Bạn đang xem: Phù hợp tiếng anh là gì
phù hợp
– đgt (H. phù: họp lại; hợp: giống nhau) Khớp đúng với nhau: Cách mạng khoa học kĩ thuật còn có nhiệm vụ xây dựng thành công một nền khoa học và kĩ thuật tiên tiến phù hợp với tình hình nước ta (VNgGiáp).
ht. Đúng với nhau, ăn khớp với nhau. Hình thức phù hợp với nội dung.
Xem thêm: Boq Là Gì – Giải đáp Thắc Mắc:
Xem thêm: Metal Là Gì – Nghĩa Của Từ Metal
phù hợp
phù hợp verb to agree; to tally; to accordaccommodatelàm phù hợp: accommodateadequatecoherencedải thông phù hợp: coherence bandwidthđộ dài phù hợp: coherence lengthđộ dài phù hợp: coherenceđộ phù hợp: degree of coherencephù hợp một phần: partial coherencesự phù hợp: coherencesự phù hợp một phần: partial coherencetính phù hợp: coherencetính phù hợp của sóng: wave coherencetính phù hợp không gian: space coherencevùng phù hợp: coherence areacoherentánh sáng phù hợp: coherent lightbiên phù hợp: coherent boundarybộ tách sóng phù hợp: coherent detectorbức xạ phù hợp: coherent radiationchùm phù hợp: coherent beamhạt phù hợp mạng: coherent particlemặt phù hợp: coherent interfacerađa ung phù hợp: coherent pulse radarsóng âm phù hợp: coherent soundsóng liên tục phù hợp: coherent cwsóng phù hợp: coherent wavessự truyền phù hợp: coherent transmissiontín hiệu phù hợp: coherent signalvùng phù hợp: coherent areaxung phù hợp: coherent pulsescompatiblecompliancegiấy chứng nhận phù hợp (chất lượng): certificate of compliance (COC)concordconcordantmẫu phù hợp: concordant samplevành phù hợp: concordant ringvành phù hợp: concordant ringsconformlàm phù hợp: conformconformablefitđiều chỉnh bằng lực cho phù hợp: heavy force fitđộ hở phù hợp: clearance or sliding fitphù hợp nhất: best fitmatchghép phù hợp: matchmatchedbộ lọc phù hợp: matched filterđường truyền phù hợp: matched transmission linetải phù hợp: matched loadthềm phù hợp: matched terracemeetánh sáng không phù hợpincoherent lightbộ phản xạ parabon phù hợpshaped paraboild reflectorbộ phản xạ phù hợpshaped reflectorbộ phù hợp vạn năngpanoramic adaptorbức xạ không phù hợpincoherent radiationcác dịch vụ thử nghiệm tính phù hợpConformance testing services (CTS)dấu phù hợpmark of conformityđịnh hướng không phù hợpnon-concordantly orientedđiều kiện không phù hợpcounter conditionđiều kiện phù hợpadjunction conditiongiấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)certificate of comfortment (COC)giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)COC (certificate of compliance, certificate of conformance)hạng mục không phù hợpnonconforming itemhạng mục phù hợpconforming itemfitphép kiểm định tính phù hợp: goodness of fit testsự phù hợp (của mô hình hồi quy): goodness of fittallyphù hợp với: tallybao bì phù hợp với việc đi biểnseaworthy packingchứng cớ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa)evidence of conformitychứng cứ phù hợp yêu cầu (của hàng hóa)evidence of conformitychữ và số không phù hợp nhauwords and figures do not agreekhông phù hợpdiscrepancykhoản ghi sổ phù hợpcorresponding entrynguyên tắc hoàn toàn phù hợpdoctrine of strict complaisancenguyên tắc phù hợpmatching principlephù hợp tiêu chuẩnup to the standardphù hợp vớias perphù hợp vớicheck withphù hợp vớicheck with (to…)phù hợp vớiin accordance withphù hợp vớimeasures up tophù hợp vớimeasures up to (to..)sản phẩm phù hợp với sự đãi ngộ phổ biếnproduct eliminationsản phẩm phù hợp với sự ưu đãi phổ biếnproduct eligible for GSP treatmentsự phù hợpaccordancesự phù hợp của hàng hóa (đối với hợp đồng)conforming of the goodssự phù hợp vớicompliancetính không phù hợp của sản phẩmnon-conformity of a producttờ khai về sự phù hợpdeclaration of compliance
Chuyên mục: Hỏi Đáp