Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

overlay

*

overlay /”ouvəlei/ danh từ vật phủ (lên vật khác) khăn trải giường khăn trải bàn nhỏ (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn) (Ê-cốt) cái ca-vát ngoại động từ che, phủ thời quá khứ của overlie
bề mặt thủy tinhchekeyboard overlay: mạng che bàn phímchồng chấtadd overlay: cộng chồng chấtdelete overlay: bỏ chồng chất điđậyđiều chỉnh khuôn chữlớp látlớp mạlớp mặtlớp mònasphalt overlay: lớp mòn bê tông atfanoverlay pavement: mặt đường có lớp mònpavement overlay: lớp mòn (mặt đường)lớp phủasphalt overlay: lớp phủ nhựa đườngcoded data overlay: lớp phủ dữ liệu mã hóacoded overlay: lớp phủ được mã hóamedium overlay: lớp phủ môi trườngradarscope overlay: lớp phủ màn rađalớp phủ thủy tinhmàng bảo vệmàng bọcphủasphalt overlay: lớp phủ nhựa đườngcoded data overlay: lớp phủ dữ liệu mã hóacoded overlay: lớp phủ được mã hóacolor separation overlay: sự phủ tách màucolour separation overlay: sự phủ tách màuelectronic overlay: sự phủ điện tửform overlay: sự phủ chờm mẫu giấygraphic overlay: sự phủ lấp đồ họaimage overlay: sự phủ ảnhkey (board) overlay: sự phủ bàn phímmedium overlay: sự phủ môi trườngmedium overlay: lớp phủ môi trườngmemory overlay: sự phủ bộ nhớoverlay chart: đồ thị phủ ngoàioverlay cladding: lớp bọc phủ trênoverlay image: hình ảnh phủoverlay keyboard: bàn phím phủoverlay manager: bộ quản lý phủoverlay module: môđun phủoverlay network: mạng phủ kínoverlay network: mạng phủoverlay path: đường phủoverlay planes: các mặt đường phủoverlay program: chương trình phủoverlay region: vùng phủoverlay region: miền bao phủoverlay region: miền phủoverlay segment: đoạn phủoverlay structure: cấu trúc phủoverlay supervisor: bộ giám sát phủoverlay supervisor: chương trình giám sát phủoverlay tree: cây phủpipe overlay: vật liệu phủ đường ốngprogram overlay: vật phủ của chương trìnhradarscope overlay: lớp phủ màn rađastorage overlay: sự phủ bộ nhớstorage overlay area: vùng phủ bộ nhớphủ chờmform overlay: sự phủ chờm mẫu giấyphủ hìnhphủ lênphủ ngoàioverlay chart: đồ thị phủ ngoàiphủ nhaurảiasphalt overlay: rải nhựa đườngsự chesự chồng hìnhsự phủcolor separation overlay: sự phủ tách màucolour separation overlay: sự phủ tách màuelectronic overlay: sự phủ điện tửform overlay: sự phủ chờm mẫu giấygraphic overlay: sự phủ lấp đồ họaimage overlay: sự phủ ảnhkey (board) overlay: sự phủ bàn phímmedium overlay: sự phủ môi trườngmemory overlay: sự phủ bộ nhớstorage overlay: sự phủ bộ nhớsự xếp chồngcolor separation overlaysự khóa màucolour separation overlaysự khóa màuelectronic overlaysự chồng điện tửkeyboard overlaybảng mẫu bàn phímkeyboard overlaymẫu bàn phím o sự phủ, sự che
Chuyên mục: Hỏi Đáp