Lên; lên trên to put a rug over the sleeping child đắp chăn lên đứa bé đang ngủ to spread a map over the table trải bản đồ lên bàn
Bên trên a lamp over our heads một ngọn đèn trên đầu chúng tôi we have a roof over us chúng tôi có một mái nhà ở trên đầu
Khắp; trên khắp over the whole country trên khắp đất nước all over the world khắp thế giới; khắp hoàn cầu peace reigns over the land hoà bình ngự trị trên khắp đất nước
Bên kia (sông…) a village over the river một làng bên kia sông he lives over the way nó sống bên kia đường
Ngang qua; vượt qua a bridge over the river cái cầu bắc ngang qua sông he jumps over the ditch nó nhảy ngang qua hố
Đối với (theo nghĩa “có ảnh hưởng đến”) the Chinese father has great authority over his family người cha Trung quốc có uy quyền lớn đối với gia đình mình
Hơn (ưu thế về số lượng, tuổi tác…) she is over fifty bà ấy ngoài năm mươi tuổi he stays over two years ông ta ở lại hơn hai năm over two million inhabitants hơn hai triệu dân
Bằng; qua (nhờ một môi giới trung gian) I heard it over the radio tôi nghe điều ấy qua đài phát thanh

Qua; sang to swim over bơi qua to jump over nhảy qua to turn over the next page lật sang trang kế tiếp

Hết; xong (chỉ sự kết thúc) to read the story over đọc hết câu chuyện to think over suy nghĩ chu đáo the meeting is over cuộc họp đã kết thúc
Lại; một lần nữa the work is badly done, it must be done over công việc làm tồi, phải làm lại

Ngược lại to bend something over bẻ ngược cái gì turn the meat over ! hãy lật miếng thịt lại!

Bên trên; phía ngoài; ngang qua to overwrite viết đè lên; ghi đè lên overhead ở trên đầu overcoat áo khoác ngoài
Vượt quá; quá nhiều over-tension sự căng thẳng quá mức to overeat ăn quá no to oversleep ngủ quá giấc
Thành ngữ over against đối lập lại; so sánh với over and over (again) hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại over and above đã thế lại còn…; lại còn… nữa that is Tom all over điều đó là đặc điểm của Tom
khoan ngoài

Giải thích EN: A process of drilling on the outside of a borehole casing.

Bạn đang xem: Over là gì

Xem thêm: Account Là Gì – Nghĩa Của Từ Account

Xem thêm: Số Lượng Tiếng Anh Là Gì

Giải thích VN: Quá trình khoan bên ngoài của lỗ khoang trong lòng đất.

adjective ancient history , at an end , by , bygone , closed , completed , concluded , done , done with , ended , finished , gone , past , settled , up , additionally , beyond , ever , excessively , extra , extremely , immensely , in excess , inordinately , left over , more , over and above , overly , overmuch , remaining , superfluous , surplus , too , unduly , unused
adverb aloft , beyond , covering , farther up , higher than , in heaven , in the sky , off , on high , on top of , overhead , overtop , straight up , traversely , upstairs , around , round , throughout , above , across , additionally , also , anew , athwart , atop , clear , completed , concluded , crosswise , done , elapsed , ended , excess , excessive , extra , finished , hurdle , leap , midst , past , terminated , through , too , transversely , upon , vault
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan

Chuyên mục: Hỏi Đáp