Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Opponent là gì

n. Phù hợp với đối thủ cạnh tranh; đối thủ; Kiểm tra adj. Phản đối Web Đối thủ; được cặp; trong trận đấu chơi đối thủ

Tham khảo

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

một người cạnh tranh với bạn; một người tranh cãi hoặc chiến đấu với bạn; một người không đồng ý với một cái gì đó như một ý tưởng hay kế hoạch và cố gắng để thay đổi hoặc ngừng nó

someone who is competing against you; someone who is arguing or fighting with you; someone who disagrees with something such as an idea or plan and tries to change or stop it 

Better  accepted  as  a  friend..than  as  a  formidable  opponent.
Nguồn: New Society He  was  an  entrenched  opponent  of  modern  biblical  scholarship.
Nguồn: A. N. Wilson Opponents  have  accused  her  of  never  being  willing  to  learn  from  anyone.
Nguồn: P. Grosskurth

Xem thêm: Dự án Là Gì – Khái Niệm Dự án đầu Tư Là Gì

*

Nguồn: img2.wikia.nocookie.net

*

Nguồn: aredorchidnyc.org

*

Nguồn: soccerfitacademy.com

Từ tiếng Anh opponent có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên opponent, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
r – proponent 
s – opponents 
Từ tiếng Anh có opponent, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với opponent, Từ tiếng Anh có chứa opponent hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với opponent Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  op  opponent  p  p  pone  ponent  on  one  ne  nen  e  en  t Dựa trên opponent, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  op  pp  po  on  ne  en  nt Tìm thấy từ bắt đầu với opponent bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với opponent :
opponent  Từ tiếng Anh có chứa opponent :
opponent  Từ tiếng Anh kết thúc với opponent :
opponent 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của opponent là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của opponent bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của opponent bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của opponent. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như opponent. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho opponent cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của opponent. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của opponent: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa opponent. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh opponent trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của opponent, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì opponent thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng opponent, từ tiếng Anh có chứa opponent, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng opponent.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

fascism paradox capitalism culture alliteration insidious allusion humble audacity justice entrepreneur homeostasis genocide fidelity discrimination protagonist cliche ecosystem blasphemy allegory semantics ignorant perception osmosis liberal definitive virtue syntax

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Oce Là Gì – Nghĩa Của Từ Nao Oce Trong Tiếng Việt

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp