Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Passage là gì

*
*
*

passage

*

passage /”pæsidʤ/ danh từ sự đi qua, sự trôi quathe passage of time: thời gian trôi qua lối đito force a passage through the crowd: lách lấy lối đi qua đám đông hành lang quyền đi qua (một nơi nào…) (nghĩa bóng) sự chuyển quathe passage from poverty to great wealth: sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có chuyến đi (tàu biển, máy bay)a rough passage: một chuyến đi khó khăn vì biển độngto book passage to: ghi tên mua vé dành chỗ đi đoạn (bài văn, sách…)a famour passage: một đoạn văn nổi tiếnga difficult passage: một đoạn khó khăn sự thông qua (một dự luật…) (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai ngườito have stormy passages with somebody: trao đổi tranh luận sôi nổi với ai (âm nhạc) nét lướt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉabird of passage (xem) birdpassage of (at) arms (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ nội động từ đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa) ngoại động từ làm cho (ngựa) đi né sang một bên
cầu vượtđường dẫnfuel passage: đường dẫn nhiên liệuoil duct or oil passage: đường dẫn dầu nhớtđường thôngcooling air passage: đường thông giócooling air passage: đường thông không khí làm mátđường vượtđường xoihành langair passage: hành lang thông giópassage gallery: hành lang dẫnpassage height: chiều cao hành langthrough passage: hành lang xuyên suốtunderground approach passage: hành lang dẫn ngầmhành trìnhhomeward passage: chuyến hành trình trở vềlỗ rãnhlối đipassage height: chiều cao lối đipassage width: chiều rộng lối đitheater hall passage: lối đi trong phòng khán giảngõthrough passage: ngõ ngangống dẫnoil duct or oil passage: ống dẫn dầuống nối chuyển tiếpphòng đệmrãnhavalanche passage: rãnh xói do tuyết lởsự đi quasự truyền quasự xuyên quatruyền quatuyến đường biểnLĩnh vực: y họcđại tiệndẫnair passage: kênh dẫn không khíair passage : kênh dẫn không khíannular passage: kênh dẫn dạng vòngcoefficient of heat passage: hệ số dẫn nhiệtflood passage: luồng dẫn lũfuel passage: đường dẫn nhiên liệuinlet passage: kênh dẫn vàooil duct or oil passage: đường dẫn dầu nhớtoil duct or oil passage: ống dẫn dầupassage gallery: hành lang dẫnunderground approach passage: hành lang dẫn ngầmwater passage: đường ngầm dẫn nướcđường, đường dẫnLĩnh vực: xây dựngsự đi lạiair passagelỗ không khíarea of passagemặt cắt chuyển nướcarea of passagemặt cắt ướtbed of passagelớp chuyển tiếpcement passagehồ xi măngcement passagevữa xi măngcoefficient of heat passagehệ số truyền nhiệtcurve passagethông qua đường congemergency passagelối thoát sự cốexhaust passageđường thoát khífish passageđường cá di cưheat passagetruyền nhiệthomeward passagechuyền trở vềhomeward passagechuyến về nhàinlet passageđường hútinterior passage for livestockđường chăn dắt (súc vật)jointing passagemattit gầnjointing passagevữa trát khớp nốichuyến điballast passage: chuyến đi không chở hàng (của tàu)cargo passage: chuyến đi biển có chở hàngsự chấp thuậnsự đi qua (của tàu biển)sự lui tớisự thông qua (một đạo luật)thông qua (một đạo luật …)freedom of passagesự tự do lui tớifreedom of passagetự do đi qua (vùng biển chung)on passagetrên đường vận chuyểnpassage moneyphí thông hành (của tàu bè)passage moneytiền tàupassage moneytiền xepassage of titlechuyển quyền sở hữu tài sảnpassage of titlesự chuyển nhượng quyền sở hữuright of free passagequyền tự do qua lại (của tàu bè)right of passagequyền thông hành, thông quá, đi qua, quyền đi trên biểnsea passagehải trìnhtransit passagethông hành quá cảnh o sự đi qua, sự truyền qua, sự xuyên qua o ống dẫn, đường dẫn, hành lang, lối đi

*

Xem thêm: Phân Biệt Nơi Cư Trú, “nơi Thường Trú Là Gì

*

*

passage

Từ điển Collocation

passage

noun

1 narrow way through

ADJ. long, short | narrow, small | wide | twisting, winding | connecting, side | subterranean, underground | dark, secret

VERB + PASSAGE clear to clear a passage for ships through the ice | force He forced a passage for the singer through the crowd.

PREP. along/down/through a/the~ We ran through the dark passage. | in/into a/the ~ Someone was waiting outside in the passage. | ~ between the passage between the cottage and the house | ~ from There is an underground passage from the church to the house. | ~ through a narrow passage through the bushes | ~ to

PHRASES the end of a passage There was a door at the end of the passage. | a maze of passages the maze of secret passages which wound their way under the building

2 tube in the body

ADJ. nasal | back (= rectum)

VERB + PASSAGE block, obstruct | clear

3 extract from a book/speech

ADJ. lengthy, long | short | opening | famous, well-known | descriptive, purple

VERB + PASSAGE quote, read

PREP. in a/the ~ There”s a lot of slang in this passage. | ~ from a passage from the Bible

4 extract from a piece of music

ADJ. lengthy, long | short | opening | fast, slow | loud | quiet, soft | solo

VERB + PASSAGE play, quote In the 15th symphony he quotes a passage from Rossini”s ‘William Tell’ overture.

PREP. in a/the ~ | ~ from

5 movement/progress

ADJ. rapid, speedy | slow | safe | smooth | free The UN Security Council has demanded free passage for families fleeing from the fighting.

VERB + PASSAGE deny sb, refuse sb

PREP. ~ across the slow passage of a snail across the veranda | ~ down Steps cut in the hillside give walkers an easy passage down the mountain. | ~ from … to … We are not aware of our passage from consciousness to sleep. | ~ into Portugal”s passage into the next round of the tournament | ~ out of a safe passage out of the war zone | ~ over State-of-the-art suspension guarantees a smooth passage over the bumpiest road. | ~ through They denied him passage through the territory.

PHRASES the passage of time The problems only got worse with the passage of time. | a rite of passage Marriage is seen as a rite of passage.

6 journey by ship

ADJ. long, short | rough, stormy | homeward, outward | sea

VERB + PASSAGE have | book | work He worked his passage (= he worked to pay for his journey) to Australia.

PREP. during a/the ~ During the passage, she taught herself basic Arabic. | on sb”s/the ~ We met him on our outward passage. | ~ across a rough passage across the Atlantic | ~ to We had a stormy passage to India.

7 of a bill through Parliament

ADJ. smooth | speedy

VERB + PASSAGE begin, complete The bill will complete its passage in November.

PREP. during the ~ There was much controversy during the passage of the bill. | ~ through a strategy to ensure the bill”s smooth passage through Parliament

Từ điển WordNet

n.

a section of text; particularly a section of medium lengtha way through or along which someone or something may pass

Xem thêm: Nsa Là Gì – Mối Quan Hệ Mọi Thứ Bạn Cần Biết

English Synonym and Antonym Dictionary

passagessyn.: arcade artery channel chapter corridor crossing cruise entranceway excerpt extract hallway lane opening paragraph passageway section selection trek trip voyage

Chuyên mục: Hỏi Đáp