Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Pair là gì

*
*
*

pair

*

pair /peə/ danh từ đôi, cặpa pair of gloves: đôi găng taypair of horses: cặp ngựa cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật) chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)a pair of scissor: cái kéowhere is the pair to this sock?: chiếc tất kia đâu rồi? (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu)I cannot find a pair: tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)in pairs từng đôi, từng cặppairs of stairspair of steps cầu thang, tầng gácthat is another pair of shoes đó lại là vấn đề khác ngoại động từ ghép đôi, ghép cặp cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái) nội động từ kết đôi, sánh cặp yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái)to pair off ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)to pair off with (thông tục) kết duyên với
đôicable number pair count: số cáp đếm từng đôicable pair: đôi dây cápjack pair: kích ghép đôimatched pair study: nghiên cứu ghép đôipair of plates: ảnh đôipair pilaster: cột giả sóng đôiterminal pair: đôi cựctwisted pair: đôi dây xoắnghép cặpghép đôijack pair: kích ghép đôimatched pair study: nghiên cứu ghép đôiLĩnh vực: điện lạnhcặp dây dẫnLĩnh vực: toán & tincặp, ghép đôiDarlington paircặp DarlingtonLU-mode paircặp chế độ LUadmissible paircặp chấp nhận đượcadmissible paircặp khả chấpantenna paircặp ăng tenastatic paircặp (nam châm) phiếm địnhbalanced paircặp cân bằngbalanced paircặp đối xứngcarriage and pairxe ngựa hai con kéocoaxial paircáp cặp đồng trụccomplementary pairtập hợp bùconjugated paircặp liên hợpdry paircặp sấy khômột bộ hai cáimột cặpmột đôipair roller: máy dát mỏng một đôi trục (để chế biến macgarin)city paircặp thành phốpair possumngang nhaupair possumnhư nhaupair profitđãi ngộ ngang nhaupair profitlợi ích bình đẳng (giữa cổ phần cũ và cổ phần mới)pair testssự đánh giá bằng cảm quan theo hai mẫu kiểm chứngpair trawllưới đánh cá gầnpair trawlmáy quan trắc gần

Xem thêm: Cri Là Gì – Chỉ Số Hoàn Màu Là Gì

*

*

Xem thêm: Take Into Account Là Gì – Cách Sử Dụng Nó Như Thế Nào

*

pair

Từ điển Collocation

pair noun

1 two things the same

ADJ. matching a matching pair of vases | identical

PREP. in a/the ~ Answer one question in each pair. | in ~s These candlesticks only come in pairs. | ~ of a pair of shoes

PHRASES one of a pair one of a pair of crystal vases

2 people who are connected

ADJ. inseparable | good | happy (= a newly married couple) | odd They make an odd pair.

VERB + PAIR match The pair were matched for age. | make I thought they would make a good pair so I arranged for them to meet.

Chuyên mục: Hỏi Đáp