Bạn đang xem: Ore là gì



Xem thêm: Haul Là Gì – Shopee Nội Dung Trên Shopee
ore

ore /ɔ:/ danh từ quặng (thơ ca) kim loại
Xem thêm: Sucrose Là Gì – Nghĩa Của Từ Sucrose
quặngalluvial ore mining: sự khai thác quặng đất bồialuminum ore: quặng nhômannealing ore: quặng tôibanded ore: quặng dạng dảibase ore: quặng nghèoblack iron ore: quặng sắt đenblasted ore: quặng bị phá vỡbroken ore: quặng bị phá vỡbrown iron ore: quặng sắt nâuburnt ore: quặng nungcalcareous iron ore: quặng sắt vôichatty ore: quặng phân tán nhỏchlorination of ore: clo hóa quặngchrome ore: quặng cromclay iron ore: quặng sét sắtcleaning of ore: làm giàu quặngcobalt ore: quặng cobancockade ore: quặng dạng vànhcompact ore: quặng sít chặtcomplex ore: quặng phức tạpcomplex ore: quặng phức hợpcopper ore: quặng đồngcrude ore: quặng thôcrude ore: quặng nguyên khaicrude ore: quặng chưa tuyển khoángcrude ore: quặng chưa làm giàucrystallized ore: quặng kết tinhdisseminated ore: quặng phân tándrag ore: quặng (dạng) vụndressed ore: quặng đã tuyểneluvial ore deposit: trầm tích quặng eluvifine ore: quặng tinhfine ore: quặng mịnfine ore furnace: lò quặng cámfine-grained ore: quặng hạt mịngamma ore pulp content meter: máy đo hàm lượng bột quặng gamagammametric ore assaying: phân tích quặng gamagold ore: quặng vànggreen ore: quặng chưa gia cônggreen ore: quặng nguyêngrey copper ore: quặng đồng xámhigh flesh ore: quặng đồng sặc sỡhigh grade ore: quặng giàuhigh grade ore: quặng chất lượng caohigh-grade ore: quặng hạng caoimpregnated ore: quặng thấm nhiễmiron ore: quặng sắtkidney ore: quặng dạng thậnlake ore: quặng (lắng đọng) ở hồlead ore: quặng chìlean ore: quặng nghèoliver ore: quặng đồng màu ganlode ore: quặng dạng mạchlode ore: quặng có mạchlow grade ore: quặng nghèolow grade ore: quặng chất lượng thấplump ore: quặng cụclump ore: quặng kết thành từng cụcmagnetic ore: quặng từmanganese ore: quặng manganmarketable ore: quặng bán đượcmarsh ore: quặng đầm lầymeadow ore: quặng đồng cỏmeadow ore: quặng đầm lầymercuric horn ore: quặng calomenmercury ore: quặng thủy ngânmilling ore: quặng nghiềnmixed ore: quặng hỗn hợpmorass ore: quặng đầm lầyneedle ore: quặng hình kimnest of ore: ổ quặngnickel ore: quặng nikennodular ore: quặng dạng hạtoolithic iron ore: quặng sắt trứng cáore and flux: quặng và chất trợ dungore assay: phân tích quặngore assaying: phân tích quặngore assaying: thử quặngore bearing: chứa quặngore bed: vỉa quặngore bed: thân quặngore beneficiation: làm giàu quặngore bin: phễu quặngore bin: phễu chữa quặngore bin: thùng quặngore breaker: máy nghiền quặngore breaking: nghiền quặngore briquette: tự kết quặngore briquetting: tự kết quặngore bunch: túi quặngore bunch: ổ quặngore bunker: phễu chứa quặngore bunker: boong ke quặngore carrier: tàu chở quặngore channel: kênh quặngore charge: nạp quặngore chute: máng rót quặngore chute: lò tháo quặngore course: thân quặng nghiêngore crusher: máy đập quặngore crusher: máy nghiền quặngore crushing work: xưởng nghiền (đập) quặngore deposit: khoáng sàng quặngore deposit: mỏ quặngore down: khai thác quặngore down: đào quặngore dressing: sự gia công quặngore dressing: làm giàu quặngore dressing: tuyển quặngore