Bạn đang xem: Per là gì
Từ điển Anh Việt
per
/pə:/
* danh từ
mỗi
per annum: mỗi năm
per diem (day): mỗi ngày
per mensem (month): mỗi tháng
per caput (capita): mỗi đầu người
a shilling per man: mỗi người một silinh
bởi, bằng, qua
per steamer: bằng tàu thuỷ
per rail: bằng xe lửa
per post: qua bưu điện
do (ai làm, gửi…), theo
per Mr. Smith: do ông Xmít gửi
per procurationem: ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
per se: do bản thân nó, tự bản thân nó
settlement per contra: sự giải quyết trái ngược lại
as per usual: theo thường lệ, như thói quen
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Gdn Là Gì – Tổng Quan Về Quảng Cáo Banner Google Gdn
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Biên Bản Bàn Giao Tiếng Anh Là Gì, Biên Bản Nghiệm Thu Tiếng Anh
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Chuyên mục: Hỏi Đáp