Bạn đang gặp khó khăn trong việc học Phrasal verbs? Hãy tham khảo ngay bài tổng hợp của đội ngũ giảng viên Wow English về phrasal verbs để có thể xóa bỏ ngay nỗi sợ hãi với loại từ vựng này nhé!
Khái niệm phrasal verbs
Phrasal verbs – Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ với những tiểu từ là giới từ, phó từ, nó có chức năng giống như động từ và thường tạo ra lớp nghĩa khác hơn so với nghĩa của động từ chính.
Bạn đang xem: Phrasal verb là gì
Ví dụ: look outside, take off, fall down, get away, call off,…
→ She opened the door and looked outside. (Cô ấy mở cửa và nhìn ra bên ngoài)
Cấu tạo của phrasal verbs
Phrasal verbs được cấu tạo từ hai hoặc ba thành phần: động từ với một giới từ hoặc phó từ; hoặc động từ với hai giới từ hoặc phó từ.
Động từ với một giới từ (hoặc phó từ)
Động từ | Giới từ/phó từ | Ví dụ |
Look | at | Look at the picture! (Nhìn vào bức tranh!) |
Good | for | Healthy eating is good for your health. (Ăn uống lành mạnh tốt cho sức khỏe của bạn) |
Take | off | The plane takes off from Bali. (Máy bay cất cánh từ Bali) |
Get | out | The car door opened and a beautiful girl got out. (Cánh cửa ô tô đã mở và một cô gái xinh đẹp đã bước ra) |
Động từ với hai giới từ (hoặc phó từ)
Động từ | Giới từ/phó từ 1 | Giới từ/phó từ 2 | Ví dụ |
Pair | Up | With | Lisa decided to pair up with John for the dance contest. (Lisa quyết định bắt cặp với John trong cuộc thi khiêu vũ) |
Come | Up | With | My colleague came up with a new idea for increasing sales. (Đồng nghiệp của tôi đã đưa ra một ý tưởng mới để tăng doanh số bán hàng) |
Look | Forward | To | I look forward to winning first prize in the contest. (Tôi mong được giải nhất trong cuộc thi) |
Phân loại phrasal verbs
Thông thường, phrasal verbs xuất hiện 3 loại chính:
– Intransitive phrasal verbs: Có chức năng là nội động từ, phía sau không có tân ngữ.
Ví dụ: My bike broke down at a crossroads. (Xe đạp của tôi bị hỏng ở ngã tư đường)
– Non – separable transitive phrasal verbs: Đây là những phrasal verbs mà các thành phần không thể tách rời nhau và cũng có chức năng như ngoại động từ.
Ví dụ: This dish is good for my mother’s health. (Món ăn này tốt cho sức khỏe của mẹ tôi)
– Optionally separable transitive phrasal verbs: Phrasal verbs có chức năng như là ngoại động từ và có thể tách hoặc không thể tách những thành phần trong nó.
Nếu tân ngữ là danh từ thì ta có thể đặt danh từ ở sau hoặc ở giữa động từ và giới từ hoặc phó từ.
Xem thêm: Tải Game Minecraft – minecraft Trên App Store
Ví dụ: They pulled the tree down. (Họ đã phá hủy cái cây)
Nếu tân ngữ là đại từ thì tân ngữ đó luôn đứng giữa động từ và giới từ hoặc phó từ.
Ví dụ: Her grandmother brought her and her sister up after her parents died. (Bà của cô ấy đã nuôi nấng cô ấy và em gái sau khi ba mẹ mất)
Phương pháp học phrasal verbs
Trong tiếng Anh, phrasal cũng giống như những ngôn ngữ khác, không phải là dàng để đưa ra quy luật chung cho bất kỳ hình thức sử dụng ngôn ngữ nào. Vì vậy, để học được Phrasal verbs, hầu như bạn sẽ phải học “học gì biết nấy”. Tuy nhiên cũng có các cách khác nhau để học Phrasal verb sao cho dễ nhớ và dễ dùng nhất.
Xem thêm: Firmware Là Gì – Tự động Cập Nhật
Học theo từ: Các này thì giúp bạn phân biệt được các phrasal khác nhau ở điểm nào, khi dùng sẽ tránh bị nhầm lẫn. Ví dụ như : look for (tìm kiếm), look up to ( tôn trọng), look at ( nhìn); come in ( vào), come to ( tỉnh lại),…Học theo chủ đề: mỗi chủ đề sẽ có những phrasal verbs riêng có thể sử dụng, học theo phương pháp này, bạn có thể áp dụng ngay những phrasal verbs vào trong ngữ cảnh, có thể giúp bạn nhớ lâu hơn.
