Bạn đang xem: Odds là gì
odds
odds /ɔdz/ danh từ số nhiều sự chênh lệch; sự so leto make odds even: làm cho hết so le, làm cho đều nhau sự khác nhauit makes no odds: không sao, không hề gì sự xung đột, sự bất hoàto be at odds with somebody: bất hoà với ai sự lợi thếthe odds are in our favour: ta ở vào thế lợi sự chấp (chơi cò, thể thao…)to give odds: chấpto take odds: nhận sự chấp tỷ lệ (tiền cuộc)to lay odds of three to one: đánh cuộc một ăn bawhat”s the odds? thế thì sao?it is long odds that he will do it nhất định là anh ta sẽ làm việc đóhe is by long odds the ablest of the boys nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khácodds and ends những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt
Lĩnh vực: toán & tinsố lẻ, số dươngcơ hộitính khả năngodds and endsđầu thừa đuôi thẹoodds and endsđồ vật linh tinhodds and endsphần còn lại
Xem thêm: đào Hoa Là Gì – Nhận Diện Người Có Tính đào Hoa
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
odds
Từ điển Collocation
odds noun
ADJ. considerable, great, high, impossible, insuperable, overwhelming, terrible She struggled against terrible odds to overcome her illness. | long, short Sometimes an outsider will win at long odds, but not often. The bookmakers are offering only short odds on the favourite.
VERB + ODDS offer, quote | lay I”ll lay odds we never see him again. | reduce, shorten | beat, defy, overcome She defied the odds to beat the clear favourite.
ODDS + VERB shorten | lengthen
PREP. against the ~ The film is a heart-warming tale of triumph against the odds. | ~ against The odds against their survival have lengthened. | ~ of They were offering odds of ten to one. | ~ on The odds on the outsider were 100?1.
PHRASES against all (the) odds Against all the odds, we managed to get through to the final.
Từ điển WordNet
n.
the likelihood of a thing occurring rather than not occurring
Xem thêm: Tải Trò Chơi Subway Surfers Miễn Phí, Subway Surfers Cho Android
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: betting odds
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp