HOMEHỌC QUA TV CBS NewsRT (RUSSIA TODAY)Bloomberg TVDWBBCSky News AustraliaChannel NewsAsiaNewsmaxHỌC QUA PODCASTS Word of the dayAP HeadlinesBBC Global NewsFox NewsBrexit means…Wall Street JournalReuters NewsCBS Evening NewsCBS This morning newsBusiness English6 Minute Grammar_BBC6 Minute Vocabulary_BBCThe English We Speak_BBCGrammar Girl TipsYou’re saying it wrongThe Economist RadioAll in the mindNatureThis American LifePlanet MoneyScience Weekly_The GuardianThe Hook UpLog in

 

ON THE GO

Nghĩa đen:

Trên đường đi (on the go)

Nghĩa rộng:

Luôn luôn bận rộn; rất hoạt bát năng động, hoạt động liên tục (constantly busy; very active)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Luôn chân luôn tay, bận rộn, tất bật, tần tảo suốt ngày

Ví dụ:

🔊 Play
My neighbor has four young children, and she is always driving them somewhere: to school, to dance lessons, to visit friends, to the doctor’s. She’s always on the go.
Cô hàng xóm của tôi có bốn đứa con nhỏ, và lúc nào cũng thấy cô ấy đưa bọn chúng đi đâu đó: đến trường, đi học nhảy, đi thăm bạn, đi khám bác sỹ. Cô ấy luôn tất bật.

Bạn đang xem: On the go là gì

🔊 Play
Some food companies now make ready-to-eat breakfast food for people on the go. They can just put the food in the microwave oven or toaster and take it with them in the car.
Bây giờ có một số công ty thực phẩm làm bữa sáng ăn sẵn cho những người bận rộn. Chỉ cần bỏ thức ăn vào lò vi song hoặc lò nướng và bỏ vào xe mang đi.

Cách dùng:Trong tiếng Anh Anh: on the go có nghĩa là: đang được làm ra (in the process of being produced)

🔊 Play
Did you know that she’s got a new book on the go (being written)?

Cậu có biết là cô ấy đang viết một cuốn sách không?

Collocation thường gặp:

Be on the go

🔊 Play
I feel as if I need to always be on the go; life’s too short to be idle.
Tôi cảm thấy như thể tôi cần phải bận rộn liên tục; cuộc sống quá ngắn ngủi để chúng ta có thời gian rảnh rỗi.

 

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Xem thêm: Mobile League 5v5 Cho Android, Arena Of Valor: 5v5 Arena Game

Phương pháp luyện tập:nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,ghi lại phát âm của mình,nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫulặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.LƯU Ý:Thời gian ghi âm: Không hạn chếThiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhấtTrình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.

Xem thêm: Thị Xã Tiếng Anh Là Gì, Thị Xã Trong Tiếng Tiếng Anh

Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

🔊 Play
on the go
🔊 Play
I’ve been on the go all day, and I’m really tired.
🔊 Play
I feel as if I need to always be on the go; life’s too short to be idle.
🔊 Play
Some food companies now make ready-to-eat breakfast food for people on the go. They can just put the food in the microwave oven or toaster and take it with them in the car.

 

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:Bước 1: Bấm vào đâyđể mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âmBước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mớiBấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

Chuyên mục: Hỏi Đáp