Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

package

*

package /”pækidʤ/ danh từ gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng sự đóng gói hàng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mónthat girl is a pretty package: cô ả kia là một món xinh ngoại động từ đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị
bóGiải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.application package: bó trình ứng dụngclosed fix package: bó cố định đóngdebugging package: bó trình gỡ rốidual in line package: bó theo hàng cặpgraphic package: bó trình đồ họagraphical package: bó trình đồ họahybrid package: bó hỗn hợpmodular package: bó khốipackage hoisting: sự nâng bópackage lifting: sự nâng bópackage unloading: sự dỡ tải đóng bóplug in package: bó có chân cắmbộair-conditioning package: bộ điều hòa không khíalgebraic manipulation package (AMP): bộ chương trình thao tác đại sốapplication package: bộ chương trình ứng dụngfreeware package: bộ phần mềm miễn phíintegrated-circuit package: bộ ICintegrated-circuit package: bộ mạch tích hợppackage count: bộ đếm chương trìnhprogram package: bộ chương trìnhroute package: bộ thường trìnhsoftware package: bộ phận mềmsoftware package: bộ phần mềmsoftware package: bộ chương trình phần mềmbộ chương trìnhalgebraic manipulation package (AMP): bộ chương trình thao tác đại sốapplication package: bộ chương trình ứng dụngsoftware package: bộ chương trình phần mềmbó sợigóiaccounting package: gói chương trình kế toánadministrative and accounting package: gói quản lý tính cướcapplication package: gói ứng dụngapplication-oriented package: gói chương trình ứng dụngclosed fix package: gói chương trình cố định đóngequipment package: nguyên gói thiết bịexperiment package: gói thí nghiệmexperiment package: sự đóng gói thử nghiệmflexible package: sự đóng gói mềmfrozen package: gói kết đôngfrozen package: gói đông lạnhgraphic package: gói chương trình đồ họaintegrated-circuit package: gói mạch tích hợpmail package: gói chương trình thư tínonline package: gói trực tuyếnonline package: đóng gói trực tuyếnpackage bench: bàn đóng góipackage for standardization: sự đóng gói theo tiêu chuẩnpackage for vending machine: sự đóng gói cho máy bán hàngpackage name: tên gói (phần mềm)package test: sự thử đóng góiplastic quad flat package: gói phẳng vuông bọc nhựaretail package: bao gói bán lẻsealed package: sự đóng gói kínsealed package: đóng gói kínsingle inline package: gói từng dòng đơn lẻsoftware package: phần mềm đóng góisoftware package: gói phần mềmkhốibusiness package: khối chương trình thương mạimicrocircuit package: khối vi mạchmodular package: bó khốipackage air-conditioner: máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khốiống sợiphí tổn đóng góisự bao góisự đóng bánhsự đóng góiexperiment package: sự đóng gói thử nghiệmflexible package: sự đóng gói mềmpackage for standardization: sự đóng gói theo tiêu chuẩnpackage for vending machine: sự đóng gói cho máy bán hàngsealed package: sự đóng gói kínsự khoanh vùngLĩnh vực: điệnbó (bit nối dữ liệu)chương trình chuyên dụngkiện hànglithographed package: kiện hàng in litôrecovery package: kiện hàng cấp cứu (tàu vũ trụ)Lĩnh vực: toán & tinbộ phần mềmfreeware package: bộ phần mềm miễn phíbó, góiLĩnh vực: dệt maybọc sợibúp sợicuộn sợikiện (hàng sợi)Lĩnh vực: xây dựnggói thầuthiết bị đóng góiDLP (dual in-line package module)IC có hai hàng chânchiller packagemáy lạnh nguyên cụmcompact packagetổ máy (bố trí) gọncompact packagetổ máy bố trí gọncompact packagetổ máy compaccompact packagetổ máy compactdrafting packagephần mềm đồ họadual inline package (DIP)vỏ DIPdual inline package (DIP)vỏ hai hàng chânbao bìelegant and sturdy package: bao bì đẹp và chắcfashionable and attractive package: bao bì hấp dẫn hợp thời trangmaster package: bao bì ngoàimixed package: bao bì hỗn hợpone-trip package: bao gói một lần bao bìpackage cargo: hàng chở có bao bìpackage design: thiết kế bao bìpackage goods: sản phẩm có bao bìpackage test: thử nghiệm bao bìvision package: bao gói một lần hai bao bìbao góione-trip package: bao gói một lần bao bìvision package: bao gói một lần hai bao bìbỏ baobưu kiệnđóng góiaseptic package: sự đóng gói diệt khuẩnbag-in-box package: sự đóng gói hai lần (túi nhỏ trong hộp)lard package filler: máy đóng gói mỡpackage cookies: bánh quy đóng góipackage goods: hàng hóa đã được đóng góipackage test: kiểm tra thùng đóng gói hàng hóađóng kiệnđóng thùnggóiaseptic package: sự đóng gói diệt khuẩnbag-in-box package: sự đóng gói hai lần (túi nhỏ trong hộp)credit package: trọn gói tiền cho vaycustomer-size package: hàng đóng thành gói nhỏfinancial package: kế hoạch trọn gói về tài chínhfinancing package: kế hoạch trọn gói về tài chínhlard package filler: máy đóng gói mỡone-trip package: bao gói một lần bao bìpackage arrangement: phương án trọn góipackage cheese: fomat góipackage cookies: bánh quy đóng góipackage deal: đề nghị trọn góipackage deal: giao dịch trọn góipackage deal: hợp đồng mua bán trọn góipackage deal: thỏa thuận trọn góipackage goods: hàng hóa đã được đóng góipackage holiday: chuyến đi trọn góipackage insurance: bảo hiểm trọn góipackage insurance: bảo hiểm cả góipackage plan: kế hoạch trọn góipackage policy: đơn bảo hiểm trọn góipackage price: giá trị trọn góipackage selling: bán trọn góipackage test: kiểm tra thùng đóng gói hàng hóapackage tour: tua du lịch trọn góipackage tour organiser: người tổ chức du lịch trọn góipay package: tiền công trọn góiper package: mỗi góiprogram (me) package: gói chương trình ứng dụng tin họcsalary package: tiền lương trọn góitechnology package: chọn gói kỹ thuật. tour package: suất du lịch bao trọn/trọn góitour package holiday: chuyến du lịch trọn góivision package: bao gói một lần hai bao bìkiệnmissing package: kiện hàng thất lạcpackage elevator: máy nâng kiện hàngper package: mỗi kiệnmua trọnphí bao bìsự mua baothiết kế và làm bao bìtrình bày bao bì cho sản phẩmxếp bao bìxếp vào bao bìamenity packagemón quà làm duyênbarter package dealgiao dịch đổi hàng trọnbarter package dealhợp đồng đổi hàng tổng hợpcity packagesuất du lịch thành phố được bao trọn (trọn gói)fly-drive packagesuất du lich bao trọn không bộhoneymoon packagesuất du lịch bao trọn cho tuần trăng mậthotel packagesuất bao khách sạnminimum land packagesuất du lịch bộ tối thiểupackage barterđổi hàng toàn bộpackage barterkế hoạch đổi hàng toàn bộ o sự đóng bánh, sự bao gói o thiết bị đóng gói o phí tổn đóng gói
Chuyên mục: Hỏi Đáp