English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vthienmaonline.vn.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

occasion

*

occasiondanh từ thời điểm một sự kiện xảy ra; dịp on this/that occasion nhân dịp này/đó on the present/last occasion nhân dịp hiện nay/vừa rồi I”ve met him on several occasions tôi đã có nhiều dịp gặp nó this is not an occasion for laughter đây không phải dịp để cười cơ hội I”ll buy one if the occasion arises tôi sẽ mua một cái nếu có cơ hội he used the occasion to express all his old grievances against the chairman nó lợi dụng cơ hội đó để bày tỏ hết những nỗi bất bình trước đây của nó đối với ông chủ tịch lý do, nhu cầu, duyên cớ I”ve had no occasion to visit him recently gần đây tôi chẳng có lý do gì để đến thăm nó you have no occasion to be angry anh chẳng có lý do gì để cáu giận cả the real cause of the riot was unclear, but the occasion was the arrest of the two men chưa rõ nguyên nhân thực sự của cuộc bạo động này là gì, nhưng lý do trực tiếp ở đây là việc hai người bị bắt giữ she”s not had much occasion to speak French cô ta chẳng co nhiều cơ hội nói tiếng Pháp (từ cổ,nghĩa cổ) sự kiện đặc biệt the wedding was quite an occasion lễ cưới là cả một sự kiện đặc biệt on occasion thỉnh thoảng (mỗi khi có nhu cầu) on the occasion of something vào thời điểm của một sự kiện nào đó; nhân dịp on the occasion of his daughter”s wedding nhân dịp đám cưới con gái ông ta to have a sense of occasion có một cảm giác tự nhiên về cái gì là đúng hoặc thích hợp với một sự kiện nào đó… He wore his shabbiest clothes to the party: He has no sense of occasion nó mặc quần áo tồi tàn nhất đến buổi liên hoan: Thật chẳng có ý thức gì cả to rise to the occasion tỏ ra có khả năng đối phó với tình hình to take an occasion to do something nhân một cơ hội làm một việc gì to take occasion by the forelock (như) forelockngoại động từ là nguyên nhân của cái gì; gây ra what occasioned such an angry response? cái gì đã gây ra một phản ứng giận dữ như thế? Stephen”s behaviour occasioned his parents much anxiety hành vi của Stephen đã khiến bố mẹ nó rất lo lắng dịp

*

/ə”keiʤn/ danh từ dịp, cơ hội to profit by the occasion nắm lấy cơ hội, nhân dịp duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên you have no occasion to be angry anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện !to rise to the occasion tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình !to take an occasion to do something nhân một cơ hội làm một việc gì !to take occasion by the forelock (xem) forelock ngoại động từ gây ra, sinh ra, là nguyên cớ xui, xui khiến to occasion someone to do something xui ai làm việc gì

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}