Một số phrasal verbs thông dụng
STT | Phrasal verb | Ý nghĩa |
1 | Bear out = confirm | Xác nhận |
2 | Bring in = introduce | Giới thiệu |
3 | Gear up for = prepare for | Chuẩn bị |
4 | Pair up with = team up with | Hợp tác |
5 | Cut down = reduce | Cắt giảm |
6 | Look back on = remember | Nhớ lại |
7 | Bring up = raise | Nuôi dưỡng |
8 | Hold on = wait | Chờ đợi |
9 | Turn down = refuse | Từ chối |
10 | Talk over = discuss | Thảo luận |
11 | Leave out = not include, omit | Bỏ qua |
12 | Break down | Đổ vỡ, hư hỏng |
13 | Put forward = suggest | Đề xuất, gợi ý |
14 | Dress up | Ăn vận (trang trọng) |
15 | Stand for | Viết tắt cho |
16 | Keep up = continue | Tiếp tục |
17 | Look after = take care of | Trông nom, chăm sóc |
18 | Work out = calculate | Tính toán |
19 | Show up = arrive | Tới, đến |
20 | Come about = happen | Xảy ra |
21 | Hold up = stop, delay | Dừng lại, hoãn lại |
22 | Call off = cancel | Hoãn, Hủy bỏ |
23 | Look for = expect, hope for | Trông đợi |
24 | Fix up = arrange | Sắp xếp |
25 | Get by = manage to live | Sống bằng |
26 | Check in | Làm thủ tục vào cửa |
27 | Check out | Làm thủ tục ra |
28 | Drop by (drop in on) | Ghé qua |
29 | Come up with | Nghĩ ra |
30 | Call up = phone | Gọi điện |
31 | Call on = visit | Thăm |
32 | Think over = consider | Xem xét, cân nhắc |
33 | Talk over = discuss | Thảo luận |
34 | Move on | Chuyển sang |
35 | Go over = examine | Xem xét |
36 | Put sth down = write sth, make a note of sth | Ghi chép lại |
37 | Clear up = tidy | Dọn dẹp |
38 | Carry out = execute | Tiến hành |
39 | Break in | Đột nhập |
40 | Back up | Ủng hộ |
41 | Turn away = turn down | Từ chối |
42 | Wake up = get up | Thức dậy |
43 | Warm up | Khởi động |
44 | Turn off | Tắt |
45 | Turn on | Bật |
46 | Fall down | Xuống cấp |
47 | Find out | Tìm ra |
48 | Get off | Khởi hành |
49 | Give up | Từ bỏ |
50 | Go up = increase | Tăng lên |
51 | Pick someone up | Đón ai đó |
52 | Take up | Bắt đầu một hoạt động mới |
53 | Speed up | Tăng tốc |
54 | Grow up | Lớn lên |
55 | Catch up with | Theo kịp |
56 | Cut off | Cắt bỏ cái gì đó |
57 | Account for | Giải thích |
58 | Belong to | Thuộc về |
59 | Break away | Bỏ trốn |
60 | Delight in | Thích thú về |
61 | Get across (to sb) | Truyền đạt được đến ai đó |
62 | Get after | Thúc giục |
63 | Get along | Hòa thuận |
64 | Get around | Lách luật, di chuyển từ nơi này đến nơi khác, được biết đến |
65 | Get at | Chạm, với tới, khám phá ra điều gì |
66 | Get away | Thoát khỏi, rời đi |
67 | Get back | Quay lại với một ai đó hoặc tình trạng nào đó |
68 | Get by (on,in,with st) | Xoay sở |
69 | Get about | Vực lại sau một cơn ốm |
70 | Go along | Đi cùng ai đến nơi nào đó |
71 | Go away | Rời, đi khỏi |
72 | Go beyond something | Vượt ngoài, vượt khỏi |
73 | Go down | Hạ, giảm (giá) |
74 | Go through | Chịu đựng, trải qua việc gì đó |
75 | Go up | Tăng |
76 | Look back | Ngẫm lại một chuyện gì đó đã qua |
77 | Look for (st) | Tìm kiếm thứ gì đó |
78 | Look forward to (st) | Mong chờ điều gì đó |
79 | Look out (for sb/st) | Cẩn thận, coi chừng… |
80 | Look up | Tra cứu thứ gì |
81 | Take after sb | Giống ai đó về ngoại hình, tính cách |
82 | Take off | Cất cánh |
83 | Take sth down | Ghi lại |
84 | Take sth back | Trả lại thứ đã mua |
85 | Take sth up | Bắt đầu một thói quen, sở thích mới |
86 | Clean something up | lau dọn gọn gàng |
87 | Chip in | giúp đỡ |
88 | Cheer somebody up | làm ai đó vui |
89 | Cheer up | trở nên vui vẻ hơn |
90 | Check out somebody/ something | nhìn ngó (một cách không lịch sự) |
91 | Check somebody/ something out | quan sát kỹ càng, điều tra |
92 | Check out | trả phòng khách sạn |
93 | Check in | đến và xác nhận đăng ký phòng ở khách sạn hoặc lấy vé ở sân bay |
94 | Catch up | theo kịp ai đó |
95 | Fall in love (with s.o) | Yêu ai đó |
96 | Fall into | Rơi vào |
97 | Fall out of | Rơi, ngã ra khỏi… |
98 | Fall down | Rơi xuống |
99 | Fall off | Ngã xuống |
100 | Fall over | Vấp phải… |
Trên đây là toàn bộ những kiến thức cần thiết và quan trọng về Phrasal Verbs mà đội ngũ giảng viên Wow English đã dày công tìm hiểu và tổng hợp. Hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại từ vựng đặc biệt này trong tiếng Anh. Mở rộng kiến thức về vựng của mình, cũng như học được những cách vận dụng từ vựng một cách hiệu quả để việc học môn tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhé!
Chuyên mục: Hỏi Đáp