Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Observation là gì

*
*
*

observation

*

observation /,ɔbzə:”veiʃn/ danh từ sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõiobservation post: trạm quan sátto keep someone under observation: theo dõi ai khả năng quan sát, năng lực quan sáta man of no observation: người không có năng lực quan sát lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy lời bình phẩm (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
quan sátEarth observation satellite-EOS: vệ tinh quan sát trái đấtPCO: point of control and observation: điểm quan sát và điều khiểnchance observation: sự quan sát ngẫu nhiêncost of observation: giá thành quan sátdouble-theodolite observation: máy quan sát kinh vĩ képearth observation satellite: vệ tinh quan sát trái đấtextreme observation: giá trị quan sát biênincomplete observation: quan sát không đầy đủindirect observation: sự quan sát gián tiếpmeteorological observation set: máy quan sát khí tượngobservation (al) error: sai số quan sátobservation grid: lưới quan sátobservation hole: lỗ quan sátobservation location: nơi quan sátobservation of the sag of a beam: sự quan sát độ võng của dầmobservation office: đài quan sátobservation panel: panô quan sát đượcobservation panel: bảng quan sátobservation panel: cửa quan sátobservation period: giai đoạn quan sátobservation satellite: vệ tinh quan sátobservation spillover: tràn tín hiệu quan sátobservation telephone: điện thoại quan sátobservation tower: chòi quan sátobservation well: giếng quan sátpoint of observation: điểm quan sátradio echo observation: quan sát vô tuyến phản xạrandom observation method: phương pháp quan sát ngẫu nhiênstatistical observation: quan sát thống kêsự chụp ảnhsự đo vẽsự quan sátchance observation: sự quan sát ngẫu nhiênindirect observation: sự quan sát gián tiếpobservation of the sag of a beam: sự quan sát độ võng của dầmsự quan trắccoastal observation: sự quan trắc bờ biểnconditioned observation s observation: sự quan trắc quy ướcfield observation: sự quan trắc thực địafield observation: sự quan trắc tại chỗoutdoor observation: sự quan trắc ngoài trờisettlement observation: sự quan trắc lún (nền)stage observation: sự quan trắc mức nướcstationary observation: sự quan trắc tĩnh tạitidal observation: sự quan trắc triềuvisual observation: sự quan trắc bằng mắtwater level observation: sự quan trắc mức nướcsự theo dõiLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự đo ngầmLĩnh vực: hóa học & vật liệusự đo ngắmLĩnh vực: xây dựngsự ngắm đoaccuracy of observationđộ chính xác quan trắcaltimeter aneroid observationsự đo cao bằng áp kếangular observationsự đo gócazimuth observationsự xác định phương vịcombination of observationtổ hợp quan trắccost of observationphí tổn quan trắccumulative observationsự đo cộng dồndirect observationsự đo trực tiếperror in observationsai số quan trắcerror of observationđộ sai quan trắcfield observationsự đo tại hiện trườngviệc quan sátcost observationquan sát phí tổnobservation cartoa vòm kiếngobservation pointđiểm ngắm cảnhobservation pointđiểm nhìn cao quát danh từ o sự quan sát, sự quan trắc, sự đo ngắm § astronomical observation : sự quan trắc thiên văn § chance observation : sự quan sát ngẫu nhiên § field observation : sự đo tại hiện trường § indirect observation : sự đo gián tiếp, sự quan sát gián tiếp § observation well : giếng quan sát

*

Xem thêm: Mashup Là Gì – Cách Tạo Một Bài Mashup Guitar Hay

*

*

observation

Từ điển Collocation

observation noun

1 examination

ADJ. careful, close, detailed | direct | systematic | casual | empirical, scientific | clinical | astronomical

PREP. for ~ She was admitted to hospital for observation. | under ~ The police have had him under observation for several weeks. | ~ of The survey was based on direct observation of over 500 schools.

PHRASES powers of observation an artist with acute powers of observation

2 remark

ADJ. general | astute, keen, shrewd | interesting

VERB + OBSERVATION make

PREP. ~ about He smiled, and made some observation about the weather. | ~ on her witty observations on life

Từ điển WordNet

n.

the act of making and recording a measurementfacts learned by observing

he reported his observations to the mayor

Xem thêm: Reject Là Gì

English Synonym and Antonym Dictionary

observationssyn.: notice observance reflection reflexion watching

Chuyên mục: Hỏi Đáp