English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vthienmaonline.vn.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

opposite

*

oppositetính từ (opposite to somebody / something) đối nhau, ngược nhau, ngược lại on the opposite page ở trang bên kia they sat at opposite ends of the table (to each other) họ ngồi ở hai đầu bàn đối diện nhau this is number six, so number 1thienmaonline.vn must be on the opposite side of the street đây là số 6, ắt số 1thienmaonline.vn phải nằm bên kia đường to travel in opposite directions đi theo những hướng ngược nhau he hesitates to contact with the opposite sex anh ta ngại tiếp xúc với người khác giới the opposite approach is to count down in reverse order phương pháp ngược lại là đếm ngược trở lại one”s opposite number người có công việc hoặc địa vị tương tự với ai trong một nhóm khác hoặc một tổ chức khác; người tương nhiệm (dùng sau danh từ) đối diện, trước mặt I can see smoke coming out of the windows of the house opposite tôi có thể thấy khói bốc ra từ các cửa sổ của ngôi nhà trước mặt ask the girl opposite what time it is hãy hỏi cô gái trước mặt xem mấy giờ rồi danh từ (opposite of something) điều trái ngược; sự đối lập hot and cold are opposites nóng và lạnh là hai thứ trái ngược nhau black is the opposite of white đen ngược lại với trắng phó từ trước mặt, đối diện there”s a couple with a dog who live opposite có một cặp vợ chồng với một con chó sống ở nhà trước mặt the old man sitting opposite is a retired general ông lão ngồi trước mặt là một vị tướng về hưu to play opposite (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chínhgiới từ (opposite to somebody / something) trước mặt, đối diện I sat opposite to him during the meal tôi ngồi đối diện với hắn trong bữa ăn the drugstore is opposite the hospital nhà thuốc ở trước mặt nhà thương (về diễn viên) đóng chung/diễn chung với ai she had always dreamed of appearing opposite Olivier cô ta luôn mơ ước được diễn chung với Olivier opposite prompter (sân khấu) bên tay phải diễn viên đối // ngược lại /”ɔpəzit/ tính từ đối nhau, ngược nhau to go in opposite directions đi theo những hướng ngược nhau opposite leaves lá mọc đối danh từ điều trái lại, điều ngược lại phó từ trước mặt, đối diện the house opposite căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt !to play opposite (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính giới từ trước mặt, đối diện the station trước mặt nhà ga !opposite prompter (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}