Bạn đang xem: Obstruction là gì



obstruction

obstruction /əb”strʌkʃn/ danh từ ((cũng) obstructive) sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc sự cản trở, sự gây trở ngại trở lực, điều trở ngại sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ) (y học) sự tắc (ruột…)
sự cản trởsecondary obstruction: sự cản trở thứ haisự kẹtsự ngăn cảnsự nghẽnsự tắcsự tắc nghẽnsự trở ngạitrở ngạivật cảnvật chướng ngạiLĩnh vực: xây dựngcái nút đường ốngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự nghẽn ốngsự nghẹt ốngsự tắt ốngLĩnh vực: giao thông & vận tảitắc đườngobstruction to liftingsự cản phép nângsecondary obstructionsự cảm thứ hai o sự trở ngại, sự tắc nghẽn o vật cản
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá
Obstruction
Cản bóng
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng đá
OBSTRUCTION : when a 3 T defensive player 3 T , instead of going after the ball, uses his body to prevent an 3 T offensive player 3 T from playing it.
LỖI CẢN NGƯỜI: khi một cầu thủ, thay vì truy cản bóng, dùng thân mình để ngăn cản đối thủ chơi bóng.


Xem thêm: Nổi Bật Tiếng Anh Là Gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
obstruction
Từ điển Collocation
obstruction noun
ADJ. physical | unlawful, wilful (law) | bureaucratic The asylum seekers had to contend with continued bureaucratic obstruction.
VERB + OBSTRUCTION cause, create The lorry had been parked on the pavement, causing an obstruction. | clear, remove She had to have surgery to remove an obstruction from her throat.
Từ điển WordNet
n.
the act of obstructing
obstruction of justice
getting in someone”s way
Xem thêm: Phenoxyethanol Là Gì – Công Dụng Trong Mỹ Phẩm
English Synonym and Antonym Dictionary
obstructionssyn.: blockage impediment impedimenta obstacle obstructer obstructor
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp