Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

performance

*

Performance (Econ) Thành quả.
performance sự thực hiện
automatic p. sự thực hiện tự độngbiểu diễncinema theater performance hall: rạp chiếu phim biểu diễnchất lượngoverall system performance: chất lượng vận hành toàn bộperformance index: tiêu chí chất lượngperformance of a circuit: chất lượng của mạchquality of performance: chất lượng vận hành ẩmrelative performance score: số điểm chất lượng tương đốistructural performance of pavement: chất lượng thi công mặt đườngsystem performance score: số điểm chất lượng hệ thốngtechnical performance: chất lượng kỹ thuậtđặc tínhbraking performance: đặc tính phanhcoefficient of performance: hệ số đặc tínhperformance characteristic: đặc tính hoạt độngperformance characteristics: đặc tính thực hiệnperformance characteristics: đặc tính năng suấtperformance characteristics of materials: đặc tính của vật liệuperformance testing and calibration: sự thử nghiệm các đặc tính (của động cơ)transient performance: đặc tính quá trìnhđặc trưngbuilding performance: các đặc trưng xây dựngperformance characteristic: đặc trưng sử dụngreceiver performance characteristics: các đặc trưng máy thustructural performance of pavement: đặc trưng kỹ thuật mặt đườngđường đặc tínhhiệu nănghigh performance: hiệu năng caoperformance range: dải hiệu nănghiệu quảhigh performance: hiệu quả caohiệu suấtCoefficient of performance (COP): hệ số hiệu suấtEPSS (electronic performance support system): hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tửNETPARS (network performance analysis and reporting system): hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạngNPA (network performance analyzer): bộ phân tích hiệu suất mạngNPA (network performance analyzer): chương trình phân tích hiệu suất mạngVHPIC (very high performance integrated circuit): mạch tích hợp hiệu suất rất caofan performance: hiệu suất quạtfan performance curve: đường cong hiệu suất quạthigh performance: hiệu suất caointernal performance: hiệu suất trongmachine performance: hiệu suất của máymaintenance support performance: hiệu suất hỗ trợ bảo trìnetwork performance analysis and reporting system (NETPARS): hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạngnetwork performance analyzer (NPA): chương trình phân tích hiệu suất mạngnetwork performance analyzer (NPA): bộ phân tích hiệu suất mạngoverall performance: tổng hiệu suấtpartial performance: hiệu suất một phầnperformance analysis: sự phân tích hiệu suấtperformance class: lớp hiệu suấtperformance evaluation: sự đánh giá hiệu suấtperformance improvement: nâng cấp hiệu suấtperformance management: sự quản lý hiệu suấtperformance option: tùy chọn hiệu suấtperformance zone: khu vực có hiệu suấtrated performance: hiệu suất danh địnhspecific performance: hiệu suất cụ thểtransmitter performance: hiệu suất máy phátnăng suấtcooling performance: năng suất lạnhejector performance: năng suất phunejector performance: năng suất ejectơevaporator performance: năng suất bay hơifurnace performance: năng suất nấufurnace performance: năng suất luyệnfurnace performance: năng suất lòhigh performance: năng suất caohigh performance milling: sự phay năng suất caojet performance: năng suất phunjet performance: năng suất ejectơpart-load performance: năng suất một phần tảiperformance characteristics: đặc tính năng suấtperformance curve: đặc tuyến năng suấtperformance range: khoảng năng suấtthermal performance: năng suất nhiệttop performance: năng suất cự đạitop-refrigerating performance: năng suất lạnh cực đạitop-refrigerating performance: năng suất lạnh cao đỉnhnăng suất vận hànhsự thi hànhbudgetary performance: sự thi hành ngân sáchsự thực hiệnalgorithm performance: sự thực hiện thuật toánautomatic performance: sự thực hiện tự độngfunctional performance: sự thực hiện chức năngsự vận hànhLĩnh vực: điện tử & viễn thôngcông năngcontrol performance: công năng điều khiểnhigh performance: công năng caoLĩnh vực: điệnđặc tính hoạt độngthành tựutính năng kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđặc tính máyLĩnh vực: điện lạnhsự thực hiênLĩnh vực: ô tôtính năng xeCarnot ideal coefficient of performancehệ số lạnh Carnot lý tưởngIPS (installation performance specification)đặc tả thi hành cài đặtbiểu hiệncompany performance: biểu hiện công typerformance evaluation report: báo cáo đánh giá biểu hiện công tácđặc điểmhiệu năngperformance monitoring: sự kiểm tra hiệu nănghiệu suất (của thiết bị)hiệu suất khai thácsự thực hiệnperformance evaluation: đánh giá sự thực hiệnperformance of a contract: sự thực hiện hợp đồngsubstantial performance: sự thực hiện đầy đủ hợp đồngthành quảbusiness performance: thành quả kinh doanhmarket performance: thành quả của thị trườngperformance evaluation: sự đánh giá thành quảperformance rating: đánh giá thành quảthành tíchcompany performance: thành tích công tymeasuring performance: đo lường thành tíchpast performance standard: tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứperformance against objectives: thành tích đạt được so với mục tiêuperformance evaluation: sự đánh giá thành tíchperformance measurement: thước đo thành tíchthi hành (hợp đồng)tính năng (của máy móc)tình trạng công táctình trạng tiêu thụ (hàng hóa)abnormal performance indexchỉ số động thái khác thườngaffidavit of performancebản tuyên thệ truyền quảng cáoassessment of performancesự đánh giá tính năngchannel performancehiệu suất của kênhcharity performancecuộc biểu diễn (để giúp cho, một công cuộc) từ thiệnchecking of planning performancekiểm tra tình hình thực hiện kế hoạchcomplete performancethực hiện đầy đủ hợp đồngdate for performancengày tháng thực hiệndate for performancengày thi hànhdate when performance duengày đến hạn thi hành nghĩa vụdelay in performancesự hoãn thực hiện. demand for performancesự đòi hỏi thực hiện nghĩa vụdependable performancetính năng đáng tin cậyearning performancekhả năng sinh lợi (của một sản phẩm)economic performancehiệu quả kinh tếeconomic performancethành tựu kinh tếerror of performancesai sót kỹ thuậterror of performancesai sót thao tácerror of performancesai sót thao tácherror of performancesai sót về thực hiệnfailure of performancesự chưa thực hiện hợp đồngguarantee of performancebảo đảm thực hiện nghĩa vụimposition of performancesự không thể thực hiệnjob performancehiệu suất công táclong performance lifetuổi thọ sử dụng dàimarket performancehiệu quả

danh từ o sự thực hiện o đặc tính § functional performance : tính năng hoạt động § performance coefficient : hệ số hiệu suất § performance curve : đường cong theo dõi § performance-type leasing : hợp đồng cho thuê hoàn chỉnh

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Performance

Thành tích

Chuyên mục: Hỏi Đáp