dust: bụi quặngore elevator: băng nâng quặngore enrichment: làm giàu quặngore enrichment plant: nhà máy làm giàu quặngore flotation: nổi quặngore handling: sự xử lý quặngore horizon: tầng chứa quặngore leaching: sự ngâm quặngore loading bridge: cầu bốc xếp quặngore lode: mạch quặngore mass: khối (lượng) quặngore mine: mỏ quặngore mineral: khoáng vật quặngore mucking: sự chọn quặngore pipe: ống quặngore placer: quặng sa khoángore plot: trầm tích quặng (làm giàu)ore pocket: ổ quặngore pulp: bùn quặngore reserves: trữ lượng quặngore separator: thiết bị tuyển quặngore ship: tàu chở quặngore shoot: thể bướu quặngore sill: vỉa quặng xâm nhậpore sintering: sự nung kết quặngore slag: xỉ quặngore sorting: chọn quặngore streak: mạch quặngore testing: phân tích quặngore testing: thử quặngore treating: sự xử lý quặngore truck: xe tải chở quặngore unloading: bến tàu bốc quặngore unloading: sự bốc quặngore vein: mạch quặngore washer: sự đãi quặngore washing: sự rửa quặngore working: sự chế biến quặngoxide ore: quặng ôxitoxidized ore: quặng ôxi hóaoxidized ore: quặng ôxitpay ore: quặng có giá trịpay ore: quặng khai thác có lợipayable ore: quặng có giá trịpayable ore: quặng đáng giápeacock copper ore: quặng đồng sặc sỡphosphatic ore: quặng photphatpicked ore: quặng xâm tánplunge of an ore body: sự chúc của thể quặngporphyre ore: quặng pofiapositive ore: quặng khai thác đượcpossible ore: quặng có thể cópotter”s ore: quặng làm gốmpowder ore: quặng dạng bộtprobable ore: quặng chắc cóproved ore: trữ lượng quặng đã xác địnhquick ore: quặng thủy ngânradium ore: quặng rađiraw ore: quặng chưa luyệnraw ore: quặng thôrebellious ore: quặng khó gia côngred copper ore: quặng đồng đỏred iron ore: quặng sắt đỏrefractory ore: quặng khó chảyrefractory ore: quặng chịu lửarich ore: quặng giàuring ore: quặng vòngrock ore: quặng đárun of mine ore: quặng mỏ nguyên khai (chưa luyện)run-of mine ore: quặng thôscreened ore: quặng đã sàngself-fluxing ore: quặng tự chảyshipping ore: quặng thương phẩmsolid ore: quặng cứngstamped ore: quặng đã nghiềnstope ore pass: giếng quặngstope ore pass: miệng ống quặngsulphide ore: quặng sunfuasulphur ore: quặng lưu huỳnhswamp ore: quặng sắt đầm lầytitanic iron ore: quặng sắt titantitanium iron ore: quặng sắt chứa titantungsten ore: quặng vonfamatundressed ore: quặng nguyênunroasted ore: quặng chưa thiêuuranium ore: quặng uranivarlegrated copper ore: quặng đồng tạpvein of ore: vỉa quặngvein of ore: mạch quặngvein ore: quặng mạchvitriol ore: quặng sunfatwashed ore: quặng đã tuyểnwaste ore: phế liệu quặngweathered ore: quặng biến chấtwhite lead ore: quặng chì trắngyellow copper ore: quặng chì ôxitcopper pitch orecrizoconcrude oredầu mỏ thôquặnghigh-grade ore: quặng chất lượng caooil/bulk/ ore carrier: tàu chở quặng hàng rời dầuore and bulk carrier: tàu chở quặng và hàng rờiore carrier: tàu chở quặngore bulk oil carriertàu chở quặng, hàng rời và dầu o quặng § aluminum ore : quặng nhôm § annealing ore : quặng tôi § banded ore : quặng dạng dải § base ore : quặng nghèo § black iron ore : quặng manhetit (oxit sắt từ) § blasted ore : quặng bị phá vỡ § brittle silver ore : quặng bạc stefanit § broken ore : quặng