parity
parity /”pæriti/ danh từ sự ngang hàng, sự ngang bậc sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau (thương nghiệp) sự ngang giá
sự tương đươngsự tương tựLĩnh vực: xây dựngngang nhauLĩnh vực: điện lạnhsố chẵn lẻconservation of parity: sự bảo toàn số chẵn lẻparity of state: số chẵn lẻ của trạng tháiLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự ngang bậcsự ngang giáCode Violation CP bit parity (CVCP)Vi phạm mã – Ngang bằng chẵn lẻ bit CPLPC (longitudinal parity character)ký tự chẵn lẻ dọcbit paritybit chẵn lẻblock paritychẵn lẻ theo khốiblock paritytính chẵn lẻ khốicolumn paritytính chẵn-lẻ theo cộtcombined paritychẵn lẻ tổ hợpconservation of paritybảo toàn (tính) chắn lẻdrum parity errorlỗi chẵn lẻ trốngeven paritybậc chẵneven paritykiểm tra theo (số) chẵneven paritykiểm tra tính chẵneven paritytính chẵneven parity bitbit chẵneven parity checksự kiểm tra tính chẵneven parity checksự kiểm tra tính chẵn lẻhorizontal paritytính chẵn lẻ nganglateral paritytính chẵn lẻ một bênlongitudinal paritytính chẵn lẻ dọclongitudinal parity character (LPC)ký tự chẵn lẻ dọcmagnetic tape paritytính chẵn lẻ băng từmark paritychẵn lẻ nhãnbình giácovered interest parity: bình giá lãi suất đảm bảocurrency parity: bình giá tiền tệexchange parity: bình giá hối đoáigold parity: bình giá vàngindirect parity: bình giá gián tiếpmobile parity: bình giá hoạt độngmonetary parity: bình giá tiền tệparity clause: điều khoản bình giáparity index: chỉ số bình giáparity ratio: tỉ suất bình giáparity table: bảng bình giáproduct/price parity: bình giá sản phẩm/giápurchasing power parity: bình giá hối đoái quyết định theo sức mua thực tếpurchasing power parity: bình giá mãi lựcpurchasing power parity theory: lý thuyết bình giá mãi lựcrelative purchasing power parity: bình giá mãi lực tương đốisliding parity: bình giá linh hoạtđồng giángang giáabsolute purchasing power parity: ngang giá sức mua tuyệt đốicentral parity: ngang giá trung tâmcovered interest parity: ngang giá lãi suất bảo đảmfixed parity: ngang giá cố địnhgold parity: ngang giá vànginterest parity condition: điều kiện ngang giá tiền lãiparity grid: mạng ngang giáparity grid: vạch ngang giá xuất phátpurchasing power parity: ngang giá sức muapurchasing power parity theory: lý thuyết ngang giá sức muarelative purchasing power parity: ngang giá sức mua tương đốibuying power parityngang sức muaconversion paritygiá ngang chuyển đổiindirect paritygiá đầu cơ hối đoáiinterest parity conditionlãi quá hạnparity indexchỉ số đối đẳngparity of representationsự tương đương đại diệnparity pricegiá cả ngang bằngparity pricegiá ngang nhauparity pricengang giáparity price systemchế độ giá cả ngang bằng. parity valuebình giá
n.
Bạn đang xem: Parity là gì
(mathematics) a relation between a pair of integers: if both integers are odd or both are even they have the same parity; if one is odd and the other is even they have different parity
parity is often used to check the integrity of transmitted data
functional equality
Microsoft Computer Dictionary
n. The quality of sameness or equivalence, in the case of computers usually referring to an error-checking procedure in which the number of 1s must always be the same—either even or odd—for each group of bits transmitted without error. If parity is checked on a per-character basis, the method is called vertical redundancy checking, or VRC; if checked on a block-by-block basis, the method is called longitudinal redundancy checking, or LRC. In typical modem-to-modem communications, parity is one of the parameters that must be agreed upon by sending and receiving parties before transmission can take place. See the table. See also parity bit, parity check, parity error.
Bloomberg Financial Glossary
等价|平价|比价等价,平价,比价For convertibles, level at which a convertible security”s market price equals the aggregate value of the underlying common stock; value/worth of the convertible bond considered only as an equity instrument (Conversion ratio times common price). See: Conversion value. For international parity, US$ price of a foreign stock”s last sale in an overseas market (Local currency stock price times forex rate times ADR ratio). For listed parity, condition whereby no party has floor priority, and matching thus occurs. For options parity, dollar amount by which an option is in the money. See: Intrinsic value.
Xem thêm: Mapping Là Gì – Nghĩa Của Từ Mapping
Investopedia Financial Terms
1. In general, a situation of equality. Parity can occur in many different contexts, but it always means that two things are equal. 2. The official value. 3. In an exchange market, when all brokers bidding for the same security have equal standing due to identical bids.
Xem thêm: Tải Game ấu Trùng Tinh Nghịch, Download Game ấu Trùng Tinh Nghịch
1. For example,in the foreign-exchange market, currencies are at parity when their exchange rate is exactly 1 to 1. 2. In other words, the par value. 3. When parity occurs, the market must determine which bidding broker will obtain the security by alternative means. Therefore, the winning bid is typically awarded by random draw.
English Synonym and Antonym Dictionary
paritiessyn.: check bit conservation of parity mirror symmetry para parity bit space-reflection symmetry
Chuyên mục: Hỏi Đáp