2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /´fizikl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vật chấtphysical worldthế giới vật chất (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thểphysical exercisesthể dụcphysical strengthsức mạnh của cơ thểphysical presencebộ dáng thân hình (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiênphysical explanations of miraclescách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiênphysical necessityđiều tất yếu theo quy luật tự nhiên (thuộc ngữ) tự nhiênphysical geographyđịa lý tự nhiên (thuộc ngữ) vật lý; theo vật lý, liên quan đến vật lýphysical experimentthí nghiệm vật lýphysical chemistrymôn hoá lý (môn dùng (vật lý) để nghiên cứu (hoá học)) Đối xử thô bạo, dùng bạo lựcphysical jerksnhư jerk

Danh từ

(thông tục) khám sức khoẻ

Chuyên ngành

Toán & tin

thuộc vật lýphysical dimensionkích thước vật lý

Kỹ thuật chung

vật chấtindex of physical volume of productionchỉ số khối lượng sản xuất vật chất vật lý

Kinh tế

cơ thể hữu hìnhphysical assetstài sản hữu hìnhphysical capitalvốn hữu hình (như máy móc, nhà xưởng…)physical depreciationsự mất giá hữu hìnhphysical personnhân vật hữu hìnhtotal physical producttổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình thân thể thực thể tự nhiênphysical lifetuổi thọ tự nhiênphysical persontự nhiên nhân vật chấtnon-physical assetstái sản phi vật chấtnon-physical assetstài sản phi vật chấtnon-physical moneytiền tệ phi vật chấtphysical capitalvốn vật chấtphysical depreciationsự mất giá vật chấtphysical marketthị trường hàng hóa vật chấtphysical productivitynăng suất vật chấtphysical transportationvận tải hàng hóa vật chấttotal physical producttổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình vật thực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveconcrete , corporeal , environmental , gross , materialistic , natural , objective , palpable , phenomenal , ponderable , real , sensible , solid , somatic , substantial , visible , bodily , brute , carnal , corporal , earthly , fleshly , incarnate , mortal , personal , unspiritual , visceral , animal , sensual , material , tangible , examination , manual , muscular , physical , physiological , violent

Từ trái nghĩa

adjectiveimmaterial , mental , spiritual , psychological

Chuyên mục: Hỏi Đáp