pick : Foldoc
Xây dựng
đục (bằng choòng) thanh cạo
Kỹ thuật chung
choòng khuôn kẹp làm xổ lông sợi sợi ngang pick ratetốc độ lao sợi ngangtight picksợi ngang căngtight picksợi ngang căng chặt sự chọn sự lựa chọn
Kinh tế
thu hoạch (quả) vặt lông (chim)
Nguồn khác
pick : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun aces , bag , best , choice , choosing , cream * , cr
Chuyên mục: Hỏi Đáp