Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) đường cái gentleman (knight, squire) of the padkẻ cướp đường Ngựa dễ cưỡi (như) pad nag Miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm Tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ) Lõi hộp mực đóng dấu Cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong…) Như ink-pad Gan bàn chân (thỏ, cáo…) Bề mặt bằng phẳng dùng cho máy bay cất cánh, phóng tàu vũ trụ Nơi ai sống come back to my padquay về chỗ tôi ở Giỏ (dùng làm đơn vị (đo lường)) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút
Ngoại động từ
Đi chân, cuốc bộ to pad it; to pad the hoof(từ lóng) cuốc bộ Đệm, lót, độn thêm Bước nhẹ ( (thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách…) to pad a sentence outnhồi nhét những thứ thừa đầy câupadded cellbuồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
hình thái từ
V-ed: padded
Cơ khí & công trình
đệm đỡ
Xây dựng
dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối dầm dưới
Y học
đệm bông gòn
Điện
bộ suy giảm (cố định)
Giải thích VN: Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.
Bạn đang xem: Pads là gì
tụ điện điều chỉnh
Giải thích VN: Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc.
Xem thêm: Bị Can Là Gì – Phân Biệt Giữa Bị Can Và Bị Cáo
Kỹ thuật chung
bàn phím bệ bó bộ đệm khối đế đệm đệm tựa lớp đệm hàn lớp đệm/ xỉ hàn
Giải thích EN: 1. a layer of material used to protect an object.a layer of material used to protect an object.2. the spare metal projecting from a weld part of casting.the spare metal projecting from a weld part of casting..
Xem thêm: Reimburse Là Gì – Phân Biệt Refund
Giải thích VN: 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.
gói gối tựa bạc dẫn khoan bạc đỡ bạc lót lớp đệm má phanh rãnh nở nhiệt sàn để lắp san phẳng (đường) vật đệm đá đệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun block , jotter , memorandum , notebook , notepad , paper , parchment , quire , ream , scratch , scratch pad , slips , abode , coop * , crib * , digs , hangout * , hideout * , hive * , house , layout * , lodging , quarters , residence , residency , setup verb cushion , fill , fill out , line , pack , protect , shape , stuff , augment , bulk , embellish , embroider , enlarge , exaggerate , expand , flesh out , fudge * , increase , inflate , lengthen , magnify , overdraw , overstate , protract , spin , stretch , creep , go barefoot , hike , march , patter * , pitter-patter , plod , pussyfoot * , sneak , steal , traipse , tramp , trek , trudge , abode , amplify , bolster , buffer , fatten , fudge , mat , muffle , notebook , overcharge , pillow , quilt , tablet , wad , walk
Từ trái nghĩa
verb simplify , uncomplicate
Chuyên mục: Hỏi Đáp