bị phá vỡ § burnt ore : quặng nung § calcareous iron ore : quặng sắt vôi § chatty ore : quặng phân tán nhỏ § clay iron ore : quặng sét sắt § cobalt ore : quặng coban § cockade ore : quặng dạng vành § complex ore : quặng phức hợp § copper ore : quặng đồng § copper pitch ore : crizocon, quặng đồng § crude ore : quặng nguyên § disseminated ore : quặng phân tán § drag ore : quặng (dạng) vụn § dredgy ore : đất đá chứa quặng xâm tán, nham thạch chứa quặng xâm tán § dressed ore : quặng đã tuyển § fine ore : quặng mịn; quặng tinh § fine-grained ore : quặng hạt mịn § high grade ore : quặng chất lượng cao, quặng giàu § horse flesh ore : bocnit, quặng đồng sặc sỡ § impregnated ore : quặng thấm nhiễm § iron ore : quặng sắt § kidney ore : quặng dạng thận § lake ore : quặng (lắng đọng ở) hồ § lead ore : quặng chì § lean ore : quặng nghèo § liver ore : cuprit, quặng đồng màu gan § lode ore : quặng dạng mạch § low grade ore : quặng chất lượng thấp, quặng nghèo § lump ore : quặng cục § manganese ore : quặng mangan § marketable ore : quặng bán được § marsh ore : quặng đầm lầy § meadow ore : quặng đồng cỏ, quặng đầm lầy § mercury ore : quặng thủy ngân § mercuric horn ore : quặng calomen § milling ore : quặng nghiền § mixed ore : quặng hỗn hợp § mock ore : chì sunfua § morass ore : quặng đầm lầy § needle ore : quặng hình kim § nickel ore : quặng niken § nodular ore : quặng dạng hạt § oolithic iron ore : quặng sắt trứng cá § oxide ore : quặng oxit § oxidized ore : quặng oxi hóa, quặng oxit § pay ore : quặng có giá trị, quặng khai thác có lợi § payable ore : quặng có giá trị, quặng đáng giá § peacock copper ore : boenit, quặng đồng sặc sỡ § phosphatic ore : quặng photphat § picked ore : quặng xâm tán § pitch ore : (quặng) uraninit § plush copper ore : chaneotrichit (cuprit dạng sợi) § porphyre ore : quặng pofia § positive ore : quặng khai thác được § possible ore : quặng có thể có § powder ore : quặng dạng bột § probable ore : quặng chắc có § proved ore : (trữ lượng) quặng đã xác định § quick ore : quặng thủy ngân § radium ore : quặng rađi § raw ore : quặng thô, quặng chưa luyện § rebellious ore : quặng khó gia công § red iron ore : hematit đỏ, quặng sắt đỏ § red silver ore : prustit, piracgirit § red zinc ore : zinxit (quặng kẽm đỏ) § refractory ore : quặng chịu lửa, quặng khó chảy § rich ore : quặng giàu § ring ore : quặng vòng § rock ore : quặng đá § screened ore : quặng đã sàng § self-fluxing ore : quặng tự chảy § shipping ore : quặng thương phẩm § solid ore : quặng cứng § stamped ore : quặng đã nghiền § sulphide ore : quặng sunfua § sulphur ore : quặng lưu huỳnh § swamp ore : limonit, quặng sắt đầm lầy § tile ore : đất chứa cuprit đỏ nâu (thường lẫn oxit sắt đỏ) § titanic iron ore : quặng sắt titan § tungsten ore : quặng vonfram § unroasted ore : quặng chưa thiêu § uranium ore : quặng urani § variegrated copper ore : quặng đồng tạp § vein ore : quặng mạch § vitriol ore : quặng sunfat § weathered ore : quặng biến chất § whited lead ore : quặng chì trắng § yellow ore : (khoáng vật ) chancopirit, quặng đồng than § yellow copper ore : (khoáng vật ) chancopirit § yellow copper ore : quặng chì oxit
Chuyên mục: Hỏi Đáp